Chứng quyền MBB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/50 (HOSE: CMBB2402)

CW MBB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/50

1,900

280 (+17.28%)
18/04/2025 15:00

Mở cửa1,650

Cao nhất1,900

Thấp nhất1,650

Cao nhất NY2,900

Thấp nhất NY480

KLGD172,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH11,000,000

Số ngày đến hạn32

Giá CK cơ sở23,250

Giá thực hiện23,483

Hòa vốn **23,639

S-X *2,847

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMBB2402: CMBB2406 CSTB2402 CMBB2407 CFPT2404 CHPG2402
Trending: HPG (196.791) - FPT (152.182) - MBB (108.443) - VIC (99.111) - VCB (94.915)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MBB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/50

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMBB24021,900280 (+17.28%)1.96 : 123,4832,84723,639ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CMBB240561010 (+1.67%)4 : 126,00066024,710SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMBB240644070 (+18.92%)4 : 125,0001,52923,250SSIMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CMBB24071,500 (0.00%)2 : 126,00066025,197ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMBB240933040 (+13.79%)5 : 128,888-1,84926,533KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMBB25011,26090 (+7.69%)2.61 : 120,8522,39824,141VPBankSMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CMBB25021,500150 (+11.11%)1.74 : 120,8522,39823,462SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMBB25031,900210 (+12.43%)1.74 : 122,59066025,896SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMBB25042,410200 (+9.05%)1.74 : 123,459-20927,652SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMBB25051,650120 (+7.84%)3 : 122,80045027,750BSIMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
CMBB25061,200-100 (-7.69%)1.74 : 123,02522525,113VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMBB25071,68070 (+4.35%)2 : 124,000-75027,360TCBSMuaChâu Âu12 tháng03/02/2026
CMBB25081,190190 (+19%)2 : 123,00025025,380TCBSMuaChâu Âu6 tháng01/08/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG240222010 (+4.76%)2.73 : 125,45028,177-2,72728,778HPGMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CMBB24021,900280 (+17.28%)1.96 : 123,25023,4832,84723,639MBBMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CMWG2401190 (0.00%)4 : 156,20066,000-9,28066,234MWGMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CSTB24022,85050 (+1.79%)3 : 138,55030,0008,55038,550STBMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CVIB2402130-10 (-7.14%)2 : 118,30024,000-2,21520,737VIBMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CVNM2401210 (0.00%)8 : 156,60066,000-6,73264,944VNMMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CVPB240110010 (+11.11%)1.90 : 116,95019,939-2,98920,129VPBMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CFPT24041,90050 (+2.70%)14.90 : 1111,600120,161-8,561148,471FPTMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CHPG24091,390 (0.00%)3 : 125,45025,00045029,170HPGMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMBB24071,500 (0.00%)2 : 123,25026,00066025,197MBBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMSN240641010 (+2.50%)6 : 158,00079,000-21,00081,460MSNMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMWG240757030 (+5.56%)6 : 156,20070,000-13,80073,420MWGMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CSTB24101,40070 (+5.26%)3 : 138,55038,00055042,200STBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CTCB240372010 (+1.41%)5 : 126,00026,00029,600TCBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVHM24084,050-970 (-19.32%)4 : 155,00038,00017,00054,200VHMMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVIB24071,20010 (+0.84%)2 : 118,30018,00030020,400VIBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVNM240744030 (+7.32%)6 : 156,60068,000-10,87270,092VNMMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVPB2409370 (0.00%)2 : 116,95022,000-5,05022,740VPBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVRE24072,530-50 (-1.94%)2 : 120,40016,0004,40021,060VREMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh