Mở cửa1,450
Cao nhất1,450
Thấp nhất1,450
Cao nhất NY1,450
Thấp nhất NY10
KLGD27,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở22,100
Giá thực hiện19,000
Hòa vốn **21,900
S-X *3,100
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2402 | 2,550 | 50 (+2%) | 3,600 | 4,347 | 24,746 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2405 | 800 | -40 (-4.76%) | 918,300 | 2,160 | 25,370 | SSI | 9 tháng |
CMBB2407 | 1,950 | 10 (+0.52%) | 175,300 | 2,160 | 25,979 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2409 | 320 | -20 (-5.88%) | 14,000 | -349 | 26,490 | KIS | 7 tháng |
CMBB2501 | 1,620 | -100 (-5.81%) | 2,700 | 3,898 | 25,080 | VPBankS | 7 tháng |
CMBB2502 | 2,250 | 40 (+1.81%) | 226,800 | 3,898 | 24,767 | SSI | 5 tháng |
CMBB2503 | 2,290 | (0.00%) | 51,900 | 2,160 | 26,575 | SSI | 10 tháng |
CMBB2504 | 3,230 | 400 (+14.13%) | 600 | 1,291 | 29,079 | SSI | 15 tháng |
CMBB2505 | 1,890 | -30 (-1.56%) | 10,600 | 1,950 | 28,470 | BSI | 15 tháng |
CMBB2506 | 1,380 | -10 (-0.72%) | 13,200 | 1,725 | 25,426 | VCI | 6 tháng |
CMBB2507 | 1,910 | -20 (-1.04%) | 25,100 | 750 | 27,820 | TCBS | 12 tháng |
CMBB2508 | 1,390 | 10 (+0.72%) | 1,200 | 1,750 | 25,780 | TCBS | 6 tháng |
CMBB2509 | 1,980 | -20 (-1%) | 5,400 | 250 | 28,460 | HCM | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,330 | -70 (-2.92%) | 35,500 | 250 | 29,160 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,320 | -30 (-2.22%) | 3,400 | 25,700 | -1,300 | 29,640 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,750 | 10 (+0.57%) | 8,100 | 29,750 | 4,750 | 32,000 | 9 tháng |
CVRE2505 | 3,940 | (0.00%) | 24,650 | 7,650 | 24,880 | 9 tháng | |
CFPT2511 | 1,690 | -200 (-10.58%) | 785,000 | 119,000 | -5,000 | 140,900 | 9 tháng |
CFPT2512 | 2,020 | -40 (-1.94%) | 27,700 | 119,000 | -7,000 | 146,200 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,470 | -60 (-2.37%) | 10,400 | 25,700 | 200 | 30,440 | 12 tháng |
CMBB2509 | 1,980 | -20 (-1%) | 5,400 | 24,750 | 250 | 28,460 | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,330 | -70 (-2.92%) | 35,500 | 24,750 | 250 | 29,160 | 12 tháng |
CMSN2511 | 1,360 | -50 (-3.55%) | 451,800 | 62,000 | 3,000 | 69,880 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,910 | -10 (-0.52%) | 32,400 | 63,700 | 9,200 | 69,780 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,090 | -110 (-5%) | 98,800 | 63,700 | 8,700 | 71,720 | 12 tháng |
CSTB2513 | 1,590 | -100 (-5.92%) | 12,000 | 39,350 | 350 | 45,360 | 9 tháng |
CSTB2514 | 1,810 | -180 (-9.05%) | 100 | 39,350 | -150 | 46,740 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,360 | -60 (-4.23%) | 34,600 | 13,550 | 499 | 15,586 | 9 tháng |
CVHM2510 | 2,910 | 290 (+11.07%) | 40,500 | 59,900 | 2,400 | 69,140 | 9 tháng |
CVHM2511 | 3,000 | (0.00%) | 59,900 | 1,900 | 70,000 | 12 tháng | |
CVIC2509 | 6,200 | 1,040 (+20.16%) | 58,300 | 85,600 | 17,600 | 92,800 | 9 tháng |
CVNM2510 | 880 | -10 (-1.12%) | 283,300 | 56,300 | -2,615 | 65,714 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,600 | 90 (+5.96%) | 131,300 | 18,450 | 439 | 21,126 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,800 | 130 (+7.78%) | 50,900 | 18,450 | -47 | 22,002 | 12 tháng |
CVRE2511 | 2,800 | (0.00%) | 24,650 | 3,150 | 27,100 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 24/07/2023 |
Ngày niêm yết: | 23/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/01/2024 |
Ngày đáo hạn: | 24/01/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,400 |
Giá thực hiện: | 19,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |