Mở cửa1,840
Cao nhất1,940
Thấp nhất1,830
Cao nhất NY2,480
Thấp nhất NY1,340
KLGD929,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn227
Giá CK cơ sở24,300
Giá thực hiện26,000
Hòa vốn **25,805
S-X *1,710
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
21/03/2025 | 1,850 | 10 (+0.54%) | 929,400 |
20/03/2025 | 1,840 | 140 (+8.24%) | 1,184,200 |
19/03/2025 | 1,700 | -160 (-8.60%) | 998,900 |
18/03/2025 | 1,860 | (0.00%) | 556,000 |
17/03/2025 | 1,860 | 10 (+0.54%) | 1,185,200 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2402 | 2,550 | (0.00%) | 221,500 | 3,897 | 24,746 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2405 | 850 | (0.00%) | 1,766,500 | 1,710 | 25,544 | SSI | 9 tháng |
CMBB2406 | 820 | 10 (+1.23%) | 195,900 | 2,579 | 24,571 | SSI | 6 tháng |
CMBB2407 | 1,850 | 10 (+0.54%) | 929,400 | 1,710 | 25,805 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2408 | 120 | -80 (-40%) | 57,400 | 166 | 24,655 | KIS | 4 tháng |
CMBB2409 | 540 | (0.00%) | 24,900 | -799 | 27,445 | KIS | 7 tháng |
CMBB2501 | 1,700 | (0.00%) | 78,200 | 3,448 | 25,289 | VPBankS | 7 tháng |
CMBB2502 | 2,210 | 60 (+2.79%) | 127,200 | 3,448 | 24,697 | SSI | 5 tháng |
CMBB2503 | 2,440 | 40 (+1.67%) | 22,600 | 1,710 | 26,836 | SSI | 10 tháng |
CMBB2504 | 2,890 | 40 (+1.40%) | 15,800 | 841 | 28,488 | SSI | 15 tháng |
CMBB2505 | 1,970 | 20 (+1.03%) | 15,000 | 1,500 | 28,710 | BSI | 15 tháng |
CMBB2506 | 1,750 | (0.00%) | 1,275 | 26,070 | VCI | 6 tháng | |
CMBB2507 | 1,840 | (0.00%) | 107,400 | 300 | 27,680 | TCBS | 12 tháng |
CMBB2508 | 1,420 | 80 (+5.97%) | 100 | 1,300 | 25,840 | TCBS | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 560 | -40 (-6.67%) | 202,000 | 27,150 | -1,027 | 29,706 | 12 tháng |
CMBB2402 | 2,550 | (0.00%) | 221,500 | 24,300 | 3,897 | 24,746 | 12 tháng |
CMWG2401 | 1,190 | 30 (+2.59%) | 59,400 | 60,300 | -5,180 | 70,202 | 12 tháng |
CSTB2402 | 3,090 | 80 (+2.66%) | 513,800 | 38,650 | 8,650 | 39,270 | 12 tháng |
CVIB2402 | 600 | (0.00%) | 51,000 | 20,300 | -215 | 21,541 | 12 tháng |
CVNM2401 | 530 | 20 (+3.92%) | 13,800 | 61,300 | -2,032 | 67,400 | 12 tháng |
CVPB2401 | 570 | -60 (-9.52%) | 38,000 | 19,500 | -439 | 21,022 | 12 tháng |
CFPT2404 | 3,020 | 300 (+11.03%) | 10,500 | 128,000 | 7,839 | 165,159 | 12 tháng |
CHPG2409 | 2,040 | 40 (+2%) | 56,000 | 27,150 | 2,150 | 31,120 | 12 tháng |
CMBB2407 | 1,850 | 10 (+0.54%) | 929,400 | 24,300 | 1,710 | 25,805 | 12 tháng |
CMSN2406 | 680 | -130 (-16.05%) | 371,400 | 67,900 | -11,100 | 83,080 | 12 tháng |
CMWG2407 | 580 | (0.00%) | 41,400 | 60,300 | -9,700 | 73,480 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,370 | -20 (-1.44%) | 397,000 | 38,650 | 650 | 42,110 | 12 tháng |
CTCB2403 | 820 | -50 (-5.75%) | 776,900 | 27,350 | 1,350 | 30,100 | 12 tháng |
CVHM2408 | 3,120 | 140 (+4.70%) | 144,800 | 48,250 | 10,250 | 50,480 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,990 | 10 (+0.51%) | 3,200 | 20,300 | 2,300 | 21,980 | 12 tháng |
CVNM2407 | 580 | -90 (-13.43%) | 195,300 | 61,300 | -6,172 | 70,925 | 12 tháng |
CVPB2409 | 630 | -30 (-4.55%) | 294,600 | 19,500 | -2,500 | 23,260 | 12 tháng |
CVRE2407 | 1,840 | 30 (+1.66%) | 236,600 | 18,450 | 2,450 | 19,680 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 31/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 04/11/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.7377 : 1 |
Giá phát hành: | 2,600 |
Giá thực hiện: | 26,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 22,590 |
Khối lượng Niêm yết: | 15,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 15,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |