Chứng quyền MBB/VIETCAP/M/Au/T/A5 (HOSE: CMBB2401)

CW MBB/VIETCAP/M/Au/T/A5

Ngừng giao dịch

1,770

330 (+22.92%)
17/06/2024 15:00

Mở cửa1,500

Cao nhất1,980

Thấp nhất1,500

Cao nhất NY3,130

Thấp nhất NY1,200

KLGD18,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở23,250

Giá thực hiện20,000

Hòa vốn **23,033

S-X *3,681

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMBB2401: CMBB2402 CMBB2403 CMBB2404 CMBB2408
Trending: HPG (176.802) - FPT (148.471) - MBB (105.652) - VIC (102.370) - VCB (91.748)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MBB/VIETCAP/M/Au/T/A5

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMBB24021,660-240 (-12.63%)1.96 : 123,4832,54723,230ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CMBB2405610 (0.00%)4 : 126,00036024,710SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMBB2406360-80 (-18.18%)4 : 125,0001,22922,972SSIMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CMBB24071,440-60 (-4%)2 : 126,00036025,092ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMBB2409290-40 (-12.12%)5 : 128,888-2,14926,359KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMBB25011,230-30 (-2.38%)2.61 : 120,8522,09824,062VPBankSMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CMBB25021,380-120 (-8%)1.74 : 120,8522,09823,253SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMBB25031,750-150 (-7.89%)1.74 : 122,59036025,635SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMBB25042,270-140 (-5.81%)1.74 : 123,459-50927,409SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMBB25051,610-40 (-2.42%)3 : 122,80015027,630BSIMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
CMBB25061,070-130 (-10.83%)1.74 : 123,025-7524,887VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMBB25071,410-270 (-16.07%)2 : 124,000-1,05026,820TCBSMuaChâu Âu12 tháng03/02/2026
CMBB25081,040-150 (-12.61%)2 : 123,000-5025,080TCBSMuaChâu Âu6 tháng01/08/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2506500 (0.00%)2 : 124,10027,400-3,30028,400ACBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CFPT2506100 (0.00%)8 : 1111,700164,000-52,300164,800FPTMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CHDB250115010 (+7.14%)2 : 120,40024,800-4,40025,100HDBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CHPG2507300-70 (-18.92%)2 : 124,95029,600-4,65030,200HPGMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMBB25061,070-130 (-10.83%)1.74 : 122,95023,025-7524,887MBBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMSN2504110-20 (-15.38%)4 : 158,10077,700-19,60078,140MSNMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMWG2506190-30 (-13.64%)3 : 155,60066,900-11,30067,470MWGMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CSTB25062,7401,110 (+68.10%)2 : 140,45038,1002,35043,580STBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CTCB25051,150 (0.00%)2 : 125,75026,400-65028,700TCBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CTPB250119010 (+5.56%)1 : 113,55017,700-4,15017,890TPBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVHM25045,00050 (+1.01%)2 : 155,00044,50010,50054,500VHMMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVIB2503900 (0.00%)1 : 118,35021,200-2,85022,100VIBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVIC25036,350-1,060 (-14.30%)3 : 161,50042,60018,90061,650VICMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVJC2501200-190 (-48.72%)6 : 184,000106,100-22,100107,300VJCMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVPB2505400 (0.00%)1 : 116,70021,000-4,30021,400VPBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVRE25043,18060 (+1.92%)1 : 120,40017,9002,50021,080VREMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVNM2505500 (0.00%)4 : 156,70067,800-11,10069,800VNMMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh