Mở cửa270
Cao nhất270
Thấp nhất190
Cao nhất NY760
Thấp nhất NY190
KLGD328,900
NN mua4,800
NN bán304,600
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn83
Giá CK cơ sở22,450
Giá thực hiện28,888
Hòa vốn **26,185
S-X *-2,649
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
04/04/2025 | 250 | -20 (-7.41%) | 328,900 |
03/04/2025 | 270 | -250 (-48.08%) | 92,700 |
02/04/2025 | 520 | -10 (-1.89%) | 77,600 |
01/04/2025 | 530 | 90 (+20.45%) | 104,600 |
31/03/2025 | 440 | -50 (-10.20%) | 133,100 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2402 | 1,450 | -190 (-11.59%) | 563,300 | 2,047 | 22,873 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2405 | 630 | 150 (+31.25%) | 3,614,200 | -140 | 24,780 | SSI | 9 tháng |
CMBB2406 | 310 | -60 (-16.22%) | 4,400,200 | 729 | 22,799 | SSI | 6 tháng |
CMBB2407 | 1,550 | 30 (+1.97%) | 3,442,200 | -140 | 25,284 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2409 | 250 | -20 (-7.41%) | 328,900 | -2,649 | 26,185 | KIS | 7 tháng |
CMBB2501 | 1,180 | 10 (+0.85%) | 34,000 | 1,598 | 23,932 | VPBankS | 7 tháng |
CMBB2502 | 1,230 | -70 (-5.38%) | 1,890,700 | 1,598 | 22,992 | SSI | 5 tháng |
CMBB2503 | 1,660 | -40 (-2.35%) | 2,115,500 | -140 | 25,478 | SSI | 10 tháng |
CMBB2504 | 2,130 | -80 (-3.62%) | 8,500 | -1,009 | 27,165 | SSI | 15 tháng |
CMBB2505 | 1,510 | -60 (-3.82%) | 586,100 | -350 | 27,330 | BSI | 15 tháng |
CMBB2506 | 1,750 | (0.00%) | -575 | 26,070 | VCI | 6 tháng | |
CMBB2507 | 1,630 | (0.00%) | 194,600 | -1,550 | 27,260 | TCBS | 12 tháng |
CMBB2508 | 870 | -380 (-30.40%) | 3,900 | -550 | 24,740 | TCBS | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2407 | 180 | (0.00%) | 4,200 | 113,000 | -45,692 | 163,161 | 7 tháng |
CHPG2412 | 130 | -10 (-7.14%) | 304,600 | 24,600 | -6,733 | 31,853 | 7 tháng |
CMBB2409 | 250 | -20 (-7.41%) | 328,900 | 22,450 | -2,649 | 26,185 | 7 tháng |
CMSN2408 | 60 | 10 (+20%) | 704,700 | 58,000 | -27,678 | 86,278 | 7 tháng |
CMWG2410 | 100 | 10 (+11.11%) | 130,800 | 52,800 | -17,977 | 71,777 | 7 tháng |
CSHB2403 | 1,050 | 440 (+72.13%) | 457,600 | 12,050 | 934 | 13,009 | 7 tháng |
CSTB2413 | 630 | 100 (+18.87%) | 647,600 | 37,400 | -2,279 | 42,199 | 7 tháng |
CTCB2406 | 260 | -110 (-29.73%) | 123,300 | 25,700 | -2,279 | 29,279 | 7 tháng |
CTPB2405 | 80 | (0.00%) | 12,750 | -6,249 | 19,319 | 7 tháng | |
CVHM2411 | 1,020 | 110 (+12.09%) | 22,200 | 50,300 | -255 | 55,655 | 7 tháng |
CVIC2407 | 2,590 | 680 (+35.60%) | 384,400 | 58,300 | 9,301 | 61,949 | 7 tháng |
CVPB2412 | 80 | 40 (+100%) | 294,000 | 17,450 | -5,327 | 22,937 | 7 tháng |
CVRE2410 | 210 | 40 (+23.53%) | 533,600 | 18,800 | -3,088 | 22,728 | 7 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 28/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 24/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 26/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 30/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 4.3443 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 28,888 |
Giá TH điều chỉnh: | 25,099 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |