Mở cửa1,580
Cao nhất1,580
Thấp nhất1,490
Cao nhất NY2,480
Thấp nhất NY800
KLGD1,162,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn177
Giá CK cơ sở23,500
Giá thực hiện26,000
Hòa vốn **25,266
S-X *910
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
09/05/2025 | 1,540 | 20 (+1.32%) | 1,162,100 |
08/05/2025 | 1,520 | 30 (+2.01%) | 1,645,700 |
07/05/2025 | 1,490 | -70 (-4.49%) | 524,800 |
06/05/2025 | 1,560 | 20 (+1.30%) | 2,535,100 |
05/05/2025 | 1,540 | -30 (-1.91%) | 508,200 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2402 | 1,890 | (0.00%) | 202,700 | 3,097 | 23,622 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2405 | 550 | (0.00%) | 2,792,700 | 910 | 24,502 | SSI | 9 tháng |
CMBB2407 | 1,540 | 20 (+1.32%) | 1,162,100 | 910 | 25,266 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2409 | 270 | -30 (-10%) | 4,500 | -1,599 | 26,272 | KIS | 7 tháng |
CMBB2501 | 1,220 | -50 (-3.94%) | 10,800 | 2,648 | 24,036 | VPBankS | 7 tháng |
CMBB2502 | 1,590 | -10 (-0.63%) | 192,100 | 2,648 | 23,619 | SSI | 5 tháng |
CMBB2503 | 1,850 | 20 (+1.09%) | 13,200 | 910 | 25,809 | SSI | 10 tháng |
CMBB2504 | 2,380 | 10 (+0.42%) | 4,600 | 41 | 27,600 | SSI | 15 tháng |
CMBB2505 | 1,670 | (0.00%) | 74,300 | 700 | 27,810 | BSI | 15 tháng |
CMBB2506 | 1,030 | 30 (+3%) | 500 | 475 | 24,817 | VCI | 6 tháng |
CMBB2507 | 1,630 | -10 (-0.61%) | 4,700 | -500 | 27,260 | TCBS | 12 tháng |
CMBB2508 | 1,110 | (0.00%) | 600 | 500 | 25,220 | TCBS | 6 tháng |
CMBB2509 | 1,940 | (0.00%) | -1,000 | 28,380 | HCM | 9 tháng | |
CMBB2510 | 2,050 | (0.00%) | 200 | -1,000 | 28,600 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 50 | (0.00%) | 16,400 | 25,650 | -2,527 | 28,314 | 12 tháng |
CMBB2402 | 1,890 | (0.00%) | 202,700 | 23,500 | 3,097 | 23,622 | 12 tháng |
CMWG2401 | 200 | (0.00%) | 349,600 | 60,400 | -5,080 | 66,273 | 12 tháng |
CSTB2402 | 3,300 | 100 (+3.13%) | 255,400 | 39,750 | 9,750 | 39,900 | 12 tháng |
CVIB2402 | 30 | (0.00%) | 1,209,700 | 17,550 | -2,183 | 19,782 | 12 tháng |
CVNM2401 | 50 | (0.00%) | 228,300 | 57,700 | -5,632 | 63,715 | 12 tháng |
CVPB2401 | 30 | (0.00%) | 527,100 | 17,000 | -2,939 | 19,996 | 12 tháng |
CFPT2404 | 1,760 | 60 (+3.53%) | 112,900 | 116,000 | -4,161 | 146,385 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,330 | -10 (-0.75%) | 106,600 | 25,650 | 650 | 28,990 | 12 tháng |
CMBB2407 | 1,540 | 20 (+1.32%) | 1,162,100 | 23,500 | 910 | 25,266 | 12 tháng |
CMSN2406 | 470 | 10 (+2.17%) | 41,200 | 62,800 | -16,200 | 81,820 | 12 tháng |
CMWG2407 | 560 | -10 (-1.75%) | 216,500 | 60,400 | -9,600 | 73,360 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,510 | 100 (+7.09%) | 671,700 | 39,750 | 1,750 | 42,530 | 12 tháng |
CTCB2403 | 840 | 30 (+3.70%) | 280,500 | 27,600 | 1,600 | 30,200 | 12 tháng |
CVHM2408 | 6,600 | -360 (-5.17%) | 6,600 | 62,200 | 24,200 | 64,400 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,190 | 20 (+1.71%) | 23,200 | 17,550 | 237 | 19,603 | 12 tháng |
CVNM2407 | 410 | 30 (+7.89%) | 401,300 | 57,700 | -9,772 | 69,913 | 12 tháng |
CVPB2409 | 300 | 10 (+3.45%) | 567,600 | 17,000 | -5,000 | 22,600 | 12 tháng |
CVRE2407 | 4,930 | 20 (+0.41%) | 17,100 | 25,000 | 9,000 | 25,860 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 31/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 04/11/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.7377 : 1 |
Giá phát hành: | 2,600 |
Giá thực hiện: | 26,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 22,590 |
Khối lượng Niêm yết: | 15,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 15,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |