Chứng quyền MBB/BSC/C/6M/EU/Cash/2022-02 (HOSE: CMBB2302)

CW MBB/BSC/C/6M/EU/Cash/2022-02

Ngừng giao dịch

700

(%)
23/06/2023 15:00

Mở cửa700

Cao nhất750

Thấp nhất700

Cao nhất NY1,450

Thấp nhất NY530

KLGD22,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở20,200

Giá thực hiện19,400

Hòa vốn **20,288

S-X *1,278

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMBB2302: ACGROUP BDP CACB2506 CSTB2007 CSTB2503
Trending: HPG (121.282) - FPT (100.517) - NVL (93.804) - MBB (89.752) - VIC (89.455)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MBB/BSC/C/6M/EU/Cash/2022-02

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB24021,96070 (+3.70%)417,9003,39723,741ACBS12 tháng
CMBB240560050 (+9.09%)11,639,2001,21024,675SSI9 tháng
CMBB24071,58040 (+2.60%)887,4001,21025,336ACBS12 tháng
CMBB240929020 (+7.41%)71,500-1,29926,359KIS7 tháng
CMBB25011,31090 (+7.38%)26,6002,94824,271VPBankS7 tháng
CMBB25021,740150 (+9.43%)466,9002,94823,880SSI5 tháng
CMBB25031,93080 (+4.32%)261,2001,21025,948SSI10 tháng
CMBB25042,500120 (+5.04%)157,60034127,809SSI15 tháng
CMBB25051,74070 (+4.19%)93,6001,00028,020BSI15 tháng
CMBB25061,030 (0.00%)18,10077524,817VCI6 tháng
CMBB25071,630 (0.00%)1,500-20027,260TCBS12 tháng
CMBB25081,400290 (+26.13%)40080025,800TCBS6 tháng
CMBB25091,630-310 (-15.98%)3,000-70027,760HCM9 tháng
CMBB25102,06010 (+0.49%)500-70028,620HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (BSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB250592030 (+3.37%)180,10024,400-1,90029,0609 tháng
CFPT250581020 (+2.53%)46,300118,300-39,700166,10012 tháng
CHPG2506850-30 (-3.41%)509,30025,400-2,40031,20012 tháng
CMBB25051,74070 (+4.19%)93,60023,8001,00028,02015 tháng
CMWG25051,400-60 (-4.11%)4,40060,800-20069,4009 tháng
CSTB25051,910-60 (-3.05%)90040,00045,7309 tháng
CTCB25041,500170 (+12.78%)416,40029,4004,90033,50012 tháng
CVHM25033,570 (0.00%)41,00062,30020,30066,99015 tháng
CVNM250489020 (+2.30%)6,30058,600-6,40070,3409 tháng
CVPB250493050 (+5.68%)47,50017,350-2,65022,79015 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán BIDV (BSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:27/12/2022
Ngày niêm yết:31/01/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:02/02/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:23/06/2023
Ngày đáo hạn:27/06/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.9507 : 1
Giá phát hành:1,350
Giá thực hiện:19,400
Giá TH điều chỉnh:18,922
Khối lượng Niêm yết:1,000,000
Khối lượng lưu hành:1,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành