Mở cửa700
Cao nhất750
Thấp nhất700
Cao nhất NY1,450
Thấp nhất NY530
KLGD22,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở20,200
Giá thực hiện19,400
Hòa vốn **20,288
S-X *1,278
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2402 | 1,960 | 70 (+3.70%) | 417,900 | 3,397 | 23,741 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2405 | 600 | 50 (+9.09%) | 11,639,200 | 1,210 | 24,675 | SSI | 9 tháng |
CMBB2407 | 1,580 | 40 (+2.60%) | 887,400 | 1,210 | 25,336 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2409 | 290 | 20 (+7.41%) | 71,500 | -1,299 | 26,359 | KIS | 7 tháng |
CMBB2501 | 1,310 | 90 (+7.38%) | 26,600 | 2,948 | 24,271 | VPBankS | 7 tháng |
CMBB2502 | 1,740 | 150 (+9.43%) | 466,900 | 2,948 | 23,880 | SSI | 5 tháng |
CMBB2503 | 1,930 | 80 (+4.32%) | 261,200 | 1,210 | 25,948 | SSI | 10 tháng |
CMBB2504 | 2,500 | 120 (+5.04%) | 157,600 | 341 | 27,809 | SSI | 15 tháng |
CMBB2505 | 1,740 | 70 (+4.19%) | 93,600 | 1,000 | 28,020 | BSI | 15 tháng |
CMBB2506 | 1,030 | (0.00%) | 18,100 | 775 | 24,817 | VCI | 6 tháng |
CMBB2507 | 1,630 | (0.00%) | 1,500 | -200 | 27,260 | TCBS | 12 tháng |
CMBB2508 | 1,400 | 290 (+26.13%) | 400 | 800 | 25,800 | TCBS | 6 tháng |
CMBB2509 | 1,630 | -310 (-15.98%) | 3,000 | -700 | 27,760 | HCM | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,060 | 10 (+0.49%) | 500 | -700 | 28,620 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 920 | 30 (+3.37%) | 180,100 | 24,400 | -1,900 | 29,060 | 9 tháng |
CFPT2505 | 810 | 20 (+2.53%) | 46,300 | 118,300 | -39,700 | 166,100 | 12 tháng |
CHPG2506 | 850 | -30 (-3.41%) | 509,300 | 25,400 | -2,400 | 31,200 | 12 tháng |
CMBB2505 | 1,740 | 70 (+4.19%) | 93,600 | 23,800 | 1,000 | 28,020 | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,400 | -60 (-4.11%) | 4,400 | 60,800 | -200 | 69,400 | 9 tháng |
CSTB2505 | 1,910 | -60 (-3.05%) | 900 | 40,000 | 45,730 | 9 tháng | |
CTCB2504 | 1,500 | 170 (+12.78%) | 416,400 | 29,400 | 4,900 | 33,500 | 12 tháng |
CVHM2503 | 3,570 | (0.00%) | 41,000 | 62,300 | 20,300 | 66,990 | 15 tháng |
CVNM2504 | 890 | 20 (+2.30%) | 6,300 | 58,600 | -6,400 | 70,340 | 9 tháng |
CVPB2504 | 930 | 50 (+5.68%) | 47,500 | 17,350 | -2,650 | 22,790 | 15 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 27/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 31/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 02/02/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 23/06/2023 |
Ngày đáo hạn: | 27/06/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.9507 : 1 |
Giá phát hành: | 1,350 |
Giá thực hiện: | 19,400 |
Giá TH điều chỉnh: | 18,922 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |