Mở cửa470
Cao nhất470
Thấp nhất400
Cao nhất NY2,130
Thấp nhất NY400
KLGD369,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở23,850
Giá thực hiện23,000
Hòa vốn **23,880
S-X *850
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2402 | 1,720 | 60 (+3.61%) | 97,200 | 2,647 | 23,332 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2405 | 600 | -10 (-1.64%) | 71,300 | 460 | 24,675 | SSI | 9 tháng |
CMBB2406 | 400 | 40 (+11.11%) | 194,200 | 1,329 | 23,111 | SSI | 6 tháng |
CMBB2407 | 1,400 | -40 (-2.78%) | 267,600 | 460 | 25,023 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2409 | 300 | 10 (+3.45%) | 152,000 | -2,049 | 26,403 | KIS | 7 tháng |
CMBB2501 | 1,250 | 20 (+1.63%) | 13,200 | 2,198 | 24,115 | VPBankS | 7 tháng |
CMBB2502 | 1,410 | 30 (+2.17%) | 86,200 | 2,198 | 23,305 | SSI | 5 tháng |
CMBB2503 | 1,780 | 30 (+1.71%) | 405,900 | 460 | 25,687 | SSI | 10 tháng |
CMBB2504 | 2,280 | 10 (+0.44%) | 36,100 | -409 | 27,426 | SSI | 15 tháng |
CMBB2505 | 1,540 | -70 (-4.35%) | 20,400 | 250 | 27,420 | BSI | 15 tháng |
CMBB2506 | 1,070 | (0.00%) | 25 | 24,887 | VCI | 6 tháng | |
CMBB2507 | 1,370 | -40 (-2.84%) | 600 | -950 | 26,740 | TCBS | 12 tháng |
CMBB2508 | 930 | -110 (-10.58%) | 900 | 50 | 24,860 | TCBS | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,370 | -20 (-1.44%) | 200 | 24,850 | -2,150 | 29,740 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,000 | -40 (-3.85%) | 3,000 | 25,550 | 550 | 29,000 | 9 tháng |
CVRE2505 | 2,310 | (0.00%) | 20,350 | 3,350 | 21,620 | 9 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 06/06/2024 |
Ngày niêm yết: | 03/07/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/07/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/12/2024 |
Ngày đáo hạn: | 06/12/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,200 |
Giá thực hiện: | 23,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |