Chứng quyền MBB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/58 (HOSE: CMBB2407)

CW MBB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/58

1,850

10 (+0.54%)
21/03/2025 15:00

Mở cửa1,840

Cao nhất1,940

Thấp nhất1,830

Cao nhất NY2,480

Thấp nhất NY1,340

KLGD929,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH15,000,000

Số ngày đến hạn226

Giá CK cơ sở24,300

Giá thực hiện26,000

Hòa vốn **25,805

S-X *1,710

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMBB2407: CMBB2405 CMBB2406 CMBB2507 CSTB2402 DPM
Trending: FPT (123.781) - HPG (106.361) - SHB (83.844) - MBB (81.669) - NVL (66.292)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MBB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/58

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMBB24022,550 (0.00%)1.96 : 123,4833,89724,746ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CMBB2405850 (0.00%)4 : 126,0001,71025,544SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMBB240682010 (+1.23%)4 : 125,0002,57924,571SSIMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CMBB24071,85010 (+0.54%)2 : 126,0001,71025,805ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMBB2408120-80 (-40%)5 : 127,77716624,655KISMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CMBB2409540 (0.00%)5 : 128,888-79927,445KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMBB25011,700 (0.00%)2.61 : 120,8523,44825,289VPBankSMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CMBB25022,21060 (+2.79%)1.74 : 120,8523,44824,697SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMBB25032,44040 (+1.67%)1.74 : 122,5901,71026,836SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMBB25042,89040 (+1.40%)1.74 : 123,45984128,488SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMBB25051,97020 (+1.03%)3 : 122,8001,50028,710BSIMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
CMBB25061,750 (0.00%)1.74 : 123,0251,27526,070VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMBB25071,840 (0.00%)2 : 124,00030027,680TCBSMuaChâu Âu12 tháng03/02/2026
CMBB25081,42080 (+5.97%)2 : 123,0001,30025,840TCBSMuaChâu Âu6 tháng01/08/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG2402560-40 (-6.67%)2.73 : 127,15028,177-1,02729,706HPGMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CMBB24022,550 (0.00%)1.96 : 124,30023,4833,89724,746MBBMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CMWG24011,19030 (+2.59%)4 : 160,30066,000-5,18070,202MWGMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CSTB24023,09080 (+2.66%)3 : 138,65030,0008,65039,270STBMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CVIB2402600 (0.00%)2 : 120,30024,000-21521,541VIBMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CVNM240153020 (+3.92%)8 : 161,30066,000-2,03267,400VNMMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CVPB2401570-60 (-9.52%)1.90 : 119,50019,939-43921,022VPBMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CFPT24043,020300 (+11.03%)14.90 : 1128,000120,1617,839165,159FPTMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CHPG24092,04040 (+2%)3 : 127,15025,0002,15031,120HPGMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMBB24071,85010 (+0.54%)2 : 124,30026,0001,71025,805MBBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMSN2406680-130 (-16.05%)6 : 167,90079,000-11,10083,080MSNMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMWG2407580 (0.00%)6 : 160,30070,000-9,70073,480MWGMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CSTB24101,370-20 (-1.44%)3 : 138,65038,00065042,110STBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CTCB2403820-50 (-5.75%)5 : 127,35026,0001,35030,100TCBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVHM24083,120140 (+4.70%)4 : 148,25038,00010,25050,480VHMMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVIB24071,99010 (+0.51%)2 : 120,30018,0002,30021,980VIBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVNM2407580-90 (-13.43%)6 : 161,30068,000-6,17270,925VNMMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVPB2409630-30 (-4.55%)2 : 119,50022,000-2,50023,260VPBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVRE24071,84030 (+1.66%)2 : 118,45016,0002,45019,680VREMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh