Mở cửa1,500
Cao nhất1,980
Thấp nhất1,500
Cao nhất NY3,130
Thấp nhất NY1,200
KLGD18,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở23,250
Giá thực hiện20,000
Hòa vốn **23,033
S-X *3,681
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2402 | 1,720 | 60 (+3.61%) | 97,200 | 2,647 | 23,332 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2405 | 600 | -10 (-1.64%) | 71,300 | 460 | 24,675 | SSI | 9 tháng |
CMBB2406 | 400 | 40 (+11.11%) | 194,200 | 1,329 | 23,111 | SSI | 6 tháng |
CMBB2407 | 1,400 | -40 (-2.78%) | 267,600 | 460 | 25,023 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2409 | 300 | 10 (+3.45%) | 152,000 | -2,049 | 26,403 | KIS | 7 tháng |
CMBB2501 | 1,250 | 20 (+1.63%) | 13,200 | 2,198 | 24,115 | VPBankS | 7 tháng |
CMBB2502 | 1,410 | 30 (+2.17%) | 86,200 | 2,198 | 23,305 | SSI | 5 tháng |
CMBB2503 | 1,780 | 30 (+1.71%) | 405,900 | 460 | 25,687 | SSI | 10 tháng |
CMBB2504 | 2,280 | 10 (+0.44%) | 36,100 | -409 | 27,426 | SSI | 15 tháng |
CMBB2505 | 1,540 | -70 (-4.35%) | 20,400 | 250 | 27,420 | BSI | 15 tháng |
CMBB2506 | 1,070 | (0.00%) | 25 | 24,887 | VCI | 6 tháng | |
CMBB2507 | 1,370 | -40 (-2.84%) | 600 | -950 | 26,740 | TCBS | 12 tháng |
CMBB2508 | 930 | -110 (-10.58%) | 900 | 50 | 24,860 | TCBS | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 500 | (0.00%) | 24,200 | -3,200 | 28,400 | 6 tháng | |
CFPT2506 | 100 | (0.00%) | 108,900 | -55,100 | 164,800 | 6 tháng | |
CHDB2501 | 150 | (0.00%) | 20,250 | -4,550 | 25,100 | 6 tháng | |
CHPG2507 | 300 | (0.00%) | 3,000 | 24,850 | -4,750 | 30,200 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,070 | (0.00%) | 23,050 | 25 | 24,887 | 6 tháng | |
CMSN2504 | 120 | 10 (+9.09%) | 4,200 | 58,100 | -19,600 | 78,180 | 6 tháng |
CMWG2506 | 200 | 10 (+5.26%) | 92,400 | 55,700 | -11,200 | 67,500 | 6 tháng |
CSTB2506 | 2,740 | (0.00%) | 40,450 | 2,350 | 43,580 | 6 tháng | |
CTCB2505 | 1,150 | (0.00%) | 25,550 | -850 | 28,700 | 6 tháng | |
CTPB2501 | 180 | -10 (-5.26%) | 600 | 13,550 | -4,150 | 17,880 | 6 tháng |
CVHM2504 | 4,800 | -200 (-4%) | 14,800 | 54,400 | 9,900 | 54,100 | 6 tháng |
CVIB2503 | 900 | (0.00%) | 17,650 | -2,741 | 21,257 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 5,000 | -1,350 (-21.26%) | 3,000 | 59,800 | 17,200 | 57,600 | 6 tháng |
CVJC2501 | 200 | (0.00%) | 18,000 | 83,200 | -22,900 | 107,300 | 6 tháng |
CVPB2505 | 400 | (0.00%) | 16,750 | -4,250 | 21,400 | 6 tháng | |
CVRE2504 | 3,180 | (0.00%) | 20,350 | 2,450 | 21,080 | 6 tháng | |
CVNM2505 | 500 | (0.00%) | 56,300 | -11,500 | 69,800 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 15/12/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/02/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/02/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 17/06/2024 |
Ngày đáo hạn: | 19/06/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.9569 : 1 |
Giá phát hành: | 1,060 |
Giá thực hiện: | 20,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 19,569 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |