Mở cửa1,450
Cao nhất1,600
Thấp nhất1,450
Cao nhất NY2,390
Thấp nhất NY930
KLGD95,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở23,400
Giá thực hiện23,500
Hòa vốn **23,198
S-X *2,982
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2402 | 1,660 | -240 (-12.63%) | 1.96 : 1 | 23,483 | 2,547 | 23,230 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CMBB2405 | 610 | (0.00%) | 4 : 1 | 26,000 | 360 | 24,710 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CMBB2406 | 360 | -80 (-18.18%) | 4 : 1 | 25,000 | 1,229 | 22,972 | SSI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/04/2025 |
CMBB2407 | 1,440 | -60 (-4%) | 2 : 1 | 26,000 | 360 | 25,092 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CMBB2409 | 290 | -40 (-12.12%) | 5 : 1 | 28,888 | -2,149 | 26,359 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CMBB2501 | 1,230 | -30 (-2.38%) | 2.61 : 1 | 20,852 | 2,098 | 24,062 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CMBB2502 | 1,380 | -120 (-8%) | 1.74 : 1 | 20,852 | 2,098 | 23,253 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CMBB2503 | 1,750 | -150 (-7.89%) | 1.74 : 1 | 22,590 | 360 | 25,635 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CMBB2504 | 2,270 | -140 (-5.81%) | 1.74 : 1 | 23,459 | -509 | 27,409 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CMBB2505 | 1,610 | -40 (-2.42%) | 3 : 1 | 22,800 | 150 | 27,630 | BSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |
CMBB2506 | 1,070 | -130 (-10.83%) | 1.74 : 1 | 23,025 | -75 | 24,887 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CMBB2507 | 1,410 | -270 (-16.07%) | 2 : 1 | 24,000 | -1,050 | 26,820 | TCBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/02/2026 |
CMBB2508 | 1,040 | -150 (-12.61%) | 2 : 1 | 23,000 | -50 | 25,080 | TCBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 01/08/2025 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,390 | 80 (+6.11%) | 2 : 1 | 24,950 | 27,000 | -2,050 | 29,780 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CTCB2506 | 1,040 | -110 (-9.57%) | 4 : 1 | 25,750 | 25,000 | 750 | 29,160 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CVRE2505 | 2,310 | 100 (+4.52%) | 2 : 1 | 20,400 | 17,000 | 3,400 | 21,620 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |