Mở cửa1,580
Cao nhất1,580
Thấp nhất1,390
Cao nhất NY2,480
Thấp nhất NY800
KLGD1,526,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn202
Giá CK cơ sở22,900
Giá thực hiện26,000
Hòa vốn **25,197
S-X *310
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
16/04/2025 | 1,500 | -30 (-1.96%) | 1,526,400 |
15/04/2025 | 1,530 | 20 (+1.32%) | 1,042,600 |
14/04/2025 | 1,510 | -90 (-5.63%) | 717,600 |
11/04/2025 | 1,600 | -150 (-8.57%) | 3,364,700 |
10/04/2025 | 1,750 | 800 (+84.21%) | 1,581,400 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2402 | 1,570 | -110 (-6.55%) | 382,500 | 2,497 | 23,077 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2405 | 600 | -30 (-4.76%) | 511,900 | 310 | 24,675 | SSI | 9 tháng |
CMBB2406 | 360 | -30 (-7.69%) | 1,089,300 | 1,179 | 22,972 | SSI | 6 tháng |
CMBB2407 | 1,500 | -30 (-1.96%) | 1,526,400 | 310 | 25,197 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2409 | 290 | -30 (-9.38%) | 154,400 | -2,199 | 26,359 | KIS | 7 tháng |
CMBB2501 | 1,200 | -80 (-6.25%) | 86,800 | 2,048 | 23,984 | VPBankS | 7 tháng |
CMBB2502 | 1,350 | -90 (-6.25%) | 1,100,700 | 2,048 | 23,201 | SSI | 5 tháng |
CMBB2503 | 1,690 | -110 (-6.11%) | 153,700 | 310 | 25,531 | SSI | 10 tháng |
CMBB2504 | 2,220 | -80 (-3.48%) | 97,400 | -559 | 27,322 | SSI | 15 tháng |
CMBB2505 | 1,580 | -40 (-2.47%) | 25,100 | 100 | 27,540 | BSI | 15 tháng |
CMBB2506 | 1,330 | -70 (-5%) | 13,900 | -125 | 25,339 | VCI | 6 tháng |
CMBB2507 | 1,430 | 40 (+2.88%) | 5,100 | -1,100 | 26,860 | TCBS | 12 tháng |
CMBB2508 | 1,000 | -10 (-0.99%) | 8,600 | -100 | 25,000 | TCBS | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 190 | -110 (-36.67%) | 502,200 | 25,500 | -2,677 | 28,696 | 12 tháng |
CMBB2402 | 1,570 | -110 (-6.55%) | 382,500 | 22,900 | 2,497 | 23,077 | 12 tháng |
CMWG2401 | 190 | (0.00%) | 62,000 | 56,800 | -8,680 | 66,234 | 12 tháng |
CSTB2402 | 2,890 | 10 (+0.35%) | 24,300 | 38,150 | 8,150 | 38,670 | 12 tháng |
CVIB2402 | 160 | -10 (-5.88%) | 406,200 | 18,200 | -2,315 | 20,789 | 12 tháng |
CVNM2401 | 220 | -10 (-4.35%) | 265,300 | 56,000 | -7,332 | 65,020 | 12 tháng |
CVPB2401 | 80 | -50 (-38.46%) | 261,200 | 16,800 | -3,139 | 20,091 | 12 tháng |
CFPT2404 | 1,800 | -200 (-10%) | 22,600 | 107,900 | -12,261 | 146,981 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,390 | -90 (-6.08%) | 251,600 | 25,500 | 500 | 29,170 | 12 tháng |
CMBB2407 | 1,500 | -30 (-1.96%) | 1,526,400 | 22,900 | 310 | 25,197 | 12 tháng |
CMSN2406 | 400 | -90 (-18.37%) | 324,400 | 56,400 | -22,600 | 81,400 | 12 tháng |
CMWG2407 | 540 | -60 (-10%) | 72,600 | 56,800 | -13,200 | 73,240 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,360 | -40 (-2.86%) | 257,300 | 38,150 | 150 | 42,080 | 12 tháng |
CTCB2403 | 690 | -10 (-1.43%) | 407,600 | 25,800 | -200 | 29,450 | 12 tháng |
CVHM2408 | 4,740 | -440 (-8.49%) | 363,900 | 56,500 | 18,500 | 56,960 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,220 | -30 (-2.40%) | 155,900 | 18,200 | 200 | 20,440 | 12 tháng |
CVNM2407 | 410 | -20 (-4.65%) | 137,500 | 56,000 | -11,472 | 69,913 | 12 tháng |
CVPB2409 | 390 | -40 (-9.30%) | 338,700 | 16,800 | -5,200 | 22,780 | 12 tháng |
CVRE2407 | 2,340 | (0.00%) | 397,600 | 20,400 | 4,400 | 20,680 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 31/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 04/11/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.7377 : 1 |
Giá phát hành: | 2,600 |
Giá thực hiện: | 26,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 22,590 |
Khối lượng Niêm yết: | 15,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 15,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |