Chứng quyền MBB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/58 (HOSE: CMBB2407)

CW MBB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/58

1,540

20 (+1.32%)
09/05/2025 14:51

Mở cửa1,580

Cao nhất1,580

Thấp nhất1,490

Cao nhất NY2,480

Thấp nhất NY800

KLGD1,162,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH15,000,000

Số ngày đến hạn177

Giá CK cơ sở23,500

Giá thực hiện26,000

Hòa vốn **25,266

S-X *910

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMBB2407: CMBB2402 CMBB2405 CMBB2502 CMBB2501 CVPB2501
Trending: HPG (113.786) - FPT (99.182) - MBB (89.740) - NVL (88.667) - VIC (85.067)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MBB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/58

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
09/05/20251,54020 (+1.32%)1,162,100
08/05/20251,52030 (+2.01%)1,645,700
07/05/20251,490-70 (-4.49%)524,800
06/05/20251,56020 (+1.30%)2,535,100
05/05/20251,540-30 (-1.91%)508,200
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB24021,890 (0.00%)202,7003,09723,622ACBS12 tháng
CMBB2405550 (0.00%)2,792,70091024,502SSI9 tháng
CMBB24071,54020 (+1.32%)1,162,10091025,266ACBS12 tháng
CMBB2409270-30 (-10%)4,500-1,59926,272KIS7 tháng
CMBB25011,220-50 (-3.94%)10,8002,64824,036VPBankS7 tháng
CMBB25021,590-10 (-0.63%)192,1002,64823,619SSI5 tháng
CMBB25031,85020 (+1.09%)13,20091025,809SSI10 tháng
CMBB25042,38010 (+0.42%)4,6004127,600SSI15 tháng
CMBB25051,670 (0.00%)74,30070027,810BSI15 tháng
CMBB25061,03030 (+3%)50047524,817VCI6 tháng
CMBB25071,630-10 (-0.61%)4,700-50027,260TCBS12 tháng
CMBB25081,110 (0.00%)60050025,220TCBS6 tháng
CMBB25091,940 (0.00%)-1,00028,380HCM9 tháng
CMBB25102,050 (0.00%)200-1,00028,600HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG240250 (0.00%)16,40025,650-2,52728,31412 tháng
CMBB24021,890 (0.00%)202,70023,5003,09723,62212 tháng
CMWG2401200 (0.00%)349,60060,400-5,08066,27312 tháng
CSTB24023,300100 (+3.13%)255,40039,7509,75039,90012 tháng
CVIB240230 (0.00%)1,209,70017,550-2,18319,78212 tháng
CVNM240150 (0.00%)228,30057,700-5,63263,71512 tháng
CVPB240130 (0.00%)527,10017,000-2,93919,99612 tháng
CFPT24041,76060 (+3.53%)112,900116,000-4,161146,38512 tháng
CHPG24091,330-10 (-0.75%)106,60025,65065028,99012 tháng
CMBB24071,54020 (+1.32%)1,162,10023,50091025,26612 tháng
CMSN240647010 (+2.17%)41,20062,800-16,20081,82012 tháng
CMWG2407560-10 (-1.75%)216,50060,400-9,60073,36012 tháng
CSTB24101,510100 (+7.09%)671,70039,7501,75042,53012 tháng
CTCB240384030 (+3.70%)280,50027,6001,60030,20012 tháng
CVHM24086,600-360 (-5.17%)6,60062,20024,20064,40012 tháng
CVIB24071,19020 (+1.71%)23,20017,55023719,60312 tháng
CVNM240741030 (+7.89%)401,30057,700-9,77269,91312 tháng
CVPB240930010 (+3.45%)567,60017,000-5,00022,60012 tháng
CVRE24074,93020 (+0.41%)17,10025,0009,00025,86012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:04/11/2024
Ngày niêm yết:05/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:31/10/2025
Ngày đáo hạn:04/11/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.7377 : 1
Giá phát hành:2,600
Giá thực hiện:26,000
Giá TH điều chỉnh:22,590
Khối lượng Niêm yết:15,000,000
Khối lượng lưu hành:15,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành