Chứng quyền.MBB.VND.M.CA.T.2023.2 (HOSE: CMBB2318)

CW.MBB.VND.M.CA.T.2023.2

Ngừng giao dịch

1,670

20 (+1.21%)
19/09/2024 15:00

Mở cửa1,660

Cao nhất1,680

Thấp nhất1,640

Cao nhất NY2,250

Thấp nhất NY940

KLGD201,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở24,400

Giá thực hiện18,000

Hòa vốn **24,148

S-X *6,788

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (135.947) - FPT (130.397) - VIC (105.076) - MBB (102.694) - NVL (87.022)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.MBB.VND.M.CA.T.2023.2

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB24022,770400 (+16.88%)271,2004,64725,120ACBS12 tháng
CMBB2405880130 (+17.33%)2,341,7002,46025,649SSI9 tháng
CMBB24072,080250 (+13.66%)1,595,0002,46026,205ACBS12 tháng
CMBB240939040 (+11.43%)199,500-4926,794KIS7 tháng
CMBB25011,860260 (+16.25%)336,4004,19825,707VPBankS7 tháng
CMBB25022,420300 (+14.15%)721,4004,19825,063SSI5 tháng
CMBB25032,470230 (+10.27%)134,7002,46026,888SSI10 tháng
CMBB25042,980210 (+7.58%)9,3001,59128,644SSI15 tháng
CMBB25052,000130 (+6.95%)128,4002,25028,800BSI15 tháng
CMBB25061,600230 (+16.79%)14,3002,02525,809VCI6 tháng
CMBB25072,060220 (+11.96%)108,7001,05028,120TCBS12 tháng
CMBB25081,520130 (+9.35%)13,3002,05026,040TCBS6 tháng
CMBB25092,230290 (+14.95%)1,50055028,960HCM9 tháng
CMBB25102,500150 (+6.38%)20,10055029,500HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:10 tháng
Ngày phát hành:21/11/2023
Ngày niêm yết:11/12/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:13/12/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:19/09/2024
Ngày đáo hạn:23/09/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
TLCĐ điều chỉnh:3.9138 : 1
Giá phát hành:2,500
Giá thực hiện:18,000
Giá TH điều chỉnh:17,612
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành