Chứng quyền MBB-HSC-MET15 (HOSE: CMBB2312)

CW MBB-HSC-MET15

Ngừng giao dịch

2,640

-860 (-24.57%)
01/08/2024 15:06

Mở cửa2,640

Cao nhất2,710

Thấp nhất2,640

Cao nhất NY3,500

Thấp nhất NY1,110

KLGD130,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở23,400

Giá thực hiện19,500

Hòa vốn **24,246

S-X *4,320

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: FPT (137.570) - HPG (131.382) - MBB (115.592) - VIC (98.424) - VCB (87.350)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MBB-HSC-MET15

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB240583020 (+2.47%)1,111,9002,31025,475SSI9 tháng
CMBB24072,040100 (+5.15%)770,0002,31026,135ACBS12 tháng
CMBB240934020 (+6.25%)1,800-19926,576KIS7 tháng
CMBB25011,74090 (+5.45%)16,7004,04825,393VPBankS7 tháng
CMBB25022,320130 (+5.94%)219,5004,04824,889SSI5 tháng
CMBB25032,380130 (+5.78%)37,3002,31026,731SSI10 tháng
CMBB25042,910130 (+4.68%)54,8001,44128,522SSI15 tháng
CMBB25051,96060 (+3.16%)7,2002,10028,680BSI15 tháng
CMBB25061,42070 (+5.19%)16,1001,87525,496VCI6 tháng
CMBB25072,040110 (+5.70%)38,40090028,080TCBS12 tháng
CMBB25081,41010 (+0.71%)12,5001,90025,820TCBS6 tháng
CMBB25092,05020 (+0.99%)11,70040028,600HCM9 tháng
CMBB25102,440110 (+4.72%)14,10040029,380HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25081,290-10 (-0.77%)9,50025,700-1,30029,5809 tháng
CTCB25061,920260 (+15.66%)64,90030,8505,85032,6809 tháng
CVRE25054,310370 (+9.39%)90025,5008,50025,6209 tháng
CFPT25111,550-400 (-20.51%)494,700118,000-6,000139,5009 tháng
CFPT25121,910-20 (-1.04%)575,700118,000-8,000145,10012 tháng
CHPG25172,470-10 (-0.40%)81,60025,70020030,44012 tháng
CMBB25092,05020 (+0.99%)11,70024,90040028,6009 tháng
CMBB25102,440110 (+4.72%)14,10024,90040029,38012 tháng
CMSN25111,470120 (+8.89%)368,90062,9003,90070,7609 tháng
CMWG25091,94060 (+3.19%)167,00064,1009,60070,0209 tháng
CMWG25102,120-70 (-3.20%)133,70064,1009,10071,96012 tháng
CSTB25131,570-20 (-1.26%)6,00039,50050045,2809 tháng
CSTB25141,810 (0.00%)39,50046,74012 tháng
CTPB25021,38040 (+2.99%)45,20013,55049915,6249 tháng
CVHM25103,280460 (+16.31%)44,10062,2004,70070,6209 tháng
CVHM25113,800800 (+26.67%)1,40062,2004,20073,20012 tháng
CVIC25098,0301,470 (+22.41%)2,30091,50023,500100,1209 tháng
CVNM2510860-50 (-5.49%)31,90056,000-2,91565,5599 tháng
CVPB25111,54010 (+0.65%)26,20018,40038921,0099 tháng
CVPB25121,78070 (+4.09%)7,70018,400-9721,96312 tháng
CVRE25113,360 (0.00%)25,5004,00028,22012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:04/08/2023
Ngày niêm yết:23/08/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:25/08/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:01/08/2024
Ngày đáo hạn:05/08/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.9569 : 1
Giá phát hành:1,900
Giá thực hiện:19,500
Giá TH điều chỉnh:19,080
Khối lượng Niêm yết:7,000,000
Khối lượng lưu hành:7,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành