Chứng quyền.MBB.KIS.M.CA.T.09 (HOSE: CMBB2408)

CW.MBB.KIS.M.CA.T.09

Ngừng giao dịch

80

10 (+14.29%)
26/03/2025 15:06

Mở cửa60

Cao nhất80

Thấp nhất30

Cao nhất NY1,020

Thấp nhất NY30

KLGD306,800

NN mua-

NN bán45,000

KLCPLH1,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở24,000

Giá thực hiện27,777

Hòa vốn **24,482

S-X *-134

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMBB2408: CMBB2308 HHS CMBB2409 CSM CVPB2408
Trending: HPG (102.828) - FPT (87.629) - MBB (81.384) - NVL (76.429) - VCB (72.312)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.MBB.KIS.M.CA.T.09

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB24021,890 (0.00%)202,7003,09723,622ACBS12 tháng
CMBB2405550 (0.00%)2,792,70091024,502SSI9 tháng
CMBB24071,54020 (+1.32%)1,162,10091025,266ACBS12 tháng
CMBB2409270-30 (-10%)4,500-1,59926,272KIS7 tháng
CMBB25011,220-50 (-3.94%)10,8002,64824,036VPBankS7 tháng
CMBB25021,590-10 (-0.63%)192,1002,64823,619SSI5 tháng
CMBB25031,85020 (+1.09%)13,20091025,809SSI10 tháng
CMBB25042,38010 (+0.42%)4,6004127,600SSI15 tháng
CMBB25051,670 (0.00%)74,30070027,810BSI15 tháng
CMBB25061,03030 (+3%)50047524,817VCI6 tháng
CMBB25071,630-10 (-0.61%)4,700-50027,260TCBS12 tháng
CMBB25081,110 (0.00%)60050025,220TCBS6 tháng
CMBB25091,940 (0.00%)-1,00028,380HCM9 tháng
CMBB25102,050 (0.00%)200-1,00028,600HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2407190 (0.00%)116,000-42,692163,4107 tháng
CHPG241270-10 (-12.50%)392,80025,650-5,68331,6137 tháng
CMBB2409270-30 (-10%)4,50023,500-1,59926,2727 tháng
CMSN240850-10 (-16.67%)41,90062,800-22,87886,1787 tháng
CMWG2410120 (0.00%)9,30060,400-10,37771,9777 tháng
CSHB24031,23030 (+2.50%)77,60012,9001,78413,3347 tháng
CSTB241373040 (+5.80%)431,00039,7507142,5997 tháng
CTCB240635060 (+20.69%)80,90027,600-37929,7297 tháng
CTPB240540-20 (-33.33%)66,00014,050-4,94919,1597 tháng
CVHM24112,560-100 (-3.76%)2,30062,20011,64563,3557 tháng
CVIC24075,570-420 (-7.01%)331,20076,50027,50176,8497 tháng
CVPB241230-10 (-25%)215,80017,000-5,77722,8377 tháng
CVRE2410900-10 (-1.10%)377,20025,0003,11225,4887 tháng
CFPT250988040 (+4.76%)14,600116,000-23,999161,9998 tháng
CFPT25101,01030 (+3.06%)16,400116,000-37,999179,24911 tháng
CHDB2502290 (0.00%)368,50021,200-3,24425,6044 tháng
CHDB2503310-50 (-13.89%)392,40021,200-4,35526,7956 tháng
CHDB2504420-20 (-4.55%)106,60021,200-5,46628,3468 tháng
CHDB2505690-20 (-2.82%)12,50021,200-6,57730,53711 tháng
CHPG2511270-20 (-6.90%)369,00025,650-3,23829,9684 tháng
CHPG2512390-30 (-7.14%)191,20025,650-4,23831,4486 tháng
CHPG2513440 (0.00%)200,90025,650-5,23832,6487 tháng
CHPG2514500-40 (-7.41%)113,50025,650-6,01633,6668 tháng
CHPG2515500-50 (-9.09%)184,80025,650-6,57234,2229 tháng
CHPG2516620-20 (-3.13%)60025,650-7,46135,59111 tháng
CMSN2505320-20 (-5.88%)166,20062,800-10,53376,5334 tháng
CMSN2506510100 (+24.39%)60062,800-12,75580,6556 tháng
CMSN250750020 (+4.17%)99,70062,800-15,19982,9997 tháng
CMSN250860080 (+15.38%)280,20062,800-16,97785,7778 tháng
CMSN2509560-10 (-1.75%)253,50062,800-19,19987,5999 tháng
CMSN251071020 (+2.90%)33,50062,800-20,59990,49911 tháng
CMWG250763010 (+1.61%)49,90060,400-6,26672,9668 tháng
CMWG2508720 (0.00%)112,30060,400-12,59980,19911 tháng
CSHB250285030 (+3.66%)14,60012,90050114,0994 tháng
CSHB2503910-10 (-1.09%)745,80012,90010114,6196 tháng
CSHB250494020 (+2.17%)1,10012,900-49915,2798 tháng
CSHB25051,21030 (+2.54%)5,20012,900-89916,21911 tháng
CSSB2501210-40 (-16%)117,50018,700-1,97821,5184 tháng
CSSB2502370 (0.00%)2,00018,700-2,53422,7146 tháng
CSSB2503430-30 (-6.52%)406,70018,700-3,64524,0658 tháng
CSSB2504660 (0.00%)18,700-4,42325,76311 tháng
CSTB2507840100 (+13.51%)8,90039,750-24943,3594 tháng
CSTB2508980 (0.00%)39,750-1,24944,9196 tháng
CSTB25091,03050 (+5.10%)12,20039,750-3,24947,1197 tháng
CSTB25101,010 (0.00%)39,750-4,24948,0398 tháng
CSTB25111,09090 (+9%)10,10039,750-5,24949,3599 tháng
CSTB25121,29080 (+6.61%)8,00039,750-6,24951,15911 tháng
CVHM25052,660-150 (-5.34%)177,20062,20012,20163,2994 tháng
CVHM25062,860-70 (-2.39%)5,20062,20011,08965,4116 tháng
CVHM25072,790 (0.00%)62,2008,86767,2837 tháng
CVHM25082,660-50 (-1.85%)9,90062,2007,75667,7448 tháng
CVHM25092,530-130 (-4.89%)22,80062,2005,53469,3169 tháng
CVIC25044,650-480 (-9.36%)224,80076,50022,05677,6944 tháng
CVIC25054,590-410 (-8.20%)104,30076,50020,94578,5056 tháng
CVIC25064,610-180 (-3.76%)6,30076,50018,72380,8277 tháng
CVIC25074,470-280 (-5.89%)18,50076,50017,61281,2388 tháng
CVIC25084,410-560 (-11.27%)68,40076,50015,50183,0499 tháng
CVJC2502440-40 (-8.33%)168,10089,500-10,499104,3994 tháng
CVJC2503480-30 (-5.88%)100,30089,500-20,499114,7996 tháng
CVNM2506270-10 (-3.57%)211,40057,700-7,85567,7154 tháng
CVNM2507380-40 (-9.52%)109,70057,700-10,07770,8176 tháng
CVNM2508570-30 (-5%)40,10057,700-12,29974,5598 tháng
CVNM2509720-20 (-2.70%)55,70057,700-14,29977,75911 tháng
CVPB2507300 (0.00%)17,000-3,66621,2664 tháng
CVPB2508320 (0.00%)30017,000-4,66622,3066 tháng
CVPB250950020 (+4.17%)3,00017,000-5,66623,6668 tháng
CVPB251068070 (+11.48%)4,20017,000-6,66625,02611 tháng
CVRE25061,620 (0.00%)54,30025,0006,00125,4794 tháng
CVRE25071,62030 (+1.89%)1,00025,0005,11226,3686 tháng
CVRE25081,480-30 (-1.99%)1,90025,0004,11226,8087 tháng
CVRE25091,460-20 (-1.35%)30025,0003,44527,3958 tháng
CVRE25101,44010 (+0.70%)131,90025,0002,88927,8719 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:28/11/2024
Ngày niêm yết:24/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:26/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:26/03/2025
Ngày đáo hạn:28/03/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
TLCĐ điều chỉnh:4.3443 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:27,777
Giá TH điều chỉnh:24,134
Khối lượng Niêm yết:1,000,000
Khối lượng lưu hành:1,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành