Chứng quyền.MBB.KIS.M.CA.T.10 (HOSE: CMBB2409)

CW.MBB.KIS.M.CA.T.10

300

-20 (-6.25%)
16/04/2025 13:59

Mở cửa310

Cao nhất400

Thấp nhất300

Cao nhất NY760

Thấp nhất NY100

KLGD115,900

NN mua56,900

NN bán58,900

KLCPLH1,000,000

Số ngày đến hạn75

Giá CK cơ sở23,000

Giá thực hiện28,888

Hòa vốn **26,403

S-X *-2,099

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMBB2409: CMBB2406 CACB2403 CMBB2407 CSTB2413 CVPB2407
Trending: HPG (272.591) - FPT (157.822) - MBB (127.969) - VCB (124.048) - VIC (90.539)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.MBB.KIS.M.CA.T.10

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
16/04/2025300-20 (-6.25%)115,900
15/04/2025320-70 (-17.95%)199,200
14/04/202539030 (+8.33%)27,100
11/04/2025360-30 (-7.69%)190,200
10/04/2025390270 (+225%)288,600
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB24021,620-60 (-3.57%)299,5002,59723,162ACBS12 tháng
CMBB240564010 (+1.59%)446,50041024,814SSI9 tháng
CMBB240641020 (+5.13%)1,070,1001,27923,146SSI6 tháng
CMBB24071,450-80 (-5.23%)1,481,60041025,110ACBS12 tháng
CMBB2409300-20 (-6.25%)115,900-2,09926,403KIS7 tháng
CMBB25011,270-10 (-0.78%)5,6002,14824,167VPBankS7 tháng
CMBB25021,46020 (+1.39%)927,2002,14823,392SSI5 tháng
CMBB25031,750-50 (-2.78%)147,30041025,635SSI10 tháng
CMBB25042,270-30 (-1.30%)96,100-45927,409SSI15 tháng
CMBB25051,600-20 (-1.23%)17,10020027,600BSI15 tháng
CMBB25061,300-100 (-7.14%)13,800-2525,287VCI6 tháng
CMBB25071,43040 (+2.88%)4,900-1,00026,860TCBS12 tháng
CMBB25081,000-10 (-0.99%)8,40025,000TCBS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2407200-290 (-59.18%)1,000108,300-50,392163,6587 tháng
CHPG2412120-20 (-14.29%)409,90025,450-5,88331,8137 tháng
CMBB2409300-20 (-6.25%)115,90023,000-2,09926,4037 tháng
CMSN240860-20 (-25%)204,20056,900-28,77886,2787 tháng
CMWG2410100-20 (-16.67%)48,80056,200-14,57771,7777 tháng
CSHB240378020 (+2.63%)70,10011,90078412,5227 tháng
CSTB2413670-10 (-1.47%)297,50038,450-1,22942,3597 tháng
CTCB2406260-30 (-10.34%)41,30026,000-1,97929,2797 tháng
CTPB240515060 (+66.67%)5,40012,950-6,04919,5997 tháng
CVHM24111,780-350 (-16.43%)32,90056,8006,24559,4557 tháng
CVIC24074,58030 (+0.66%)45,20071,00022,00171,8997 tháng
CVPB24128010 (+14.29%)239,40016,700-6,07722,9377 tháng
CVRE241033050 (+17.86%)1,027,90020,900-98823,2087 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:28/11/2024
Ngày niêm yết:24/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:26/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:26/06/2025
Ngày đáo hạn:30/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
TLCĐ điều chỉnh:4.3443 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:28,888
Giá TH điều chỉnh:25,099
Khối lượng Niêm yết:1,000,000
Khối lượng lưu hành:1,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành