Mở cửa1,560
Cao nhất1,560
Thấp nhất1,240
Cao nhất NY1,940
Thấp nhất NY500
KLGD16,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH9,000,000
Số ngày đến hạn100
Giá CK cơ sở23,250
Giá thực hiện20,852
Hòa vốn **24,141
S-X *2,398
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
18/04/2025 | 1,260 | 90 (+7.69%) | 16,300 |
17/04/2025 | 1,170 | -30 (-2.50%) | 2,000 |
16/04/2025 | 1,200 | -80 (-6.25%) | 86,800 |
15/04/2025 | 1,280 | -90 (-6.57%) | 42,000 |
14/04/2025 | 1,370 | -20 (-1.44%) | 1,600 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2402 | 1,900 | 280 (+17.28%) | 172,800 | 2,847 | 23,639 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2405 | 610 | 10 (+1.67%) | 902,500 | 660 | 24,710 | SSI | 9 tháng |
CMBB2406 | 440 | 70 (+18.92%) | 1,931,100 | 1,529 | 23,250 | SSI | 6 tháng |
CMBB2407 | 1,500 | (0.00%) | 641,800 | 660 | 25,197 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2409 | 330 | 40 (+13.79%) | 56,100 | -1,849 | 26,533 | KIS | 7 tháng |
CMBB2501 | 1,260 | 90 (+7.69%) | 16,300 | 2,398 | 24,141 | VPBankS | 7 tháng |
CMBB2502 | 1,500 | 150 (+11.11%) | 2,279,800 | 2,398 | 23,462 | SSI | 5 tháng |
CMBB2503 | 1,900 | 210 (+12.43%) | 126,000 | 660 | 25,896 | SSI | 10 tháng |
CMBB2504 | 2,410 | 200 (+9.05%) | 18,500 | -209 | 27,652 | SSI | 15 tháng |
CMBB2505 | 1,650 | 120 (+7.84%) | 260,800 | 450 | 27,750 | BSI | 15 tháng |
CMBB2506 | 1,200 | -100 (-7.69%) | 4,400 | 225 | 25,113 | VCI | 6 tháng |
CMBB2507 | 1,680 | 70 (+4.35%) | 41,100 | -750 | 27,360 | TCBS | 12 tháng |
CMBB2508 | 1,190 | 190 (+19%) | 5,100 | 250 | 25,380 | TCBS | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2501 | 610 | 10 (+1.67%) | 2,000 | 24,500 | 26,330 | 7 tháng | |
CFPT2501 | 150 | -40 (-21.05%) | 53,300 | 111,600 | -48,400 | 161,500 | 7 tháng |
CHPG2501 | 650 | -10 (-1.52%) | 130,800 | 25,450 | -50 | 27,450 | 6 tháng |
CHPG2502 | 530 | -100 (-15.87%) | 5,249,800 | 25,450 | -2,050 | 29,090 | 9 tháng |
CMBB2501 | 1,260 | 90 (+7.69%) | 16,300 | 23,250 | 2,398 | 24,141 | 7 tháng |
CMSN2501 | 160 | (0.00%) | 190,700 | 58,000 | -14,000 | 73,280 | 6 tháng |
CMWG2501 | 410 | 10 (+2.50%) | 30,000 | 56,200 | -5,800 | 64,050 | 6 tháng |
CSHB2501 | 1,740 | 440 (+33.85%) | 119,800 | 12,850 | 2,935 | 13,051 | 6 tháng |
CSTB2501 | 2,210 | 230 (+11.62%) | 33,400 | 38,550 | 5,050 | 40,130 | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,190 | (0.00%) | 38,550 | 3,050 | 42,070 | 9 tháng | |
CTCB2501 | 1,880 | 70 (+3.87%) | 15,300 | 26,000 | 2,000 | 27,760 | 7 tháng |
CVRE2501 | 1,090 | 30 (+2.83%) | 5,000 | 20,400 | 2,400 | 21,270 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 26/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/01/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/07/2025 |
Ngày đáo hạn: | 28/07/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2.61 : 1 |
Giá phát hành: | 1,700 |
Giá thực hiện: | 20,852 |
Khối lượng Niêm yết: | 9,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 9,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |