Chứng quyền MBB/15M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CMBB2315)

CW MBB/15M/SSI/C/EU/Cash-15

Ngừng giao dịch

1,340

40 (+3.08%)
07/01/2025 15:00

Mở cửa1,390

Cao nhất1,390

Thấp nhất1,300

Cao nhất NY1,970

Thấp nhất NY760

KLGD6,962,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH20,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở21,650

Giá thực hiện20,000

Hòa vốn **21,559

S-X *4,647

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMBB2315: CMBB2404 CSTB2404 CVPB2301
Trending: FPT (73.025) - HPG (60.278) - MBB (56.805) - NVL (46.335) - ACB (45.575)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MBB/15M/SSI/C/EU/Cash-15

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB24021,70020 (+1.19%)151,1001,99723,298ACBS12 tháng
CMBB24041,32030 (+2.33%)694,6001,98222,712HCM9 tháng
CMBB240567030 (+4.69%)529,300-19024,919SSI9 tháng
CMBB240657060 (+11.76%)1,285,70067923,702SSI6 tháng
CMBB24071,55030 (+1.97%)831,500-19025,284ACBS12 tháng
CMBB2408320-10 (-3.03%)32,700-1,73425,524KIS4 tháng
CMBB240946030 (+6.98%)34,500-2,69927,098KIS7 tháng
CMBB25011,440-60 (-4%)707,5001,54824,610VPBankS7 tháng
CMBB25021,64080 (+5.13%)374,3001,54823,706SSI5 tháng
CMBB25031,99090 (+4.74%)20,700-19026,053SSI10 tháng
CMBB25042,52090 (+3.70%)19,000-1,05927,844SSI15 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240351010 (+2%)1,067,50025,35035027,0406 tháng
CACB240478030 (+4%)1,156,70025,35035028,1209 tháng
CFPT24028,000-70 (-0.87%)78,700153,40019,336165,8439 tháng
CFPT24036,410-420 (-6.15%)22,400153,40019,336159,5276 tháng
CHPG2406980-30 (-2.97%)25,60026,550-1,45031,92012 tháng
CHPG2407670-30 (-4.29%)2,035,50026,55055028,6804 tháng
CHPG240886010 (+1.18%)180,30026,550-45030,4409 tháng
CMBB240567030 (+4.69%)529,30022,400-19024,9199 tháng
CMBB240657060 (+11.76%)1,285,70022,40067923,7026 tháng
CMSN24041,220200 (+19.61%)87,00068,000-11,00083,8809 tháng
CMSN2405560110 (+24.44%)652,90068,000-11,00081,2406 tháng
CMWG240581040 (+5.19%)1,332,60060,100-5,90069,2406 tháng
CMWG24061,46080 (+5.80%)1,375,70060,100-5,90071,8409 tháng
CSTB2408840-40 (-4.55%)475,40037,0001,00039,3606 tháng
CSTB24091,190-50 (-4.03%)59,70037,0001,00040,7609 tháng
CVHM2406470-10 (-2.08%)341,70039,500-10,50051,8809 tháng
CVHM2407190-20 (-9.52%)507,30039,500-9,50049,7606 tháng
CVIB24051,60030 (+1.91%)252,70020,6502,65021,2006 tháng
CVIB2406780-10 (-1.27%)1,468,90020,6501,65022,1209 tháng
CVIC2404630-10 (-1.56%)116,10040,400-2,60045,5206 tháng
CVIC24051,030-30 (-2.83%)52,40040,400-2,60047,1209 tháng
CVNM2405450-30 (-6.25%)607,10062,200-5,27269,2586 tháng
CVNM2406840 (0.00%)23,30062,200-6,26471,7989 tháng
CVPB2407320 (0.00%)2,040,60018,900-2,10022,2809 tháng
CVPB2408330 (0.00%)543,40018,900-2,10021,6606 tháng
CVRE240529020 (+7.41%)287,10016,550-2,45019,5806 tháng
CVRE240629020 (+7.41%)850,60016,550-2,45020,1609 tháng
CACB25022,04040 (+2%)15,00025,350-2,65032,08015 tháng
CACB25031,55040 (+2.65%)20,10025,350-1,65030,10010 tháng
CACB250499040 (+4.21%)14,50025,350-65027,9805 tháng
CFPT25022,030-60 (-2.87%)124,100153,400-16,600190,30010 tháng
CFPT25032,450-70 (-2.78%)102,000153,400-26,600204,50015 tháng
CFPT25041,420-70 (-4.70%)64,000153,400-6,600174,2005 tháng
CHPG25031,310-20 (-1.50%)118,90026,550-45029,6205 tháng
CHPG25041,780-20 (-1.11%)18,90026,550-2,45032,56010 tháng
CHPG25052,370-20 (-0.84%)18,10026,550-3,45034,74015 tháng
CMBB25021,64080 (+5.13%)374,30022,4001,54823,7065 tháng
CMBB25031,99090 (+4.74%)20,70022,400-19026,05310 tháng
CMBB25042,52090 (+3.70%)19,00022,400-1,05927,84415 tháng
CMSN2502980170 (+20.99%)25,50068,000-5,00077,9005 tháng
CMSN25031,800210 (+13.21%)211,30068,000-7,00084,00010 tháng
CMWG25021,34080 (+6.35%)361,10060,10010066,7005 tháng
CMWG25031,86070 (+3.91%)26,80060,100-2,90072,30010 tháng
CMWG25042,24070 (+3.23%)482,00060,100-5,90077,20015 tháng
CSTB25032,280-50 (-2.15%)17,00037,0002,00039,5605 tháng
CSTB25042,750-40 (-1.43%)157,20037,000-1,00043,50010 tháng
CTCB25021,450 (0.00%)28,20024,75075026,9005 tháng
CTCB25031,72010 (+0.58%)411,80024,750-1,25029,44010 tháng
CVHM2501640-10 (-1.54%)105,60039,500-2,50045,2005 tháng
CVHM2502940-10 (-1.05%)21,80039,500-5,50049,70010 tháng
CVIB25011,08030 (+2.86%)19,30020,65065022,1605 tháng
CVIB25021,54030 (+1.99%)20,70020,650-35024,08010 tháng
CVIC2501880-20 (-2.22%)17,30040,40040044,4005 tháng
CVIC25021,010-20 (-1.94%)18,70040,40040045,05010 tháng
CVNM2501720 (0.00%)38,50062,200-2,29568,0665 tháng
CVNM25021,47030 (+2.08%)16,50062,200-3,28872,77910 tháng
CVNM25032,02030 (+1.51%)18,60062,200-6,26478,48315 tháng
CVPB25011,31040 (+3.15%)17,60018,900-1,10022,62010 tháng
CVPB25021,64040 (+2.50%)17,80018,900-2,10024,28015 tháng
CVPB250387040 (+4.82%)47,00018,900-10020,7405 tháng
CVRE250275010 (+1.35%)14,20016,550-45018,5005 tháng
CVRE25031,13020 (+1.80%)104,70016,550-1,45020,26010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:15 tháng
Ngày phát hành:09/10/2023
Ngày niêm yết:26/10/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:30/10/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:07/01/2025
Ngày đáo hạn:09/01/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
TLCĐ điều chỉnh:3.4005 : 1
Giá phát hành:1,300
Giá thực hiện:20,000
Giá TH điều chỉnh:17,003
Khối lượng Niêm yết:20,000,000
Khối lượng lưu hành:20,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành