Chứng quyền MBB-HSC-MET13 (HOSE: CMBB2310)

CW MBB-HSC-MET13

Ngừng giao dịch

1,450

50 (+3.57%)
22/01/2024 15:00

Mở cửa1,450

Cao nhất1,450

Thấp nhất1,450

Cao nhất NY1,450

Thấp nhất NY10

KLGD27,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở22,100

Giá thực hiện19,000

Hòa vốn **21,900

S-X *3,100

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMBB2310: 41I1F7000 CHPG2327 VN30F2506 CMWG2410 KSQ
Trending: HPG (141.003) - FPT (137.525) - MBB (115.096) - VIC (95.963) - TCB (87.481)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MBB-HSC-MET13

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB24022,55050 (+2%)3,6004,34724,746ACBS12 tháng
CMBB2405800-40 (-4.76%)918,3002,16025,370SSI9 tháng
CMBB24071,95010 (+0.52%)175,3002,16025,979ACBS12 tháng
CMBB2409320-20 (-5.88%)14,000-34926,490KIS7 tháng
CMBB25011,620-100 (-5.81%)2,7003,89825,080VPBankS7 tháng
CMBB25022,25040 (+1.81%)226,8003,89824,767SSI5 tháng
CMBB25032,290 (0.00%)51,9002,16026,575SSI10 tháng
CMBB25043,230400 (+14.13%)6001,29129,079SSI15 tháng
CMBB25051,890-30 (-1.56%)10,6001,95028,470BSI15 tháng
CMBB25061,380-10 (-0.72%)13,2001,72525,426VCI6 tháng
CMBB25071,910-20 (-1.04%)25,10075027,820TCBS12 tháng
CMBB25081,39010 (+0.72%)1,2001,75025,780TCBS6 tháng
CMBB25091,980-20 (-1%)5,40025028,460HCM9 tháng
CMBB25102,330-70 (-2.92%)35,50025029,160HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25081,320-30 (-2.22%)3,40025,700-1,30029,6409 tháng
CTCB25061,75010 (+0.57%)8,10029,7504,75032,0009 tháng
CVRE25053,940 (0.00%)24,6507,65024,8809 tháng
CFPT25111,690-200 (-10.58%)785,000119,000-5,000140,9009 tháng
CFPT25122,020-40 (-1.94%)27,700119,000-7,000146,20012 tháng
CHPG25172,470-60 (-2.37%)10,40025,70020030,44012 tháng
CMBB25091,980-20 (-1%)5,40024,75025028,4609 tháng
CMBB25102,330-70 (-2.92%)35,50024,75025029,16012 tháng
CMSN25111,360-50 (-3.55%)451,80062,0003,00069,8809 tháng
CMWG25091,910-10 (-0.52%)32,40063,7009,20069,7809 tháng
CMWG25102,090-110 (-5%)98,80063,7008,70071,72012 tháng
CSTB25131,590-100 (-5.92%)12,00039,35035045,3609 tháng
CSTB25141,810-180 (-9.05%)10039,350-15046,74012 tháng
CTPB25021,360-60 (-4.23%)34,60013,55049915,5869 tháng
CVHM25102,910290 (+11.07%)40,50059,9002,40069,1409 tháng
CVHM25113,000 (0.00%)59,9001,90070,00012 tháng
CVIC25096,2001,040 (+20.16%)58,30085,60017,60092,8009 tháng
CVNM2510880-10 (-1.12%)283,30056,300-2,61565,7149 tháng
CVPB25111,60090 (+5.96%)131,30018,45043921,1269 tháng
CVPB25121,800130 (+7.78%)50,90018,450-4722,00212 tháng
CVRE25112,800 (0.00%)24,6503,15027,10012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:24/07/2023
Ngày niêm yết:23/08/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:25/08/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:22/01/2024
Ngày đáo hạn:24/01/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,400
Giá thực hiện:19,000
Khối lượng Niêm yết:7,000,000
Khối lượng lưu hành:7,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành