Chứng quyền.MBB.KIS.M.CA.T.09 (HOSE: CMBB2408)

CW.MBB.KIS.M.CA.T.09

230

20 (+9.52%)
14/03/2025 15:19

Mở cửa200

Cao nhất230

Thấp nhất200

Cao nhất NY1,020

Thấp nhất NY110

KLGD62,300

NN mua800

NN bán61,500

KLCPLH1,000,000

Số ngày đến hạn14

Giá CK cơ sở24,300

Giá thực hiện27,777

Hòa vốn **25,133

S-X *166

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMBB2408: CMBB2406 CMBB2402 CMBB2501 CSHB2402 MBB
Trending: HPG (109.120) - MBB (89.142) - FPT (76.938) - VIC (71.833) - VCB (71.508)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.MBB.KIS.M.CA.T.09

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMBB24022,560-10 (-0.39%)1.96 : 123,4833,89724,763ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CMBB240592020 (+2.22%)4 : 126,0001,71025,788SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMBB2406870 (0.00%)4 : 125,0002,57924,745SSIMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CMBB24071,850-30 (-1.60%)2 : 126,0001,71025,805ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMBB240823020 (+9.52%)5 : 127,77716625,133KISMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CMBB240957040 (+7.55%)5 : 128,888-79927,576KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMBB25011,730-70 (-3.89%)2.61 : 120,8523,44825,367VPBankSMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CMBB25022,34030 (+1.30%)1.74 : 120,8523,44824,924SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMBB25032,550 (0.00%)1.74 : 122,5901,71027,027SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMBB25042,96020 (+0.68%)1.74 : 123,45984128,609SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMBB25051,96010 (+0.51%)3 : 122,8001,50028,680BSIMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
CMBB25061,750 (0.00%)1.74 : 123,0251,27526,070VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMBB25072,080-70 (-3.26%)2 : 124,00030028,160TCBSMuaChâu Âu12 tháng03/02/2026
CMBB25081,610-90 (-5.29%)2 : 123,0001,30026,220TCBSMuaChâu Âu6 tháng01/08/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT2406390-10 (-2.50%)24.83 : 1131,400147,658-16,258157,342FPTMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CFPT2407490-60 (-10.91%)24.83 : 1131,400158,692-27,292170,859FPTMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CHDB240150-20 (-28.57%)3.34 : 123,20025,017-1,81725,184HDBMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CHPG241150-20 (-28.57%)4 : 127,55029,999-2,44930,199HPGMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CHPG2412310-10 (-3.13%)4 : 127,55031,333-3,78332,573HPGMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMBB240823020 (+9.52%)5 : 124,30027,77716625,133MBBMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CMBB240957040 (+7.55%)5 : 124,30028,888-79927,576MBBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMSN240730 (0.00%)10 : 171,10083,456-12,35683,756MSNMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CMSN240820010 (+5.26%)10 : 171,10085,678-14,57887,678MSNMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMWG240970 (0.00%)10 : 161,50068,888-7,38869,588MWGMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CMWG241036020 (+5.88%)10 : 161,50070,777-9,27774,377MWGMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CSHB2402380270 (+245.45%)2 : 110,70011,33348510,900SHBMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CSHB2403660350 (+112.90%)2 : 110,70012,333-41612,306SHBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CSSB240190 (0.00%)4 : 119,80019,999-19920,359SSBMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CSTB2412300-60 (-16.67%)4 : 138,85038,68616439,886STBMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CSTB2413870-50 (-5.43%)4 : 138,85039,679-82943,159STBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CTCB2405350 (0.00%)5 : 127,30026,86843228,618TCBMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CTCB2406430-10 (-2.27%)5 : 127,30027,979-67930,129TCBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CTPB24043010 (+50%)4 : 116,10017,888-1,78818,008TPBMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CTPB2405200-40 (-16.67%)4 : 116,10018,999-2,89919,799TPBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVHM2410340 (0.00%)5 : 147,90047,999-9949,699VHMMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CVHM2411860 (0.00%)5 : 147,90050,555-2,65554,855VHMMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVIC24061,110160 (+16.84%)5 : 152,20046,8885,31252,438VICMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CVIC24071,440180 (+14.29%)5 : 152,20048,9993,20156,199VICMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVJC240130 (0.00%)10 : 198,600119,999-21,399120,299VJCMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CVNM240830 (0.00%)8 : 162,10076,868-14,76877,108VNMMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CVPB24114010 (+33.33%)2 : 119,60021,666-2,06621,746VPBMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CVPB2412290 (0.00%)2 : 119,60022,777-3,17723,357VPBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVRE240980-10 (-11.11%)4 : 118,75019,999-1,24920,319VREMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CVRE2410200-70 (-25.93%)4 : 118,75021,888-3,13822,688VREMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh