Chứng quyền MBB-HSC-MET17 (HOSE: CMBB2404)

CW MBB-HSC-MET17

Ngừng giao dịch

1,600

60 (+3.90%)
04/03/2025 15:06

Mở cửa1,450

Cao nhất1,600

Thấp nhất1,450

Cao nhất NY2,390

Thấp nhất NY930

KLGD95,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở23,400

Giá thực hiện23,500

Hòa vốn **23,198

S-X *2,982

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMBB2404: CMBB2401 CMBB2402 CMBB2403 CMBB2408 CSTB2409
Trending: HPG (176.802) - FPT (148.471) - MBB (105.652) - VIC (102.370) - VCB (91.748)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MBB-HSC-MET17

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMBB24021,660-240 (-12.63%)1.96 : 123,4832,54723,230ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CMBB2405610 (0.00%)4 : 126,00036024,710SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMBB2406360-80 (-18.18%)4 : 125,0001,22922,972SSIMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CMBB24071,440-60 (-4%)2 : 126,00036025,092ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMBB2409290-40 (-12.12%)5 : 128,888-2,14926,359KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMBB25011,230-30 (-2.38%)2.61 : 120,8522,09824,062VPBankSMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CMBB25021,380-120 (-8%)1.74 : 120,8522,09823,253SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMBB25031,750-150 (-7.89%)1.74 : 122,59036025,635SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMBB25042,270-140 (-5.81%)1.74 : 123,459-50927,409SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMBB25051,610-40 (-2.42%)3 : 122,80015027,630BSIMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
CMBB25061,070-130 (-10.83%)1.74 : 123,025-7524,887VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMBB25071,410-270 (-16.07%)2 : 124,000-1,05026,820TCBSMuaChâu Âu12 tháng03/02/2026
CMBB25081,040-150 (-12.61%)2 : 123,000-5025,080TCBSMuaChâu Âu6 tháng01/08/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG25081,39080 (+6.11%)2 : 124,95027,000-2,05029,780HPGMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CTCB25061,040-110 (-9.57%)4 : 125,75025,00075029,160TCBMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CVRE25052,310100 (+4.52%)2 : 120,40017,0003,40021,620VREMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh