Mở cửa830
Cao nhất830
Thấp nhất800
Cao nhất NY1,300
Thấp nhất NY580
KLGD502,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở24,050
Giá thực hiện20,000
Hòa vốn **23,630
S-X *4,481
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2402 | 2,500 | -270 (-9.75%) | 53,200 | 4,247 | 24,661 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2405 | 840 | -40 (-4.55%) | 1,576,400 | 2,060 | 25,509 | SSI | 9 tháng |
CMBB2407 | 1,940 | -140 (-6.73%) | 79,800 | 2,060 | 25,961 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2409 | 340 | -50 (-12.82%) | 193,100 | -449 | 26,576 | KIS | 7 tháng |
CMBB2501 | 1,720 | -140 (-7.53%) | 35,200 | 3,798 | 25,341 | VPBankS | 7 tháng |
CMBB2502 | 2,210 | -210 (-8.68%) | 765,100 | 3,798 | 24,697 | SSI | 5 tháng |
CMBB2503 | 2,290 | -180 (-7.29%) | 79,600 | 2,060 | 26,575 | SSI | 10 tháng |
CMBB2504 | 2,830 | -150 (-5.03%) | 25,700 | 1,191 | 28,383 | SSI | 15 tháng |
CMBB2505 | 1,920 | -80 (-4%) | 34,900 | 1,850 | 28,560 | BSI | 15 tháng |
CMBB2506 | 1,390 | -210 (-13.13%) | 7,300 | 1,625 | 25,444 | VCI | 6 tháng |
CMBB2507 | 1,930 | -130 (-6.31%) | 64,900 | 650 | 27,860 | TCBS | 12 tháng |
CMBB2508 | 1,380 | -140 (-9.21%) | 12,300 | 1,650 | 25,760 | TCBS | 6 tháng |
CMBB2509 | 2,000 | -230 (-10.31%) | 20,300 | 150 | 28,500 | HCM | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,400 | -100 (-4%) | 4,100 | 150 | 29,300 | HCM | 12 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 21/11/2023 |
Ngày niêm yết: | 11/12/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/12/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 19/08/2024 |
Ngày đáo hạn: | 21/08/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 4.8922 : 1 |
Giá phát hành: | 1,300 |
Giá thực hiện: | 20,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 19,569 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |