Mở cửa730
Cao nhất790
Thấp nhất690
Cao nhất NY800
Thấp nhất NY20
KLGD667,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở18,850
Giá thực hiện20,800
Hòa vốn **18,814
S-X *1,206
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2402 | 1,920 | -80 (-4%) | 132,000 | 3,147 | 23,673 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2405 | 610 | -10 (-1.61%) | 511,300 | 960 | 24,710 | SSI | 9 tháng |
CMBB2407 | 1,570 | 20 (+1.29%) | 767,300 | 960 | 25,318 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2409 | 300 | -30 (-9.09%) | 78,600 | -1,549 | 26,403 | KIS | 7 tháng |
CMBB2501 | 1,130 | -140 (-11.02%) | 188,000 | 2,698 | 23,801 | VPBankS | 7 tháng |
CMBB2502 | 1,660 | -90 (-5.14%) | 502,300 | 2,698 | 23,740 | SSI | 5 tháng |
CMBB2503 | 1,910 | -60 (-3.05%) | 33,800 | 960 | 25,913 | SSI | 10 tháng |
CMBB2504 | 2,430 | -90 (-3.57%) | 84,500 | 91 | 27,687 | SSI | 15 tháng |
CMBB2505 | 1,700 | -20 (-1.16%) | 290,900 | 750 | 27,900 | BSI | 15 tháng |
CMBB2506 | 1,200 | (0.00%) | 525 | 25,113 | VCI | 6 tháng | |
CMBB2507 | 1,620 | -20 (-1.22%) | 15,900 | -450 | 27,240 | TCBS | 12 tháng |
CMBB2508 | 1,120 | 100 (+9.80%) | 5,000 | 550 | 25,240 | TCBS | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 280 | -220 (-44%) | 38,000 | 24,050 | -3,350 | 27,960 | 6 tháng |
CFPT2506 | 110 | -40 (-26.67%) | 44,700 | 109,400 | -54,600 | 164,880 | 6 tháng |
CHDB2501 | 160 | -20 (-11.11%) | 368,200 | 21,450 | -3,350 | 25,120 | 6 tháng |
CHPG2507 | 350 | -20 (-5.41%) | 23,900 | 25,500 | -4,100 | 30,300 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,200 | (0.00%) | 23,550 | 525 | 25,113 | 6 tháng | |
CMSN2504 | 130 | -20 (-13.33%) | 23,900 | 62,500 | -15,200 | 78,220 | 6 tháng |
CMWG2506 | 350 | -90 (-20.45%) | 131,600 | 60,800 | -6,100 | 67,950 | 6 tháng |
CSTB2506 | 1,450 | -810 (-35.84%) | 900 | 39,100 | 1,000 | 41,000 | 6 tháng |
CTCB2505 | 970 | 90 (+10.23%) | 5,900 | 26,300 | -100 | 28,340 | 6 tháng |
CTPB2501 | 110 | (0.00%) | 55,800 | 13,600 | -4,100 | 17,810 | 6 tháng |
CVHM2504 | 6,920 | -80 (-1.14%) | 22,200 | 58,400 | 13,900 | 58,340 | 6 tháng |
CVIB2503 | 550 | 30 (+5.77%) | 1,700 | 17,350 | -3,041 | 20,920 | 6 tháng |
CVIC2503 | 8,020 | -40 (-0.50%) | 17,800 | 68,000 | 25,400 | 66,660 | 6 tháng |
CVJC2501 | 300 | -30 (-9.09%) | 126,000 | 86,000 | -20,100 | 107,900 | 6 tháng |
CVPB2505 | 230 | 50 (+27.78%) | 17,300 | 16,550 | -4,450 | 21,230 | 6 tháng |
CVRE2504 | 5,240 | 400 (+8.26%) | 60,400 | 23,650 | 5,750 | 23,140 | 6 tháng |
CVNM2505 | 290 | 120 (+70.59%) | 24,400 | 57,600 | -10,200 | 68,960 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 03/02/2023 |
Ngày niêm yết: | 09/03/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/03/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/08/2023 |
Ngày đáo hạn: | 07/08/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.6965 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 20,800 |
Giá TH điều chỉnh: | 17,644 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |