Mở cửa1,500
Cao nhất1,980
Thấp nhất1,500
Cao nhất NY3,130
Thấp nhất NY1,200
KLGD18,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở23,250
Giá thực hiện20,000
Hòa vốn **23,033
S-X *3,681
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2402 | 1,660 | -240 (-12.63%) | 460,500 | 2,547 | 23,230 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2405 | 610 | (0.00%) | 782,300 | 360 | 24,710 | SSI | 9 tháng |
CMBB2406 | 360 | -80 (-18.18%) | 320,400 | 1,229 | 22,972 | SSI | 6 tháng |
CMBB2407 | 1,440 | -60 (-4%) | 1,272,800 | 360 | 25,092 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2409 | 290 | -40 (-12.12%) | 185,600 | -2,149 | 26,359 | KIS | 7 tháng |
CMBB2501 | 1,230 | -30 (-2.38%) | 75,200 | 2,098 | 24,062 | VPBankS | 7 tháng |
CMBB2502 | 1,380 | -120 (-8%) | 1,410,800 | 2,098 | 23,253 | SSI | 5 tháng |
CMBB2503 | 1,750 | -150 (-7.89%) | 25,100 | 360 | 25,635 | SSI | 10 tháng |
CMBB2504 | 2,270 | -140 (-5.81%) | 17,000 | -509 | 27,409 | SSI | 15 tháng |
CMBB2505 | 1,610 | -40 (-2.42%) | 124,900 | 150 | 27,630 | BSI | 15 tháng |
CMBB2506 | 1,070 | -130 (-10.83%) | 1,500 | -75 | 24,887 | VCI | 6 tháng |
CMBB2507 | 1,410 | -270 (-16.07%) | 65,900 | -1,050 | 26,820 | TCBS | 12 tháng |
CMBB2508 | 1,040 | -150 (-12.61%) | 3,100 | -50 | 25,080 | TCBS | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 500 | (0.00%) | 24,100 | -3,300 | 28,400 | 6 tháng | |
CFPT2506 | 100 | (0.00%) | 68,700 | 111,700 | -52,300 | 164,800 | 6 tháng |
CHDB2501 | 150 | 10 (+7.14%) | 4,900 | 20,400 | -4,400 | 25,100 | 6 tháng |
CHPG2507 | 300 | -70 (-18.92%) | 8,100 | 24,950 | -4,650 | 30,200 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,070 | -130 (-10.83%) | 1,500 | 22,950 | -75 | 24,887 | 6 tháng |
CMSN2504 | 110 | -20 (-15.38%) | 33,900 | 58,100 | -19,600 | 78,140 | 6 tháng |
CMWG2506 | 190 | -30 (-13.64%) | 40,300 | 55,600 | -11,300 | 67,470 | 6 tháng |
CSTB2506 | 2,740 | 1,110 (+68.10%) | 900 | 40,450 | 2,350 | 43,580 | 6 tháng |
CTCB2505 | 1,150 | (0.00%) | 25,750 | -650 | 28,700 | 6 tháng | |
CTPB2501 | 190 | 10 (+5.56%) | 16,700 | 13,550 | -4,150 | 17,890 | 6 tháng |
CVHM2504 | 5,000 | 50 (+1.01%) | 200 | 55,000 | 10,500 | 54,500 | 6 tháng |
CVIB2503 | 900 | (0.00%) | 18,350 | -2,850 | 22,100 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 6,350 | -1,060 (-14.30%) | 100 | 61,500 | 18,900 | 61,650 | 6 tháng |
CVJC2501 | 200 | -190 (-48.72%) | 600 | 84,000 | -22,100 | 107,300 | 6 tháng |
CVPB2505 | 400 | (0.00%) | 16,700 | -4,300 | 21,400 | 6 tháng | |
CVRE2504 | 3,180 | 60 (+1.92%) | 400 | 20,400 | 2,500 | 21,080 | 6 tháng |
CVNM2505 | 500 | (0.00%) | 56,700 | -11,100 | 69,800 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 15/12/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/02/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/02/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 17/06/2024 |
Ngày đáo hạn: | 19/06/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.9569 : 1 |
Giá phát hành: | 1,060 |
Giá thực hiện: | 20,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 19,569 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |