Mở cửa1,570
Cao nhất1,730
Thấp nhất1,570
Cao nhất NY2,250
Thấp nhất NY500
KLGD2,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH9,000,000
Số ngày đến hạn55
Giá CK cơ sở24,700
Giá thực hiện20,852
Hòa vốn **25,159
S-X *3,848
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2405 | 750 | 20 (+2.74%) | 4 : 1 | 26,000 | 2,110 | 25,197 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CMBB2407 | 2,020 | 40 (+2.02%) | 2 : 1 | 26,000 | 2,110 | 26,100 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CMBB2409 | 300 | 10 (+3.45%) | 5 : 1 | 28,888 | -399 | 26,403 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CMBB2501 | 1,650 | 140 (+9.27%) | 2.61 : 1 | 20,852 | 3,848 | 25,159 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CMBB2503 | 2,150 | 40 (+1.90%) | 1.74 : 1 | 22,590 | 2,110 | 26,331 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CMBB2504 | 2,640 | -20 (-0.75%) | 1.74 : 1 | 23,459 | 1,241 | 28,053 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CMBB2505 | 1,860 | 10 (+0.54%) | 3 : 1 | 22,800 | 1,900 | 28,380 | BSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |
CMBB2506 | 1,480 | -20 (-1.33%) | 1.74 : 1 | 23,025 | 1,675 | 25,600 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CMBB2507 | 1,900 | 10 (+0.53%) | 2 : 1 | 24,000 | 700 | 27,800 | TCBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/02/2026 |
CMBB2508 | 1,320 | 40 (+3.13%) | 2 : 1 | 23,000 | 1,700 | 25,640 | TCBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 01/08/2025 |
CMBB2509 | 1,930 | 70 (+3.76%) | 2 : 1 | 24,500 | 200 | 28,360 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 08/01/2026 |
CMBB2510 | 2,340 | 90 (+4%) | 2 : 1 | 24,500 | 200 | 29,180 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 09/04/2026 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2501 | 600 | 40 (+7.14%) | 3 : 1 | 21,250 | 24,500 | 777 | 21,977 | ACB | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CFPT2501 | 80 | (0.00%) | 10 : 1 | 117,400 | 160,000 | -42,600 | 160,800 | FPT | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CHPG2501 | 490 | 80 (+19.51%) | 3 : 1 | 26,000 | 25,500 | 500 | 26,970 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CHPG2502 | 560 | 70 (+14.29%) | 3 : 1 | 26,000 | 27,500 | -1,500 | 29,180 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/09/2025 |
CMBB2501 | 1,650 | 140 (+9.27%) | 2.61 : 1 | 24,700 | 20,852 | 3,848 | 25,159 | MBB | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CMSN2501 | 50 | (0.00%) | 8 : 1 | 63,300 | 72,000 | -8,700 | 72,400 | MSN | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CMWG2501 | 530 | 130 (+32.50%) | 5 : 1 | 62,400 | 62,000 | 400 | 64,650 | MWG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CSHB2501 | 2,200 | -170 (-7.17%) | 2 : 1 | 13,900 | 11,000 | 3,985 | 13,881 | SHB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CSTB2501 | 2,800 | (0.00%) | 3 : 1 | 41,600 | 33,500 | 8,100 | 41,900 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CSTB2502 | 2,750 | (0.00%) | 3 : 1 | 41,600 | 35,500 | 6,100 | 43,750 | STB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/09/2025 |
CTCB2501 | 3,940 | 540 (+15.88%) | 2 : 1 | 31,600 | 24,000 | 7,600 | 31,880 | TCB | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CVRE2501 | 2,880 | 70 (+2.49%) | 3 : 1 | 26,500 | 18,000 | 8,500 | 26,640 | VRE | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank