Chứng quyền MBB/10M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CMBB2314)

CW MBB/10M/SSI/C/EU/Cash-15

Ngừng giao dịch

960

-40 (-4%)
07/08/2024 15:05

Mở cửa980

Cao nhất1,020

Thấp nhất950

Cao nhất NY1,670

Thấp nhất NY530

KLGD596,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH23,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở23,350

Giá thực hiện20,000

Hòa vốn **23,326

S-X *3,781

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (141.003) - FPT (137.525) - MBB (115.096) - VIC (95.963) - TCB (87.481)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MBB/10M/SSI/C/EU/Cash-15

Biến động giá giao dịch

+/- Qua 1 tuần0%

+/- Qua 1 tháng0%

+/- Niêm yết-11.42%

Cao nhất (07/08/2024)*939

Thấp nhất (30/10/2023)*760

Khối lượng giao dịch bình quân/ngày

KLGD/Ngày (1 tuần)-

KLGD/Ngày (1 tháng)-

KLGD nhiều nhất (07/08/2024)*596,600

KLGD ít nhất (30/10/2023)*2,000

KLBQ (Niêm yết)299,300