Chứng quyền MBB/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01 (HOSE: CMBB2501)

CW MBB/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01

1,650

140 (+9.27%)
03/06/2025 14:59

Mở cửa1,570

Cao nhất1,730

Thấp nhất1,570

Cao nhất NY2,250

Thấp nhất NY500

KLGD2,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH9,000,000

Số ngày đến hạn55

Giá CK cơ sở24,700

Giá thực hiện20,852

Hòa vốn **25,159

S-X *3,848

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMBB2501: CMBB2405 CMBB2407 CMBB2508 CTCB2501 CSHB2501
Trending: HPG (109.929) - NVL (92.206) - VCB (87.580) - FPT (87.083) - VIC (82.385)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MBB/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
03/06/20251,650140 (+9.27%)2,800
02/06/20251,51010 (+0.67%)10,300
30/05/20251,500-140 (-8.54%)100,400
29/05/20251,64010 (+0.61%)8,900
28/05/20251,630 (0.00%)3,900
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB240575020 (+2.74%)7,963,5002,11025,197SSI9 tháng
CMBB24072,02040 (+2.02%)339,9002,11026,100ACBS12 tháng
CMBB240930010 (+3.45%)100-39926,403KIS7 tháng
CMBB25011,650140 (+9.27%)2,8003,84825,159VPBankS7 tháng
CMBB25032,15040 (+1.90%)39,8002,11026,331SSI10 tháng
CMBB25042,640-20 (-0.75%)98,4001,24128,053SSI15 tháng
CMBB25051,86010 (+0.54%)110,3001,90028,380BSI15 tháng
CMBB25061,480-20 (-1.33%)2001,67525,600VCI6 tháng
CMBB25071,90010 (+0.53%)30,70070027,800TCBS12 tháng
CMBB25081,32040 (+3.13%)20,0001,70025,640TCBS6 tháng
CMBB25091,93070 (+3.76%)3,10020028,360HCM9 tháng
CMBB25102,34090 (+4%)7,70020029,180HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB250160040 (+7.14%)5,40021,25077721,9777 tháng
CFPT250180 (0.00%)77,700117,400-42,600160,8007 tháng
CHPG250149080 (+19.51%)91,50026,00050026,9706 tháng
CHPG250256070 (+14.29%)579,40026,000-1,50029,1809 tháng
CMBB25011,650140 (+9.27%)2,80024,7003,84825,1597 tháng
CMSN250150 (0.00%)93,10063,300-8,70072,4006 tháng
CMWG2501530130 (+32.50%)142,20062,40040064,6506 tháng
CSHB25012,200-170 (-7.17%)32,60013,9003,98513,8816 tháng
CSTB25012,800 (0.00%)8,30041,6008,10041,9006 tháng
CSTB25022,750 (0.00%)41,6006,10043,7509 tháng
CTCB25013,940540 (+15.88%)18,60031,6007,60031,8807 tháng
CVRE25012,88070 (+2.49%)40026,5008,50026,6406 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:13/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:15/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:24/07/2025
Ngày đáo hạn:28/07/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2.61 : 1
Giá phát hành:1,700
Giá thực hiện:20,852
Khối lượng Niêm yết:9,000,000
Khối lượng lưu hành:9,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888