Mở cửa2,170
Cao nhất2,170
Thấp nhất1,930
Cao nhất NY2,480
Thấp nhất NY800
KLGD2,614,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn155
Giá CK cơ sở24,350
Giá thực hiện26,000
Hòa vốn **25,944
S-X *1,760
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
30/05/2025 | 1,930 | -120 (-5.85%) | 2,614,500 |
29/05/2025 | 2,050 | 10 (+0.49%) | 1,201,800 |
28/05/2025 | 2,040 | -10 (-0.49%) | 1,427,300 |
27/05/2025 | 2,050 | -10 (-0.49%) | 234,100 |
26/05/2025 | 2,060 | 50 (+2.49%) | 1,954,400 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2405 | 680 | -50 (-6.85%) | 8,365,200 | 1,760 | 24,953 | SSI | 9 tháng |
CMBB2407 | 1,930 | -120 (-5.85%) | 2,614,500 | 1,760 | 25,944 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2409 | 270 | -20 (-6.90%) | 41,100 | -749 | 26,272 | KIS | 7 tháng |
CMBB2501 | 1,500 | -140 (-8.54%) | 100,400 | 3,498 | 24,767 | VPBankS | 7 tháng |
CMBB2503 | 2,040 | -100 (-4.67%) | 12,500 | 1,760 | 26,140 | SSI | 10 tháng |
CMBB2504 | 2,590 | -70 (-2.63%) | 29,900 | 891 | 27,966 | SSI | 15 tháng |
CMBB2505 | 1,800 | -40 (-2.17%) | 109,700 | 1,550 | 28,200 | BSI | 15 tháng |
CMBB2506 | 1,400 | (0.00%) | 1,325 | 25,461 | VCI | 6 tháng | |
CMBB2507 | 1,800 | -50 (-2.70%) | 80,200 | 350 | 27,600 | TCBS | 12 tháng |
CMBB2508 | 1,240 | -90 (-6.77%) | 100,900 | 1,350 | 25,480 | TCBS | 6 tháng |
CMBB2509 | 1,850 | -40 (-2.12%) | 800 | -150 | 28,200 | HCM | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,250 | -20 (-0.88%) | 1,000 | -150 | 29,000 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2404 | 1,300 | (0.00%) | 13,300 | 116,500 | -3,661 | 139,531 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,380 | (0.00%) | 706,900 | 25,750 | 750 | 29,140 | 12 tháng |
CMBB2407 | 1,930 | -120 (-5.85%) | 2,614,500 | 24,350 | 1,760 | 25,944 | 12 tháng |
CMSN2406 | 360 | -50 (-12.20%) | 591,700 | 62,000 | -17,000 | 81,160 | 12 tháng |
CMWG2407 | 560 | -80 (-12.50%) | 983,200 | 62,100 | -7,900 | 73,360 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,670 | -130 (-7.22%) | 265,700 | 40,700 | 2,700 | 43,010 | 12 tháng |
CTCB2403 | 1,220 | -20 (-1.61%) | 132,900 | 30,450 | 4,450 | 32,100 | 12 tháng |
CVHM2408 | 10,300 | 850 (+8.99%) | 700 | 77,600 | 39,600 | 79,200 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,200 | -150 (-11.11%) | 191,400 | 17,900 | -100 | 20,400 | 12 tháng |
CVNM2407 | 320 | (0.00%) | 239,300 | 54,900 | -10,265 | 67,005 | 12 tháng |
CVPB2409 | 490 | -40 (-7.55%) | 324,200 | 17,950 | -3,468 | 22,372 | 12 tháng |
CVRE2407 | 5,990 | -40 (-0.66%) | 1,300 | 27,500 | 11,500 | 27,980 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 31/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 04/11/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.7377 : 1 |
Giá phát hành: | 2,600 |
Giá thực hiện: | 26,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 22,590 |
Khối lượng Niêm yết: | 15,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 15,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |