Chứng quyền MBB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/58 (HOSE: CMBB2407)

CW MBB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/58

1,850

10 (+0.54%)
21/03/2025 15:00

Mở cửa1,840

Cao nhất1,940

Thấp nhất1,830

Cao nhất NY2,480

Thấp nhất NY1,340

KLGD929,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH15,000,000

Số ngày đến hạn227

Giá CK cơ sở24,300

Giá thực hiện26,000

Hòa vốn **25,805

S-X *1,710

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMBB2407: CMBB2406 CMBB2402 CMBB2405 CMBB2507 CSTB2402
Trending: FPT (122.017) - HPG (107.452) - SHB (84.829) - MBB (81.772) - NVL (66.992)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MBB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/58

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
21/03/20251,85010 (+0.54%)929,400
20/03/20251,840140 (+8.24%)1,184,200
19/03/20251,700-160 (-8.60%)998,900
18/03/20251,860 (0.00%)556,000
17/03/20251,86010 (+0.54%)1,185,200
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB24022,550 (0.00%)221,5003,89724,746ACBS12 tháng
CMBB2405850 (0.00%)1,766,5001,71025,544SSI9 tháng
CMBB240682010 (+1.23%)195,9002,57924,571SSI6 tháng
CMBB24071,85010 (+0.54%)929,4001,71025,805ACBS12 tháng
CMBB2408120-80 (-40%)57,40016624,655KIS4 tháng
CMBB2409540 (0.00%)24,900-79927,445KIS7 tháng
CMBB25011,700 (0.00%)78,2003,44825,289VPBankS7 tháng
CMBB25022,21060 (+2.79%)127,2003,44824,697SSI5 tháng
CMBB25032,44040 (+1.67%)22,6001,71026,836SSI10 tháng
CMBB25042,89040 (+1.40%)15,80084128,488SSI15 tháng
CMBB25051,97020 (+1.03%)15,0001,50028,710BSI15 tháng
CMBB25061,750 (0.00%)1,27526,070VCI6 tháng
CMBB25071,840 (0.00%)107,40030027,680TCBS12 tháng
CMBB25081,42080 (+5.97%)1001,30025,840TCBS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2402560-40 (-6.67%)202,00027,150-1,02729,70612 tháng
CMBB24022,550 (0.00%)221,50024,3003,89724,74612 tháng
CMWG24011,19030 (+2.59%)59,40060,300-5,18070,20212 tháng
CSTB24023,09080 (+2.66%)513,80038,6508,65039,27012 tháng
CVIB2402600 (0.00%)51,00020,300-21521,54112 tháng
CVNM240153020 (+3.92%)13,80061,300-2,03267,40012 tháng
CVPB2401570-60 (-9.52%)38,00019,500-43921,02212 tháng
CFPT24043,020300 (+11.03%)10,500128,0007,839165,15912 tháng
CHPG24092,04040 (+2%)56,00027,1502,15031,12012 tháng
CMBB24071,85010 (+0.54%)929,40024,3001,71025,80512 tháng
CMSN2406680-130 (-16.05%)371,40067,900-11,10083,08012 tháng
CMWG2407580 (0.00%)41,40060,300-9,70073,48012 tháng
CSTB24101,370-20 (-1.44%)397,00038,65065042,11012 tháng
CTCB2403820-50 (-5.75%)776,90027,3501,35030,10012 tháng
CVHM24083,120140 (+4.70%)144,80048,25010,25050,48012 tháng
CVIB24071,99010 (+0.51%)3,20020,3002,30021,98012 tháng
CVNM2407580-90 (-13.43%)195,30061,300-6,17270,92512 tháng
CVPB2409630-30 (-4.55%)294,60019,500-2,50023,26012 tháng
CVRE24071,84030 (+1.66%)236,60018,4502,45019,68012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:04/11/2024
Ngày niêm yết:05/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:31/10/2025
Ngày đáo hạn:04/11/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.7377 : 1
Giá phát hành:2,600
Giá thực hiện:26,000
Giá TH điều chỉnh:22,590
Khối lượng Niêm yết:15,000,000
Khối lượng lưu hành:15,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành