Mở cửa830
Cao nhất830
Thấp nhất800
Cao nhất NY1,300
Thấp nhất NY580
KLGD502,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở24,050
Giá thực hiện20,000
Hòa vốn **23,630
S-X *4,481
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2402 | 2,500 | -270 (-9.75%) | 1.96 : 1 | 23,483 | 4,247 | 24,661 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CMBB2405 | 840 | -40 (-4.55%) | 4 : 1 | 26,000 | 2,060 | 25,509 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CMBB2407 | 1,940 | -140 (-6.73%) | 2 : 1 | 26,000 | 2,060 | 25,961 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CMBB2409 | 340 | -50 (-12.82%) | 5 : 1 | 28,888 | -449 | 26,576 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CMBB2501 | 1,720 | -140 (-7.53%) | 2.61 : 1 | 20,852 | 3,798 | 25,341 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CMBB2502 | 2,210 | -210 (-8.68%) | 1.74 : 1 | 20,852 | 3,798 | 24,697 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CMBB2503 | 2,290 | -180 (-7.29%) | 1.74 : 1 | 22,590 | 2,060 | 26,575 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CMBB2504 | 2,830 | -150 (-5.03%) | 1.74 : 1 | 23,459 | 1,191 | 28,383 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CMBB2505 | 1,920 | -80 (-4%) | 3 : 1 | 22,800 | 1,850 | 28,560 | BSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |
CMBB2506 | 1,390 | -210 (-13.13%) | 1.74 : 1 | 23,025 | 1,625 | 25,444 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CMBB2507 | 1,930 | -130 (-6.31%) | 2 : 1 | 24,000 | 650 | 27,860 | TCBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/02/2026 |
CMBB2508 | 1,380 | -140 (-9.21%) | 2 : 1 | 23,000 | 1,650 | 25,760 | TCBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 01/08/2025 |
CMBB2509 | 2,000 | -230 (-10.31%) | 2 : 1 | 24,500 | 150 | 28,500 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 08/01/2026 |
CMBB2510 | 2,400 | -100 (-4%) | 2 : 1 | 24,500 | 150 | 29,300 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 09/04/2026 |