Chứng quyền.MBB.KIS.M.CA.T.10 (HOSE: CMBB2409)

CW.MBB.KIS.M.CA.T.10

250

-20 (-7.41%)
04/04/2025 15:06

Mở cửa270

Cao nhất270

Thấp nhất190

Cao nhất NY760

Thấp nhất NY190

KLGD328,900

NN mua4,800

NN bán304,600

KLCPLH1,000,000

Số ngày đến hạn83

Giá CK cơ sở22,450

Giá thực hiện28,888

Hòa vốn **26,185

S-X *-2,649

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMBB2409: CMBB2406 CMBB2407 CMBB2501 CMBB2502 CMBB2508
Trending: HPG (143.998) - FPT (133.015) - MBB (93.954) - VIC (85.769) - VCB (78.001)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.MBB.KIS.M.CA.T.10

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMBB24021,450-190 (-11.59%)1.96 : 123,4832,04722,873ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CMBB2405630150 (+31.25%)4 : 126,000-14024,780SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMBB2406310-60 (-16.22%)4 : 125,00072922,799SSIMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CMBB24071,55030 (+1.97%)2 : 126,000-14025,284ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMBB2409250-20 (-7.41%)5 : 128,888-2,64926,185KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMBB25011,18010 (+0.85%)2.61 : 120,8521,59823,932VPBankSMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CMBB25021,230-70 (-5.38%)1.74 : 120,8521,59822,992SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMBB25031,660-40 (-2.35%)1.74 : 122,590-14025,478SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMBB25042,130-80 (-3.62%)1.74 : 123,459-1,00927,165SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMBB25051,510-60 (-3.82%)3 : 122,800-35027,330BSIMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
CMBB25061,750 (0.00%)1.74 : 123,025-57526,070VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMBB25071,630 (0.00%)2 : 124,000-1,55027,260TCBSMuaChâu Âu12 tháng03/02/2026
CMBB2508870-380 (-30.40%)2 : 123,000-55024,740TCBSMuaChâu Âu6 tháng01/08/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT2407180 (0.00%)24.83 : 1113,000158,692-45,692163,161FPTMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CHPG2412130-10 (-7.14%)4 : 124,60031,333-6,73331,853HPGMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMBB2409250-20 (-7.41%)5 : 122,45028,888-2,64926,185MBBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMSN24086010 (+20%)10 : 158,00085,678-27,67886,278MSNMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMWG241010010 (+11.11%)10 : 152,80070,777-17,97771,777MWGMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CSHB24031,050440 (+72.13%)2 : 112,05012,33393413,009SHBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CSTB2413630100 (+18.87%)4 : 137,40039,679-2,27942,199STBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CTCB2406260-110 (-29.73%)5 : 125,70027,979-2,27929,279TCBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CTPB240580 (0.00%)4 : 112,75018,999-6,24919,319TPBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVHM24111,020110 (+12.09%)5 : 150,30050,555-25555,655VHMMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVIC24072,590680 (+35.60%)5 : 158,30048,9999,30161,949VICMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVPB24128040 (+100%)2 : 117,45022,777-5,32722,937VPBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVRE241021040 (+23.53%)4 : 118,80021,888-3,08822,728VREMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh