Mở cửa2,640
Cao nhất2,710
Thấp nhất2,640
Cao nhất NY3,500
Thấp nhất NY1,110
KLGD130,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở23,400
Giá thực hiện19,500
Hòa vốn **24,246
S-X *4,320
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2405 | 830 | 20 (+2.47%) | 1,111,900 | 2,310 | 25,475 | SSI | 9 tháng |
CMBB2407 | 2,040 | 100 (+5.15%) | 770,000 | 2,310 | 26,135 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2409 | 340 | 20 (+6.25%) | 1,800 | -199 | 26,576 | KIS | 7 tháng |
CMBB2501 | 1,740 | 90 (+5.45%) | 16,700 | 4,048 | 25,393 | VPBankS | 7 tháng |
CMBB2502 | 2,320 | 130 (+5.94%) | 219,500 | 4,048 | 24,889 | SSI | 5 tháng |
CMBB2503 | 2,380 | 130 (+5.78%) | 37,300 | 2,310 | 26,731 | SSI | 10 tháng |
CMBB2504 | 2,910 | 130 (+4.68%) | 54,800 | 1,441 | 28,522 | SSI | 15 tháng |
CMBB2505 | 1,960 | 60 (+3.16%) | 7,200 | 2,100 | 28,680 | BSI | 15 tháng |
CMBB2506 | 1,420 | 70 (+5.19%) | 16,100 | 1,875 | 25,496 | VCI | 6 tháng |
CMBB2507 | 2,040 | 110 (+5.70%) | 38,400 | 900 | 28,080 | TCBS | 12 tháng |
CMBB2508 | 1,410 | 10 (+0.71%) | 12,500 | 1,900 | 25,820 | TCBS | 6 tháng |
CMBB2509 | 2,050 | 20 (+0.99%) | 11,700 | 400 | 28,600 | HCM | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,440 | 110 (+4.72%) | 14,100 | 400 | 29,380 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,290 | -10 (-0.77%) | 9,500 | 25,700 | -1,300 | 29,580 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,920 | 260 (+15.66%) | 64,900 | 30,850 | 5,850 | 32,680 | 9 tháng |
CVRE2505 | 4,310 | 370 (+9.39%) | 900 | 25,500 | 8,500 | 25,620 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,550 | -400 (-20.51%) | 494,700 | 118,000 | -6,000 | 139,500 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,910 | -20 (-1.04%) | 575,700 | 118,000 | -8,000 | 145,100 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,470 | -10 (-0.40%) | 81,600 | 25,700 | 200 | 30,440 | 12 tháng |
CMBB2509 | 2,050 | 20 (+0.99%) | 11,700 | 24,900 | 400 | 28,600 | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,440 | 110 (+4.72%) | 14,100 | 24,900 | 400 | 29,380 | 12 tháng |
CMSN2511 | 1,470 | 120 (+8.89%) | 368,900 | 62,900 | 3,900 | 70,760 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,940 | 60 (+3.19%) | 167,000 | 64,100 | 9,600 | 70,020 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,120 | -70 (-3.20%) | 133,700 | 64,100 | 9,100 | 71,960 | 12 tháng |
CSTB2513 | 1,570 | -20 (-1.26%) | 6,000 | 39,500 | 500 | 45,280 | 9 tháng |
CSTB2514 | 1,810 | (0.00%) | 39,500 | 46,740 | 12 tháng | ||
CTPB2502 | 1,380 | 40 (+2.99%) | 45,200 | 13,550 | 499 | 15,624 | 9 tháng |
CVHM2510 | 3,280 | 460 (+16.31%) | 44,100 | 62,200 | 4,700 | 70,620 | 9 tháng |
CVHM2511 | 3,800 | 800 (+26.67%) | 1,400 | 62,200 | 4,200 | 73,200 | 12 tháng |
CVIC2509 | 8,030 | 1,470 (+22.41%) | 2,300 | 91,500 | 23,500 | 100,120 | 9 tháng |
CVNM2510 | 860 | -50 (-5.49%) | 31,900 | 56,000 | -2,915 | 65,559 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,540 | 10 (+0.65%) | 26,200 | 18,400 | 389 | 21,009 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,780 | 70 (+4.09%) | 7,700 | 18,400 | -97 | 21,963 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,360 | (0.00%) | 25,500 | 4,000 | 28,220 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2023 |
Ngày niêm yết: | 23/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/08/2024 |
Ngày đáo hạn: | 05/08/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.9569 : 1 |
Giá phát hành: | 1,900 |
Giá thực hiện: | 19,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 19,080 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |