Mở cửa1,660
Cao nhất1,680
Thấp nhất1,640
Cao nhất NY2,250
Thấp nhất NY940
KLGD201,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở24,400
Giá thực hiện18,000
Hòa vốn **24,148
S-X *6,788
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2402 | 2,770 | 400 (+16.88%) | 271,200 | 4,647 | 25,120 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2405 | 880 | 130 (+17.33%) | 2,341,700 | 2,460 | 25,649 | SSI | 9 tháng |
CMBB2407 | 2,080 | 250 (+13.66%) | 1,595,000 | 2,460 | 26,205 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2409 | 390 | 40 (+11.43%) | 199,500 | -49 | 26,794 | KIS | 7 tháng |
CMBB2501 | 1,860 | 260 (+16.25%) | 336,400 | 4,198 | 25,707 | VPBankS | 7 tháng |
CMBB2502 | 2,420 | 300 (+14.15%) | 721,400 | 4,198 | 25,063 | SSI | 5 tháng |
CMBB2503 | 2,470 | 230 (+10.27%) | 134,700 | 2,460 | 26,888 | SSI | 10 tháng |
CMBB2504 | 2,980 | 210 (+7.58%) | 9,300 | 1,591 | 28,644 | SSI | 15 tháng |
CMBB2505 | 2,000 | 130 (+6.95%) | 128,400 | 2,250 | 28,800 | BSI | 15 tháng |
CMBB2506 | 1,600 | 230 (+16.79%) | 14,300 | 2,025 | 25,809 | VCI | 6 tháng |
CMBB2507 | 2,060 | 220 (+11.96%) | 108,700 | 1,050 | 28,120 | TCBS | 12 tháng |
CMBB2508 | 1,520 | 130 (+9.35%) | 13,300 | 2,050 | 26,040 | TCBS | 6 tháng |
CMBB2509 | 2,230 | 290 (+14.95%) | 1,500 | 550 | 28,960 | HCM | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,500 | 150 (+6.38%) | 20,100 | 550 | 29,500 | HCM | 12 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 10 tháng |
Ngày phát hành: | 21/11/2023 |
Ngày niêm yết: | 11/12/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/12/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 19/09/2024 |
Ngày đáo hạn: | 23/09/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.9138 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 18,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 17,612 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |