Chứng quyền MBB/9M/SSI/C/EU/Cash-17 (HOSE: CMBB2405)

CW MBB/9M/SSI/C/EU/Cash-17

580

-30 (-4.92%)
06/05/2025 10:07

Mở cửa610

Cao nhất620

Thấp nhất570

Cao nhất NY1,080

Thấp nhất NY250

KLGD399,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH27,000,000

Số ngày đến hạn83

Giá CK cơ sở23,600

Giá thực hiện26,000

Hòa vốn **24,606

S-X *1,010

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMBB2405: CMBB2501 CMBB2502 MBB CSTB2409 CTCB2506
Trending: HPG (66.133) - VCB (59.571) - MBB (59.023) - FPT (57.172) - VNM (43.836)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MBB/9M/SSI/C/EU/Cash-17

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
06/05/2025580-30 (-4.92%)388,900
05/05/2025610 (0.00%)344,700
29/04/2025610-10 (-1.61%)511,300
28/04/202562030 (+5.08%)526,300
25/04/2025590 (0.00%)1,107,400
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB24021,950 (0.00%)5003,19723,724ACBS12 tháng
CMBB2405580-30 (-4.92%)399,9001,01024,606SSI9 tháng
CMBB24071,55010 (+0.65%)4,0001,01025,284ACBS12 tháng
CMBB2409300 (0.00%)56,000-1,49926,403KIS7 tháng
CMBB25011,33020 (+1.53%)1,2002,74824,323VPBankS7 tháng
CMBB25021,66010 (+0.61%)65,0002,74823,740SSI5 tháng
CMBB25031,90020 (+1.06%)5,3001,01025,896SSI10 tháng
CMBB25042,45010 (+0.41%)5,20014127,722SSI15 tháng
CMBB25051,700 (0.00%)11,70080027,900BSI15 tháng
CMBB25061,070-120 (-10.08%)2,00057524,887VCI6 tháng
CMBB25071,750130 (+8.02%)100,200-40027,500TCBS12 tháng
CMBB25081,14040 (+3.64%)10060025,280TCBS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240431010 (+3.33%)66,40024,150-85026,2409 tháng
CFPT24022,250170 (+8.17%)20,500110,000-24,064143,0029 tháng
CHPG240660030 (+5.26%)116,10025,900-2,10030,40012 tháng
CHPG2408390 (0.00%)68,70025,900-1,10028,5609 tháng
CMBB2405580-30 (-4.92%)399,90023,6001,01024,6069 tháng
CMSN2404200-10 (-4.76%)34,70062,100-16,90079,8009 tháng
CMWG2406780-30 (-3.70%)25,40060,700-5,30069,1209 tháng
CSTB24091,29020 (+1.57%)54,50039,6003,60041,1609 tháng
CVHM24063,16090 (+2.93%)16,60060,80010,80062,6409 tháng
CVIB2406230-50 (-17.86%)56,80017,650-62519,1609 tháng
CVIC24056,970-20 (-0.29%)3,00069,90026,90070,8809 tháng
CVNM2406150 (0.00%)6,50057,200-11,26469,0609 tháng
CVPB24077010 (+16.67%)251,00017,100-3,90021,2809 tháng
CVRE24061,59030 (+1.92%)178,60024,8505,85025,3609 tháng
CACB25021,140-10 (-0.87%)5,80024,150-3,85030,28015 tháng
CACB2503670-10 (-1.47%)5,30024,150-2,85028,34010 tháng
CACB250460-10 (-14.29%)251,10024,150-1,85026,1205 tháng
CFPT250227010 (+3.85%)19,200110,000-60,000172,70010 tháng
CFPT250371090 (+14.52%)9,300110,000-70,000187,10015 tháng
CFPT250420 (0.00%)230,700110,000-50,000160,2005 tháng
CHPG250325040 (+19.05%)487,60025,900-1,10027,5005 tháng
CHPG25041,01060 (+6.32%)16,30025,900-3,10031,02010 tháng
CHPG25051,73070 (+4.22%)5,40025,900-4,10033,46015 tháng
CMBB25021,66010 (+0.61%)65,00023,6002,74823,7405 tháng
CMBB25031,90020 (+1.06%)5,30023,6001,01025,89610 tháng
CMBB25042,45010 (+0.41%)5,20023,60014127,72215 tháng
CMSN250250 (0.00%)6,70062,100-10,90073,2505 tháng
CMSN2503780-70 (-8.24%)46,00062,100-12,90078,90010 tháng
CMWG2502550-50 (-8.33%)358,70060,70070062,7505 tháng
CMWG25031,460-60 (-3.95%)87,60060,700-2,30070,30010 tháng
CMWG25041,940-40 (-2.02%)25,10060,700-5,30075,70015 tháng
CSTB25032,390-20 (-0.83%)22,90039,6004,60039,7805 tháng
CSTB25042,820110 (+4.06%)101,00039,6001,60043,64010 tháng
CTCB25021,39060 (+4.51%)5,60026,5002,50026,7805 tháng
CTCB25031,760-40 (-2.22%)5,20026,50050029,52010 tháng
CVHM25013,810 (0.00%)8,00060,80018,80061,0505 tháng
CVHM25023,720-10 (-0.27%)506,40060,80015,80063,60010 tháng
CVIB250130 (0.00%)14,90017,650-1,58719,2955 tháng
CVIB2502520-60 (-10.34%)271,90017,650-2,54921,19910 tháng
CVIC25016,030-40 (-0.66%)5,10069,90029,90070,1505 tháng
CVIC25025,45030 (+0.55%)45,80069,90029,90067,25010 tháng
CVNM250170 (0.00%)10,50057,200-7,29564,8425 tháng
CVNM250253010 (+1.92%)362,50057,200-8,28868,11710 tháng
CVNM25031,040-10 (-0.95%)31,00057,200-11,26473,62215 tháng
CVPB250147080 (+20.51%)463,20017,100-2,90020,94010 tháng
CVPB250283090 (+12.16%)92,70017,100-3,90022,66015 tháng
CVPB25036010 (+20%)488,80017,100-1,90019,1205 tháng
CVRE25023,930140 (+3.69%)542,10024,8507,85024,8605 tháng
CVRE25033,920160 (+4.26%)52,70024,8506,85025,84010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:28/10/2024
Ngày niêm yết:18/11/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:20/11/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:24/07/2025
Ngày đáo hạn:28/07/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
TLCĐ điều chỉnh:3.4754 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:26,000
Giá TH điều chỉnh:22,590
Khối lượng Niêm yết:27,000,000
Khối lượng lưu hành:27,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành