Mở cửa1,660
Cao nhất1,680
Thấp nhất1,640
Cao nhất NY2,250
Thấp nhất NY940
KLGD201,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở24,400
Giá thực hiện18,000
Hòa vốn **24,148
S-X *6,788
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2402 | 2,770 | 400 (+16.88%) | 1.96 : 1 | 23,483 | 4,647 | 25,120 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CMBB2405 | 880 | 130 (+17.33%) | 4 : 1 | 26,000 | 2,460 | 25,649 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CMBB2407 | 2,080 | 250 (+13.66%) | 2 : 1 | 26,000 | 2,460 | 26,205 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CMBB2409 | 390 | 40 (+11.43%) | 5 : 1 | 28,888 | -49 | 26,794 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CMBB2501 | 1,860 | 260 (+16.25%) | 2.61 : 1 | 20,852 | 4,198 | 25,707 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CMBB2502 | 2,420 | 300 (+14.15%) | 1.74 : 1 | 20,852 | 4,198 | 25,063 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CMBB2503 | 2,470 | 230 (+10.27%) | 1.74 : 1 | 22,590 | 2,460 | 26,888 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CMBB2504 | 2,980 | 210 (+7.58%) | 1.74 : 1 | 23,459 | 1,591 | 28,644 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CMBB2505 | 2,000 | 130 (+6.95%) | 3 : 1 | 22,800 | 2,250 | 28,800 | BSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |
CMBB2506 | 1,600 | 230 (+16.79%) | 1.74 : 1 | 23,025 | 2,025 | 25,809 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CMBB2507 | 2,060 | 220 (+11.96%) | 2 : 1 | 24,000 | 1,050 | 28,120 | TCBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/02/2026 |
CMBB2508 | 1,520 | 130 (+9.35%) | 2 : 1 | 23,000 | 2,050 | 26,040 | TCBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 01/08/2025 |
CMBB2509 | 2,230 | 290 (+14.95%) | 2 : 1 | 24,500 | 550 | 28,960 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 08/01/2026 |
CMBB2510 | 2,500 | 150 (+6.38%) | 2 : 1 | 24,500 | 550 | 29,500 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 09/04/2026 |