Chứng quyền.MBB.KIS.M.CA.T.10 (HOSE: CMBB2409)

CW.MBB.KIS.M.CA.T.10

290

(%)
03/06/2025 09:42

Mở cửa

Cao nhất

Thấp nhất

Cao nhất NY760

Thấp nhất NY100

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,000,000

Số ngày đến hạn27

Giá CK cơ sở24,700

Giá thực hiện28,888

Hòa vốn **26,359

S-X *-399

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMBB2409: cmbb2405 IDC VCG CMBB2506 CMBB2507
Trending: HPG (109.929) - NVL (92.206) - VCB (87.580) - FPT (87.083) - VIC (82.385)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.MBB.KIS.M.CA.T.10

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
03/06/2025290 (0.00%)
02/06/202529020 (+7.41%)900
30/05/2025270-20 (-6.90%)41,100
29/05/2025290-30 (-9.38%)1,200
28/05/2025320-10 (-3.03%)144,500
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB240575020 (+2.74%)104,6002,11025,197SSI9 tháng
CMBB24072,03050 (+2.53%)102,2002,11026,118ACBS12 tháng
CMBB2409290 (0.00%)-39926,359KIS7 tháng
CMBB25011,510 (0.00%)3,84824,793VPBankS7 tháng
CMBB25032,13020 (+0.95%)32,5002,11026,296SSI10 tháng
CMBB25042,620-40 (-1.50%)60,0001,24128,018SSI15 tháng
CMBB25051,850 (0.00%)1,90028,350BSI15 tháng
CMBB25061,480-20 (-1.33%)2001,67525,600VCI6 tháng
CMBB25071,90010 (+0.53%)1,90070027,800TCBS12 tháng
CMBB25081,30020 (+1.56%)1001,70025,600TCBS6 tháng
CMBB25091,90040 (+2.15%)1,00020028,300HCM9 tháng
CMBB25102,250 (0.00%)20029,000HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2407100 (0.00%)200116,500-42,192161,1757 tháng
CHPG24125020 (+66.67%)2,00025,850-5,48331,5337 tháng
CMBB2409290 (0.00%)24,700-39926,3597 tháng
CMSN240820 (0.00%)5,00063,400-22,27885,8787 tháng
CMWG2410120 (0.00%)61,400-9,37771,9777 tháng
CSHB24031,380 (0.00%)35,30013,7001,36715,0937 tháng
CSTB2413810-10 (-1.22%)24,60041,7502,07142,9197 tháng
CTCB240689090 (+11.25%)50031,3003,32132,4297 tháng
CTPB240540 (0.00%)20013,200-4,51117,8607 tháng
CVHM24115,220-10 (-0.19%)10077,40026,84576,6557 tháng
CVIC24079,550 (0.00%)98,20049,20196,7497 tháng
CVPB241240 (0.00%)1,60018,100-4,07422,2527 tháng
CVRE24101,140-110 (-8.80%)5,00026,3504,46226,4487 tháng
CFPT2509720 (0.00%)116,500-23,499157,9998 tháng
CFPT2510800-100 (-11.11%)4,500116,500-37,499173,99911 tháng
CHDB2502170 (0.00%)21,700-2,74425,1244 tháng
CHDB2503280-10 (-3.45%)3,00021,700-3,85526,6756 tháng
CHDB250435010 (+2.94%)222,40021,700-4,96628,0668 tháng
CHDB2505540 (0.00%)21,700-6,07729,93711 tháng
CHPG2511180 (0.00%)25,850-3,03829,6084 tháng
CHPG2512290 (0.00%)25,850-4,03831,0486 tháng
CHPG2513320 (0.00%)25,850-5,03832,1687 tháng
CHPG2514360 (0.00%)25,850-5,81633,1068 tháng
CHPG251539020 (+5.41%)8,70025,850-6,37233,7829 tháng
CHPG251656020 (+3.70%)3,80025,850-7,26135,35111 tháng
CMSN250515020 (+15.38%)14,80063,400-9,93374,8334 tháng
CMSN250638040 (+11.76%)30,50063,400-12,15579,3556 tháng
CMSN2507360 (0.00%)63,400-14,59981,5997 tháng
CMSN250839020 (+5.41%)2,90063,400-16,37783,6778 tháng
CMSN2509400 (0.00%)63,400-18,59985,9999 tháng
CMSN251055040 (+7.84%)39,10063,400-19,99988,89911 tháng
CMWG2507640 (0.00%)60,50061,400-5,26673,0668 tháng
CMWG2508680 (0.00%)61,400-11,59979,79911 tháng
CSHB2502850 (0.00%)90013,7001,30114,0994 tháng
CSHB25031,00030 (+3.09%)28,50013,70090114,7996 tháng
CSHB25041,050 (0.00%)5,70013,70030115,4998 tháng
CSHB25051,250 (0.00%)91,00013,700-9916,29911 tháng
CSSB2501100-20 (-16.67%)10,00018,600-2,07821,0784 tháng
CSSB2502250 (0.00%)50,00018,600-2,63422,2346 tháng
CSSB2503260 (0.00%)18,600-3,74523,3858 tháng
CSSB250447030 (+6.82%)10018,600-4,52325,00311 tháng
CSTB2507960-20 (-2.04%)44,40041,7501,75143,8394 tháng
CSTB25081,240 (0.00%)26,20041,75075145,9596 tháng
CSTB25091,170 (0.00%)41,750-1,24947,6797 tháng
CSTB25101,27080 (+6.72%)20041,750-2,24949,0798 tháng
CSTB25111,28080 (+6.67%)2,40041,750-3,24950,1199 tháng
CSTB25121,41050 (+3.68%)2,00041,750-4,24951,63911 tháng
CVHM25055,450 (0.00%)20077,40027,40177,2494 tháng
CVHM25065,340 (0.00%)10077,40026,28977,8116 tháng
CVHM25075,140 (0.00%)80077,40024,06779,0337 tháng
CVHM25085,000 (0.00%)77,40022,95679,4448 tháng
CVHM25094,820-180 (-3.60%)20077,40020,73480,7669 tháng
CVIC25048,670-60 (-0.69%)10098,20043,75697,7944 tháng
CVIC25058,830130 (+1.49%)4,80098,20042,64599,7056 tháng
CVIC25068,520250 (+3.02%)2,80098,20040,423100,3777 tháng
CVIC25078,430230 (+2.80%)20098,20039,312101,0388 tháng
CVIC25087,930-180 (-2.22%)10098,20037,201100,6499 tháng
CVJC250227040 (+17.39%)37,90089,900-10,099102,6994 tháng
CVJC250336040 (+12.50%)16,00089,900-20,099113,5996 tháng
CVNM250613010 (+8.33%)10,40055,100-10,45566,5954 tháng
CVNM2507250 (0.00%)55,100-12,67769,7776 tháng
CVNM2508360 (0.00%)55,100-14,89972,8798 tháng
CVNM250959030 (+5.36%)1,10055,100-16,89976,71911 tháng
CVPB2507250-20 (-7.41%)50,00018,100-2,01920,6064 tháng
CVPB250845040 (+9.76%)20018,100-2,99321,9696 tháng
CVPB2509580 (0.00%)18,100-3,96623,1968 tháng
CVPB251085040 (+4.94%)4,00018,100-4,94024,69511 tháng
CVRE25061,900 (0.00%)26,3507,35126,5994 tháng
CVRE25071,850 (0.00%)26,3506,46227,2886 tháng
CVRE25081,780 (0.00%)60026,3505,46228,0087 tháng
CVRE25091,600-100 (-5.88%)1,20026,3504,79527,9558 tháng
CVRE25101,580-80 (-4.82%)16,40026,3504,23928,4319 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:28/11/2024
Ngày niêm yết:24/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:26/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:26/06/2025
Ngày đáo hạn:30/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
TLCĐ điều chỉnh:4.3443 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:28,888
Giá TH điều chỉnh:25,099
Khối lượng Niêm yết:1,000,000
Khối lượng lưu hành:1,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành