Chứng quyền MBB/9M/SSI/C/EU/Cash-17 (HOSE: CMBB2405)

CW MBB/9M/SSI/C/EU/Cash-17

590

-20 (-3.28%)
06/05/2025 13:11

Mở cửa610

Cao nhất620

Thấp nhất570

Cao nhất NY1,080

Thấp nhất NY250

KLGD1,688,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH27,000,000

Số ngày đến hạn83

Giá CK cơ sở23,600

Giá thực hiện26,000

Hòa vốn **24,641

S-X *1,010

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMBB2405: SB1 CSTB2409 CMBB2501 CMBB2502 CMBB2407
Trending: HPG (66.133) - VCB (59.571) - MBB (59.023) - FPT (57.172) - VNM (43.836)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MBB/9M/SSI/C/EU/Cash-17

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
06/05/2025590-20 (-3.28%)1,688,000
05/05/2025610 (0.00%)344,700
29/04/2025610-10 (-1.61%)511,300
28/04/202562030 (+5.08%)526,300
25/04/2025590 (0.00%)1,107,400
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB24021,98030 (+1.54%)8,8003,19723,775ACBS12 tháng
CMBB2405590-20 (-3.28%)1,688,0001,01024,641SSI9 tháng
CMBB24071,540 (0.00%)18,4001,01025,266ACBS12 tháng
CMBB2409290-10 (-3.33%)77,300-1,49926,359KIS7 tháng
CMBB25011,34030 (+2.29%)3,2002,74824,349VPBankS7 tháng
CMBB25021,66010 (+0.61%)75,4002,74823,740SSI5 tháng
CMBB25031,90020 (+1.06%)28,8001,01025,896SSI10 tháng
CMBB25042,430-10 (-0.41%)16,20014127,687SSI15 tháng
CMBB25051,700 (0.00%)181,90080027,900BSI15 tháng
CMBB25061,100-90 (-7.56%)5,10057524,939VCI6 tháng
CMBB25071,63010 (+0.62%)100,700-40027,260TCBS12 tháng
CMBB25081,15050 (+4.55%)5,80060025,300TCBS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240431010 (+3.33%)210,60024,100-90026,2409 tháng
CFPT24022,09010 (+0.48%)30,000110,000-24,064142,3679 tháng
CHPG2406570 (0.00%)203,50025,700-2,30030,28012 tháng
CHPG2408380-10 (-2.56%)148,50025,700-1,30028,5209 tháng
CMBB2405590-20 (-3.28%)1,688,00023,6001,01024,6419 tháng
CMSN2404190-20 (-9.52%)207,10062,000-17,00079,7609 tháng
CMWG2406770-40 (-4.94%)57,90060,500-5,50069,0809 tháng
CSTB24091,28010 (+0.79%)298,60039,5003,50041,1209 tháng
CVHM24063,14070 (+2.28%)23,00060,80010,80062,5609 tháng
CVIB2406220-60 (-21.43%)179,10017,550-72519,1229 tháng
CVIC24057,290300 (+4.29%)27,10071,10028,10072,1609 tháng
CVNM2406150 (0.00%)94,40057,000-11,46469,0609 tháng
CVPB24077010 (+16.67%)1,659,30016,950-4,05021,2809 tháng
CVRE24061,560 (0.00%)232,50024,8505,85025,2409 tháng
CACB25021,140-10 (-0.87%)19,90024,100-3,90030,28015 tháng
CACB2503670-10 (-1.47%)39,60024,100-2,90028,34010 tháng
CACB250450-20 (-28.57%)702,20024,100-1,90026,1005 tháng
CFPT250227010 (+3.85%)54,000110,000-60,000172,70010 tháng
CFPT250366040 (+6.45%)23,100110,000-70,000186,60015 tháng
CFPT250420 (0.00%)407,200110,000-50,000160,2005 tháng
CHPG2503200-10 (-4.76%)884,30025,700-1,30027,4005 tháng
CHPG2504950 (0.00%)32,40025,700-3,30030,90010 tháng
CHPG25051,660 (0.00%)16,50025,700-4,30033,32015 tháng
CMBB25021,66010 (+0.61%)75,40023,6002,74823,7405 tháng
CMBB25031,90020 (+1.06%)28,80023,6001,01025,89610 tháng
CMBB25042,430-10 (-0.41%)16,20023,60014127,68715 tháng
CMSN250250 (0.00%)19,40062,000-11,00073,2505 tháng
CMSN2503770-80 (-9.41%)1,838,70062,000-13,00078,85010 tháng
CMWG2502540-60 (-10%)609,50060,50050062,7005 tháng
CMWG25031,450-70 (-4.61%)167,10060,500-2,50070,25010 tháng
CMWG25041,920-60 (-3.03%)37,30060,500-5,50075,60015 tháng
CSTB25032,360-50 (-2.07%)79,80039,5004,50039,7205 tháng
CSTB25042,820110 (+4.06%)107,00039,5001,50043,64010 tháng
CTCB25021,550220 (+16.54%)991,10026,9002,90027,1005 tháng
CTCB25031,89090 (+5%)96,90026,90090029,78010 tháng
CVHM25013,780-30 (-0.79%)12,20060,80018,80060,9005 tháng
CVHM25023,720-10 (-0.27%)519,50060,80015,80063,60010 tháng
CVIB250130 (0.00%)499,20017,550-1,68719,2955 tháng
CVIB2502500-80 (-13.79%)305,80017,550-2,64921,16110 tháng
CVIC25016,290220 (+3.62%)14,70071,10031,10071,4505 tháng
CVIC25025,700280 (+5.17%)71,10071,10031,10068,50010 tháng
CVNM250150-20 (-28.57%)25,00057,000-7,49564,7435 tháng
CVNM2502520 (0.00%)388,50057,000-8,48868,06710 tháng
CVNM25031,040-10 (-0.95%)56,10057,000-11,46473,62215 tháng
CVPB250145060 (+15.38%)2,151,80016,950-3,05020,90010 tháng
CVPB250280060 (+8.11%)103,00016,950-4,05022,60015 tháng
CVPB25036010 (+20%)528,70016,950-2,05019,1205 tháng
CVRE25023,920130 (+3.43%)562,50024,8507,85024,8405 tháng
CVRE25033,920160 (+4.26%)205,50024,8506,85025,84010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:28/10/2024
Ngày niêm yết:18/11/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:20/11/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:24/07/2025
Ngày đáo hạn:28/07/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
TLCĐ điều chỉnh:3.4754 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:26,000
Giá TH điều chỉnh:22,590
Khối lượng Niêm yết:27,000,000
Khối lượng lưu hành:27,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành