Mở cửa1,570
Cao nhất1,730
Thấp nhất1,570
Cao nhất NY2,250
Thấp nhất NY500
KLGD2,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH9,000,000
Số ngày đến hạn55
Giá CK cơ sở24,700
Giá thực hiện20,852
Hòa vốn **25,159
S-X *3,848
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
03/06/2025 | 1,650 | 140 (+9.27%) | 2,800 |
02/06/2025 | 1,510 | 10 (+0.67%) | 10,300 |
30/05/2025 | 1,500 | -140 (-8.54%) | 100,400 |
29/05/2025 | 1,640 | 10 (+0.61%) | 8,900 |
28/05/2025 | 1,630 | (0.00%) | 3,900 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2405 | 750 | 20 (+2.74%) | 7,963,500 | 2,110 | 25,197 | SSI | 9 tháng |
CMBB2407 | 2,020 | 40 (+2.02%) | 339,900 | 2,110 | 26,100 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2409 | 300 | 10 (+3.45%) | 100 | -399 | 26,403 | KIS | 7 tháng |
CMBB2501 | 1,650 | 140 (+9.27%) | 2,800 | 3,848 | 25,159 | VPBankS | 7 tháng |
CMBB2503 | 2,150 | 40 (+1.90%) | 39,800 | 2,110 | 26,331 | SSI | 10 tháng |
CMBB2504 | 2,640 | -20 (-0.75%) | 98,400 | 1,241 | 28,053 | SSI | 15 tháng |
CMBB2505 | 1,860 | 10 (+0.54%) | 110,300 | 1,900 | 28,380 | BSI | 15 tháng |
CMBB2506 | 1,480 | -20 (-1.33%) | 200 | 1,675 | 25,600 | VCI | 6 tháng |
CMBB2507 | 1,900 | 10 (+0.53%) | 30,700 | 700 | 27,800 | TCBS | 12 tháng |
CMBB2508 | 1,320 | 40 (+3.13%) | 20,000 | 1,700 | 25,640 | TCBS | 6 tháng |
CMBB2509 | 1,930 | 70 (+3.76%) | 3,100 | 200 | 28,360 | HCM | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,340 | 90 (+4%) | 7,700 | 200 | 29,180 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2501 | 600 | 40 (+7.14%) | 5,400 | 21,250 | 777 | 21,977 | 7 tháng |
CFPT2501 | 80 | (0.00%) | 77,700 | 117,400 | -42,600 | 160,800 | 7 tháng |
CHPG2501 | 490 | 80 (+19.51%) | 91,500 | 26,000 | 500 | 26,970 | 6 tháng |
CHPG2502 | 560 | 70 (+14.29%) | 579,400 | 26,000 | -1,500 | 29,180 | 9 tháng |
CMBB2501 | 1,650 | 140 (+9.27%) | 2,800 | 24,700 | 3,848 | 25,159 | 7 tháng |
CMSN2501 | 50 | (0.00%) | 93,100 | 63,300 | -8,700 | 72,400 | 6 tháng |
CMWG2501 | 530 | 130 (+32.50%) | 142,200 | 62,400 | 400 | 64,650 | 6 tháng |
CSHB2501 | 2,200 | -170 (-7.17%) | 32,600 | 13,900 | 3,985 | 13,881 | 6 tháng |
CSTB2501 | 2,800 | (0.00%) | 8,300 | 41,600 | 8,100 | 41,900 | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,750 | (0.00%) | 41,600 | 6,100 | 43,750 | 9 tháng | |
CTCB2501 | 3,940 | 540 (+15.88%) | 18,600 | 31,600 | 7,600 | 31,880 | 7 tháng |
CVRE2501 | 2,880 | 70 (+2.49%) | 400 | 26,500 | 8,500 | 26,640 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 26/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/01/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/07/2025 |
Ngày đáo hạn: | 28/07/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2.61 : 1 |
Giá phát hành: | 1,700 |
Giá thực hiện: | 20,852 |
Khối lượng Niêm yết: | 9,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 9,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank