Mở cửa310
Cao nhất400
Thấp nhất300
Cao nhất NY760
Thấp nhất NY100
KLGD115,900
NN mua56,900
NN bán58,900
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn75
Giá CK cơ sở23,000
Giá thực hiện28,888
Hòa vốn **26,403
S-X *-2,099
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
16/04/2025 | 300 | -20 (-6.25%) | 115,900 |
15/04/2025 | 320 | -70 (-17.95%) | 199,200 |
14/04/2025 | 390 | 30 (+8.33%) | 27,100 |
11/04/2025 | 360 | -30 (-7.69%) | 190,200 |
10/04/2025 | 390 | 270 (+225%) | 288,600 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2402 | 1,620 | -60 (-3.57%) | 299,500 | 2,597 | 23,162 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2405 | 640 | 10 (+1.59%) | 446,500 | 410 | 24,814 | SSI | 9 tháng |
CMBB2406 | 410 | 20 (+5.13%) | 1,070,100 | 1,279 | 23,146 | SSI | 6 tháng |
CMBB2407 | 1,450 | -80 (-5.23%) | 1,481,600 | 410 | 25,110 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2409 | 300 | -20 (-6.25%) | 115,900 | -2,099 | 26,403 | KIS | 7 tháng |
CMBB2501 | 1,270 | -10 (-0.78%) | 5,600 | 2,148 | 24,167 | VPBankS | 7 tháng |
CMBB2502 | 1,460 | 20 (+1.39%) | 927,200 | 2,148 | 23,392 | SSI | 5 tháng |
CMBB2503 | 1,750 | -50 (-2.78%) | 147,300 | 410 | 25,635 | SSI | 10 tháng |
CMBB2504 | 2,270 | -30 (-1.30%) | 96,100 | -459 | 27,409 | SSI | 15 tháng |
CMBB2505 | 1,600 | -20 (-1.23%) | 17,100 | 200 | 27,600 | BSI | 15 tháng |
CMBB2506 | 1,300 | -100 (-7.14%) | 13,800 | -25 | 25,287 | VCI | 6 tháng |
CMBB2507 | 1,430 | 40 (+2.88%) | 4,900 | -1,000 | 26,860 | TCBS | 12 tháng |
CMBB2508 | 1,000 | -10 (-0.99%) | 8,400 | 25,000 | TCBS | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2407 | 200 | -290 (-59.18%) | 1,000 | 108,300 | -50,392 | 163,658 | 7 tháng |
CHPG2412 | 120 | -20 (-14.29%) | 409,900 | 25,450 | -5,883 | 31,813 | 7 tháng |
CMBB2409 | 300 | -20 (-6.25%) | 115,900 | 23,000 | -2,099 | 26,403 | 7 tháng |
CMSN2408 | 60 | -20 (-25%) | 204,200 | 56,900 | -28,778 | 86,278 | 7 tháng |
CMWG2410 | 100 | -20 (-16.67%) | 48,800 | 56,200 | -14,577 | 71,777 | 7 tháng |
CSHB2403 | 780 | 20 (+2.63%) | 70,100 | 11,900 | 784 | 12,522 | 7 tháng |
CSTB2413 | 670 | -10 (-1.47%) | 297,500 | 38,450 | -1,229 | 42,359 | 7 tháng |
CTCB2406 | 260 | -30 (-10.34%) | 41,300 | 26,000 | -1,979 | 29,279 | 7 tháng |
CTPB2405 | 150 | 60 (+66.67%) | 5,400 | 12,950 | -6,049 | 19,599 | 7 tháng |
CVHM2411 | 1,780 | -350 (-16.43%) | 32,900 | 56,800 | 6,245 | 59,455 | 7 tháng |
CVIC2407 | 4,580 | 30 (+0.66%) | 45,200 | 71,000 | 22,001 | 71,899 | 7 tháng |
CVPB2412 | 80 | 10 (+14.29%) | 239,400 | 16,700 | -6,077 | 22,937 | 7 tháng |
CVRE2410 | 330 | 50 (+17.86%) | 1,027,900 | 20,900 | -988 | 23,208 | 7 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 28/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 24/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 26/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 30/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 4.3443 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 28,888 |
Giá TH điều chỉnh: | 25,099 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |