Chứng quyền.MBB.KIS.M.CA.T.09 (HOSE: CMBB2408)

CW.MBB.KIS.M.CA.T.09

210

-70 (-25%)
13/03/2025 15:43

Mở cửa240

Cao nhất250

Thấp nhất210

Cao nhất NY1,020

Thấp nhất NY110

KLGD61,600

NN mua-

NN bán51,000

KLCPLH1,000,000

Số ngày đến hạn14

Giá CK cơ sở24,300

Giá thực hiện27,777

Hòa vốn **25,046

S-X *166

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMBB2408: CMBB2402 CMBB2406 MBB CVIC2406 CMBB2506
Trending: HPG (109.120) - MBB (89.142) - FPT (76.938) - VIC (71.833) - VCB (71.508)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.MBB.KIS.M.CA.T.09

Trạng thái chứng quyền

Created with Highstock 5.0.11S-XS-X-Price*n25/12/202426/12/202429/12/202430/12/202401/01/202502/01/202505/01/202506/01/202507/01/202508/01/202509/01/202512/01/202513/01/202514/01/202515/01/202516/01/202519/01/202520/01/202521/01/202522/01/202523/01/202502/02/202503/02/202504/02/202505/02/202506/02/202509/02/202510/02/202511/02/202512/02/202513/02/202516/02/202517/02/202518/02/202519/02/202520/02/202523/02/202524/02/202525/02/202526/02/202527/02/202502/03/202503/03/202504/03/202505/03/202506/03/202509/03/202510/03/202511/03/202512/03/2025-10k-7.5k-5k-2.5k0
NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
13/03/2025210-70 (-25%)61,600
12/03/2025280-10 (-3.45%)900
11/03/202529010 (+3.57%)21,100
10/03/2025280-10 (-3.45%)44,600
07/03/202529070 (+31.82%)22,700
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB24022,570-150 (-5.51%)254,2003,89724,780ACBS12 tháng
CMBB2405900-60 (-6.25%)1,066,2001,71025,718SSI9 tháng
CMBB2406870-80 (-8.42%)274,3002,57924,745SSI6 tháng
CMBB24071,880-220 (-10.48%)484,9001,71025,857ACBS12 tháng
CMBB2408210-70 (-25%)61,60016625,046KIS4 tháng
CMBB2409530-40 (-7.02%)250,800-79927,402KIS7 tháng
CMBB25011,800-100 (-5.26%)67,1003,44825,550VPBankS7 tháng
CMBB25022,310-190 (-7.60%)129,9003,44824,871SSI5 tháng
CMBB25032,550-90 (-3.41%)416,6001,71027,027SSI10 tháng
CMBB25042,940-270 (-8.41%)63,50084128,575SSI15 tháng
CMBB25051,950-70 (-3.47%)39,6001,50028,650BSI15 tháng
CMBB25061,750530 (+43.44%)1,0001,27526,070VCI6 tháng
CMBB25072,150-60 (-2.71%)20030028,300TCBS12 tháng
CMBB25081,700-40 (-2.30%)4,3001,30026,400TCBS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2406400-200 (-33.33%)9,800136,500-11,158157,5904 tháng
CFPT2407550 (0.00%)21,400136,500-22,192172,3497 tháng
CHDB240170-30 (-30%)307,50023,150-1,86725,2514 tháng
CHPG241170-10 (-12.50%)136,10027,700-2,29930,2794 tháng
CHPG2412320-20 (-5.88%)702,70027,700-3,63332,6137 tháng
CMBB2408210-70 (-25%)61,60024,30016625,0464 tháng
CMBB2409530-40 (-7.02%)250,80024,300-79927,4027 tháng
CMSN240730 (0.00%)339,10070,400-13,05683,7564 tháng
CMSN240819020 (+11.76%)653,60070,400-15,27887,5787 tháng
CMWG240970 (0.00%)61,500-7,38869,5884 tháng
CMWG2410340-20 (-5.56%)140,30061,500-9,27774,1777 tháng
CSHB2402110-20 (-15.38%)1,490,00010,000-21510,4134 tháng
CSHB240331010 (+3.33%)978,60010,000-1,11611,6757 tháng
CSSB240190 (0.00%)861,50019,800-19920,3594 tháng
CSTB2412360-80 (-18.18%)529,10039,00031440,1264 tháng
CSTB2413920-80 (-8%)129,20039,000-67943,3597 tháng
CTCB2405350-20 (-5.41%)1,10027,30043228,6184 tháng
CTCB2406440-10 (-2.22%)10,20027,300-67930,1797 tháng
CTPB240420-10 (-33.33%)442,00016,050-1,83817,9684 tháng
CTPB2405240-20 (-7.69%)1,10016,050-2,94919,9597 tháng
CVHM2410340110 (+47.83%)284,80047,800-19949,6994 tháng
CVHM2411860150 (+21.13%)41,00047,800-2,75554,8557 tháng
CVIC2406950500 (+111.11%)310,90051,4004,51251,6384 tháng
CVIC24071,260340 (+36.96%)198,80051,4002,40155,2997 tháng
CVJC240130 (0.00%)30,00097,300-22,699120,2994 tháng
CVNM240830-20 (-40%)250,00062,000-14,86877,1084 tháng
CVPB241130-20 (-40%)41,10019,250-2,41621,7264 tháng
CVPB2412290-30 (-9.38%)549,50019,250-3,52723,3577 tháng
CVRE24099020 (+28.57%)674,20018,800-1,19920,3594 tháng
CVRE2410270100 (+58.82%)710,60018,800-3,08822,9687 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:28/11/2024
Ngày niêm yết:24/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:26/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:26/03/2025
Ngày đáo hạn:28/03/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
TLCĐ điều chỉnh:4.3443 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:27,777
Giá TH điều chỉnh:24,134
Khối lượng Niêm yết:1,000,000
Khối lượng lưu hành:1,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành