Chứng quyền MBB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/58 (HOSE: CMBB2407)

CW MBB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/58

1,930

-120 (-5.85%)
30/05/2025 14:56

Mở cửa2,170

Cao nhất2,170

Thấp nhất1,930

Cao nhất NY2,480

Thấp nhất NY800

KLGD2,614,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH15,000,000

Số ngày đến hạn155

Giá CK cơ sở24,350

Giá thực hiện26,000

Hòa vốn **25,944

S-X *1,760

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMBB2407: CMBB2509 Cstb2410 CVHM2408 CHPG2409 CHPG2517
Trending: HPG (107.355) - VCB (87.449) - FPT (87.429) - NVL (86.489) - VIC (86.319)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MBB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/58

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
30/05/20251,930-120 (-5.85%)2,614,500
29/05/20252,05010 (+0.49%)1,201,800
28/05/20252,040-10 (-0.49%)1,427,300
27/05/20252,050-10 (-0.49%)234,100
26/05/20252,06050 (+2.49%)1,954,400
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB2405680-50 (-6.85%)8,365,2001,76024,953SSI9 tháng
CMBB24071,930-120 (-5.85%)2,614,5001,76025,944ACBS12 tháng
CMBB2409270-20 (-6.90%)41,100-74926,272KIS7 tháng
CMBB25011,500-140 (-8.54%)100,4003,49824,767VPBankS7 tháng
CMBB25032,040-100 (-4.67%)12,5001,76026,140SSI10 tháng
CMBB25042,590-70 (-2.63%)29,90089127,966SSI15 tháng
CMBB25051,800-40 (-2.17%)109,7001,55028,200BSI15 tháng
CMBB25061,400 (0.00%)1,32525,461VCI6 tháng
CMBB25071,800-50 (-2.70%)80,20035027,600TCBS12 tháng
CMBB25081,240-90 (-6.77%)100,9001,35025,480TCBS6 tháng
CMBB25091,850-40 (-2.12%)800-15028,200HCM9 tháng
CMBB25102,250-20 (-0.88%)1,000-15029,000HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT24041,300 (0.00%)13,300116,500-3,661139,53112 tháng
CHPG24091,380 (0.00%)706,90025,75075029,14012 tháng
CMBB24071,930-120 (-5.85%)2,614,50024,3501,76025,94412 tháng
CMSN2406360-50 (-12.20%)591,70062,000-17,00081,16012 tháng
CMWG2407560-80 (-12.50%)983,20062,100-7,90073,36012 tháng
CSTB24101,670-130 (-7.22%)265,70040,7002,70043,01012 tháng
CTCB24031,220-20 (-1.61%)132,90030,4504,45032,10012 tháng
CVHM240810,300850 (+8.99%)70077,60039,60079,20012 tháng
CVIB24071,200-150 (-11.11%)191,40017,900-10020,40012 tháng
CVNM2407320 (0.00%)239,30054,900-10,26567,00512 tháng
CVPB2409490-40 (-7.55%)324,20017,950-3,46822,37212 tháng
CVRE24075,990-40 (-0.66%)1,30027,50011,50027,98012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:04/11/2024
Ngày niêm yết:05/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:31/10/2025
Ngày đáo hạn:04/11/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.7377 : 1
Giá phát hành:2,600
Giá thực hiện:26,000
Giá TH điều chỉnh:22,590
Khối lượng Niêm yết:15,000,000
Khối lượng lưu hành:15,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành