Mở cửa1,650
Cao nhất1,900
Thấp nhất1,650
Cao nhất NY2,900
Thấp nhất NY480
KLGD172,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH11,000,000
Số ngày đến hạn32
Giá CK cơ sở23,250
Giá thực hiện23,483
Hòa vốn **23,639
S-X *2,847
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
18/04/2025 | 1,900 | 280 (+17.28%) | 172,800 |
17/04/2025 | 1,620 | 50 (+3.18%) | 430,900 |
16/04/2025 | 1,570 | -110 (-6.55%) | 382,500 |
15/04/2025 | 1,680 | -210 (-11.11%) | 303,700 |
14/04/2025 | 1,890 | (0.00%) | 119,000 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2402 | 1,900 | 280 (+17.28%) | 172,800 | 2,847 | 23,639 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2405 | 610 | 10 (+1.67%) | 902,500 | 660 | 24,710 | SSI | 9 tháng |
CMBB2406 | 440 | 70 (+18.92%) | 1,931,100 | 1,529 | 23,250 | SSI | 6 tháng |
CMBB2407 | 1,500 | (0.00%) | 641,800 | 660 | 25,197 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2409 | 330 | 40 (+13.79%) | 56,100 | -1,849 | 26,533 | KIS | 7 tháng |
CMBB2501 | 1,260 | 90 (+7.69%) | 16,300 | 2,398 | 24,141 | VPBankS | 7 tháng |
CMBB2502 | 1,500 | 150 (+11.11%) | 2,279,800 | 2,398 | 23,462 | SSI | 5 tháng |
CMBB2503 | 1,900 | 210 (+12.43%) | 126,000 | 660 | 25,896 | SSI | 10 tháng |
CMBB2504 | 2,410 | 200 (+9.05%) | 18,500 | -209 | 27,652 | SSI | 15 tháng |
CMBB2505 | 1,650 | 120 (+7.84%) | 260,800 | 450 | 27,750 | BSI | 15 tháng |
CMBB2506 | 1,200 | -100 (-7.69%) | 4,400 | 225 | 25,113 | VCI | 6 tháng |
CMBB2507 | 1,680 | 70 (+4.35%) | 41,100 | -750 | 27,360 | TCBS | 12 tháng |
CMBB2508 | 1,190 | 190 (+19%) | 5,100 | 250 | 25,380 | TCBS | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 220 | 10 (+4.76%) | 278,000 | 25,450 | -2,727 | 28,778 | 12 tháng |
CMBB2402 | 1,900 | 280 (+17.28%) | 172,800 | 23,250 | 2,847 | 23,639 | 12 tháng |
CMWG2401 | 190 | (0.00%) | 45,500 | 56,200 | -9,280 | 66,234 | 12 tháng |
CSTB2402 | 2,850 | 50 (+1.79%) | 752,900 | 38,550 | 8,550 | 38,550 | 12 tháng |
CVIB2402 | 130 | -10 (-7.14%) | 794,900 | 18,300 | -2,215 | 20,737 | 12 tháng |
CVNM2401 | 210 | (0.00%) | 258,600 | 56,600 | -6,732 | 64,944 | 12 tháng |
CVPB2401 | 100 | 10 (+11.11%) | 457,000 | 16,950 | -2,989 | 20,129 | 12 tháng |
CFPT2404 | 1,900 | 50 (+2.70%) | 29,200 | 111,600 | -8,561 | 148,471 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,390 | (0.00%) | 46,300 | 25,450 | 450 | 29,170 | 12 tháng |
CMBB2407 | 1,500 | (0.00%) | 641,800 | 23,250 | 660 | 25,197 | 12 tháng |
CMSN2406 | 410 | 10 (+2.50%) | 202,300 | 58,000 | -21,000 | 81,460 | 12 tháng |
CMWG2407 | 570 | 30 (+5.56%) | 135,900 | 56,200 | -13,800 | 73,420 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,400 | 70 (+5.26%) | 549,100 | 38,550 | 550 | 42,200 | 12 tháng |
CTCB2403 | 720 | 10 (+1.41%) | 861,000 | 26,000 | 29,600 | 12 tháng | |
CVHM2408 | 4,050 | -970 (-19.32%) | 50,600 | 55,000 | 17,000 | 54,200 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,200 | 10 (+0.84%) | 204,500 | 18,300 | 300 | 20,400 | 12 tháng |
CVNM2407 | 440 | 30 (+7.32%) | 934,100 | 56,600 | -10,872 | 70,092 | 12 tháng |
CVPB2409 | 370 | (0.00%) | 619,900 | 16,950 | -5,050 | 22,740 | 12 tháng |
CVRE2407 | 2,530 | -50 (-1.94%) | 281,100 | 20,400 | 4,400 | 21,060 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 21/05/2024 |
Ngày niêm yết: | 07/06/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 11/06/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 19/05/2025 |
Ngày đáo hạn: | 21/05/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1.96 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.7029 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 23,483 |
Giá TH điều chỉnh: | 20,403 |
Khối lượng Niêm yết: | 11,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 11,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |