Chứng quyền MBB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/50 (HOSE: CMBB2402)

CW MBB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/50

1,570

-110 (-6.55%)
16/04/2025 15:00

Mở cửa1,690

Cao nhất1,770

Thấp nhất1,570

Cao nhất NY2,900

Thấp nhất NY480

KLGD382,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH11,000,000

Số ngày đến hạn35

Giá CK cơ sở22,900

Giá thực hiện23,483

Hòa vốn **23,077

S-X *2,497

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMBB2402: CMBB2405 CMBB2502 CMBB2406 CMBB2407 MBB
Trending: HPG (272.591) - FPT (157.822) - MBB (127.969) - VCB (124.048) - VIC (90.539)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MBB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/50

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
16/04/20251,570-110 (-6.55%)382,500
15/04/20251,680-210 (-11.11%)303,700
14/04/20251,890 (0.00%)119,000
11/04/20251,890380 (+25.17%)2,144,100
10/04/20251,510820 (+118.84%)110,300
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB24021,570-110 (-6.55%)382,5002,49723,077ACBS12 tháng
CMBB2405600-30 (-4.76%)511,90031024,675SSI9 tháng
CMBB2406360-30 (-7.69%)1,089,3001,17922,972SSI6 tháng
CMBB24071,500-30 (-1.96%)1,526,40031025,197ACBS12 tháng
CMBB2409290-30 (-9.38%)154,400-2,19926,359KIS7 tháng
CMBB25011,200-80 (-6.25%)86,8002,04823,984VPBankS7 tháng
CMBB25021,350-90 (-6.25%)1,100,7002,04823,201SSI5 tháng
CMBB25031,690-110 (-6.11%)153,70031025,531SSI10 tháng
CMBB25042,220-80 (-3.48%)97,400-55927,322SSI15 tháng
CMBB25051,580-40 (-2.47%)25,10010027,540BSI15 tháng
CMBB25061,330-70 (-5%)13,900-12525,339VCI6 tháng
CMBB25071,43040 (+2.88%)5,100-1,10026,860TCBS12 tháng
CMBB25081,000-10 (-0.99%)8,600-10025,000TCBS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2402190-110 (-36.67%)502,20025,500-2,67728,69612 tháng
CMBB24021,570-110 (-6.55%)382,50022,9002,49723,07712 tháng
CMWG2401190 (0.00%)62,00056,800-8,68066,23412 tháng
CSTB24022,89010 (+0.35%)24,30038,1508,15038,67012 tháng
CVIB2402160-10 (-5.88%)406,20018,200-2,31520,78912 tháng
CVNM2401220-10 (-4.35%)265,30056,000-7,33265,02012 tháng
CVPB240180-50 (-38.46%)261,20016,800-3,13920,09112 tháng
CFPT24041,800-200 (-10%)22,600107,900-12,261146,98112 tháng
CHPG24091,390-90 (-6.08%)251,60025,50050029,17012 tháng
CMBB24071,500-30 (-1.96%)1,526,40022,90031025,19712 tháng
CMSN2406400-90 (-18.37%)324,40056,400-22,60081,40012 tháng
CMWG2407540-60 (-10%)72,60056,800-13,20073,24012 tháng
CSTB24101,360-40 (-2.86%)257,30038,15015042,08012 tháng
CTCB2403690-10 (-1.43%)407,60025,800-20029,45012 tháng
CVHM24084,740-440 (-8.49%)363,90056,50018,50056,96012 tháng
CVIB24071,220-30 (-2.40%)155,90018,20020020,44012 tháng
CVNM2407410-20 (-4.65%)137,50056,000-11,47269,91312 tháng
CVPB2409390-40 (-9.30%)338,70016,800-5,20022,78012 tháng
CVRE24072,340 (0.00%)397,60020,4004,40020,68012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:21/05/2024
Ngày niêm yết:07/06/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:11/06/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:19/05/2025
Ngày đáo hạn:21/05/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:1.96 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.7029 : 1
Giá phát hành:2,000
Giá thực hiện:23,483
Giá TH điều chỉnh:20,403
Khối lượng Niêm yết:11,000,000
Khối lượng lưu hành:11,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành