Chứng quyền MBB/9M/SSI/C/EU/Cash-17 (HOSE: CMBB2405)

CW MBB/9M/SSI/C/EU/Cash-17

760

-20 (-2.56%)
19/03/2025 11:40

Mở cửa840

Cao nhất840

Thấp nhất760

Cao nhất NY1,080

Thấp nhất NY310

KLGD2,732,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH27,000,000

Số ngày đến hạn131

Giá CK cơ sở23,800

Giá thực hiện26,000

Hòa vốn **25,231

S-X *1,210

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMBB2405: CMBB2402 CMBB2502 CMBB2406 CMBB2408 CMBB2501
Trending: HPG (113.382) - FPT (98.477) - MBB (83.505) - VCB (77.754) - VIC (77.709)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MBB/9M/SSI/C/EU/Cash-17

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
19/03/2025760-20 (-2.56%)2,732,500
18/03/2025780-70 (-8.24%)8,514,300
17/03/2025850-70 (-7.61%)2,975,600
14/03/202592020 (+2.22%)4,687,800
13/03/2025900-60 (-6.25%)1,066,200
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB24022,290-90 (-3.78%)326,2003,39724,303ACBS12 tháng
CMBB2405760-20 (-2.56%)2,732,5001,21025,231SSI9 tháng
CMBB2406700-20 (-2.78%)315,2002,07924,154SSI6 tháng
CMBB24071,670-190 (-10.22%)523,1001,21025,492ACBS12 tháng
CMBB2408100-40 (-28.57%)142,700-33424,569KIS4 tháng
CMBB2409470-50 (-9.62%)13,500-1,29927,141KIS7 tháng
CMBB25011,590-20 (-1.24%)39,3002,94825,002VPBankS7 tháng
CMBB25021,980-90 (-4.35%)233,5002,94824,297SSI5 tháng
CMBB25032,260-60 (-2.59%)16,4001,21026,522SSI10 tháng
CMBB25042,720-80 (-2.86%)11,30034128,192SSI15 tháng
CMBB25051,850-50 (-2.63%)243,3001,00028,350BSI15 tháng
CMBB25061,750 (0.00%)77526,070VCI6 tháng
CMBB25071,980 (0.00%)-20027,960TCBS12 tháng
CMBB25081,420-50 (-3.40%)5,00080025,840TCBS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2403430-20 (-4.44%)384,60026,1501,15026,7206 tháng
CACB2404660-20 (-2.94%)227,10026,1501,15027,6409 tháng
CFPT24025,3201,320 (+33%)23,600126,400-7,664155,1979 tháng
CFPT24031,500-150 (-9.09%)279,000126,400-7,664140,0236 tháng
CHPG2406910-70 (-7.14%)134,90027,250-75031,64012 tháng
CHPG2407550-70 (-11.29%)1,477,20027,2501,25028,2004 tháng
CHPG2408890-20 (-2.20%)44,60027,25025030,5609 tháng
CMBB2405760-20 (-2.56%)2,732,50023,8001,21025,2319 tháng
CMBB2406700-20 (-2.78%)315,20023,8002,07924,1546 tháng
CMSN2404940-70 (-6.93%)10,50069,000-10,00082,7609 tháng
CMSN2405200-30 (-13.04%)149,70069,000-10,00079,8006 tháng
CMWG2405300-140 (-31.82%)103,20059,700-6,30067,2006 tháng
CMWG24061,030-230 (-18.25%)108,20059,700-6,30070,1209 tháng
CSTB2408760-100 (-11.63%)81,10038,1002,10039,0406 tháng
CSTB24091,190-60 (-4.80%)534,80038,1002,10040,7609 tháng
CVHM240699010 (+1.02%)8,90047,100-2,90053,9609 tháng
CVHM240744020 (+4.76%)374,50047,100-1,90050,7606 tháng
CVIB24051,300-30 (-2.26%)235,90020,3502,35020,6006 tháng
CVIB2406650-10 (-1.52%)104,40020,3501,35021,6009 tháng
CVIC24042,250 (0.00%)298,40051,3008,30052,0006 tháng
CVIC24052,700 (0.00%)70,00051,3008,30053,8009 tháng
CVNM2405140-10 (-6.67%)688,40062,200-5,27268,0286 tháng
CVNM2406530-50 (-8.62%)11,80062,200-6,26470,5689 tháng
CVPB2407310-50 (-13.89%)501,80019,600-1,40022,2409 tháng
CVPB2408200-20 (-9.09%)623,90019,600-1,40021,4006 tháng
CVRE2405320-60 (-15.79%)221,90018,150-85019,6406 tháng
CVRE2406390-40 (-9.30%)288,70018,150-85020,5609 tháng
CACB25021,880-40 (-2.08%)5,70026,150-1,85031,76015 tháng
CACB25031,400-50 (-3.45%)9,50026,150-85029,80010 tháng
CACB2504700-30 (-4.11%)1,260,20026,15015027,4005 tháng
CFPT2502550-110 (-16.67%)581,700126,400-43,600175,50010 tháng
CFPT2503890-120 (-11.88%)306,100126,400-53,600188,90015 tháng
CFPT2504320-20 (-5.88%)133,600126,400-33,600163,2005 tháng
CHPG25031,040-130 (-11.11%)161,20027,25025029,0805 tháng
CHPG25041,600-120 (-6.98%)122,70027,250-1,75032,20010 tháng
CHPG25052,330-120 (-4.90%)19,20027,250-2,75034,66015 tháng
CMBB25021,980-90 (-4.35%)233,50023,8002,94824,2975 tháng
CMBB25032,260-60 (-2.59%)16,40023,8001,21026,52210 tháng
CMBB25042,720-80 (-2.86%)11,30023,80034128,19215 tháng
CMSN2502680-80 (-10.53%)84,50069,000-4,00076,4005 tháng
CMSN25031,670-90 (-5.11%)94,40069,000-6,00083,35010 tháng
CMWG2502890-210 (-19.09%)814,00059,700-30064,4505 tháng
CMWG25031,610-200 (-11.05%)115,10059,700-3,30071,05010 tháng
CMWG25042,030-210 (-9.38%)24,30059,700-6,30076,15015 tháng
CSTB25032,150-200 (-8.51%)303,00038,1003,10039,3005 tháng
CSTB25042,700-140 (-4.93%)13,20038,10010043,40010 tháng
CTCB25022,020-70 (-3.35%)19,10027,2503,25028,0405 tháng
CTCB25032,250-60 (-2.60%)128,00027,2501,25030,50010 tháng
CVHM25011,35010 (+0.75%)2,136,60047,1005,10048,7505 tháng
CVHM25021,67010 (+0.60%)4,90047,1002,10053,35010 tháng
CVIB2501690 (0.00%)28,60020,35035021,3805 tháng
CVIB25021,190-10 (-0.83%)6,80020,350-65023,38010 tháng
CVIC25012,44020 (+0.83%)94,80051,30011,30052,2005 tháng
CVIC25022,260-10 (-0.44%)166,30051,30011,30051,30010 tháng
CVNM2501480-10 (-2.04%)324,90062,200-2,29566,8765 tháng
CVNM25021,230-70 (-5.38%)15,40062,200-3,28871,58910 tháng
CVNM25031,800-50 (-2.70%)41,60062,200-6,26477,39215 tháng
CVPB25011,300-100 (-7.14%)48,00019,600-40022,60010 tháng
CVPB25021,660-70 (-4.05%)3,00019,600-1,40024,32015 tháng
CVPB2503800-110 (-12.09%)976,30019,60060020,6005 tháng
CVRE25021,030-110 (-9.65%)2,082,90018,1501,15019,0605 tháng
CVRE25031,440-100 (-6.49%)13,70018,15015020,88010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:28/10/2024
Ngày niêm yết:18/11/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:20/11/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:24/07/2025
Ngày đáo hạn:28/07/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
TLCĐ điều chỉnh:3.4754 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:26,000
Giá TH điều chỉnh:22,590
Khối lượng Niêm yết:27,000,000
Khối lượng lưu hành:27,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành