Chứng quyền MBB/VCSC/M/Au/T/A4 (HOSE: CMBB2303)

CW MBB/VCSC/M/Au/T/A4

Ngừng giao dịch

690

(%)
03/08/2023 15:00

Mở cửa730

Cao nhất790

Thấp nhất690

Cao nhất NY800

Thấp nhất NY20

KLGD667,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở18,850

Giá thực hiện20,800

Hòa vốn **18,814

S-X *1,206

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMBB2303: TRC CSTB2508 CSTB2306 CSTB2509 FCN
Trending: HPG (120.219) - MBB (107.759) - FPT (99.654) - VIC (87.235) - VCB (81.975)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MBB/VCSC/M/Au/T/A4

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMBB24021,920-80 (-4%)1.96 : 123,4833,14723,673ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CMBB2405610-10 (-1.61%)4 : 126,00096024,710SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMBB24071,57020 (+1.29%)2 : 126,00096025,318ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMBB2409300-30 (-9.09%)5 : 128,888-1,54926,403KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMBB25011,130-140 (-11.02%)2.61 : 120,8522,69823,801VPBankSMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CMBB25021,660-90 (-5.14%)1.74 : 120,8522,69823,740SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMBB25031,910-60 (-3.05%)1.74 : 122,59096025,913SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMBB25042,430-90 (-3.57%)1.74 : 123,4599127,687SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMBB25051,700-20 (-1.16%)3 : 122,80075027,900BSIMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
CMBB25061,200 (0.00%)1.74 : 123,02552525,113VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMBB25071,620-20 (-1.22%)2 : 124,000-45027,240TCBSMuaChâu Âu12 tháng03/02/2026
CMBB25081,120100 (+9.80%)2 : 123,00055025,240TCBSMuaChâu Âu6 tháng01/08/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2506280-220 (-44%)2 : 124,05027,400-3,35027,960ACBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CFPT2506110-40 (-26.67%)8 : 1109,400164,000-54,600164,880FPTMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CHDB2501160-20 (-11.11%)2 : 121,45024,800-3,35025,120HDBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CHPG2507350-20 (-5.41%)2 : 125,50029,600-4,10030,300HPGMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMBB25061,200 (0.00%)1.74 : 123,55023,02552525,113MBBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMSN2504130-20 (-13.33%)4 : 162,50077,700-15,20078,220MSNMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMWG2506350-90 (-20.45%)3 : 160,80066,900-6,10067,950MWGMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CSTB25061,450-810 (-35.84%)2 : 139,10038,1001,00041,000STBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CTCB250597090 (+10.23%)2 : 126,30026,400-10028,340TCBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CTPB2501110 (0.00%)1 : 113,60017,700-4,10017,810TPBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVHM25046,920-80 (-1.14%)2 : 158,40044,50013,90058,340VHMMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVIB250355030 (+5.77%)1 : 117,35021,200-3,04120,920VIBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVIC25038,020-40 (-0.50%)3 : 168,00042,60025,40066,660VICMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVJC2501300-30 (-9.09%)6 : 186,000106,100-20,100107,900VJCMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVPB250523050 (+27.78%)1 : 116,55021,000-4,45021,230VPBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVRE25045,240400 (+8.26%)1 : 123,65017,9005,75023,140VREMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVNM2505290120 (+70.59%)4 : 157,60067,800-10,20068,960VNMMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh