Chứng quyền MBB/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01 (HOSE: CMBB2501)

CW MBB/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01

1,260

90 (+7.69%)
18/04/2025 15:00

Mở cửa1,560

Cao nhất1,560

Thấp nhất1,240

Cao nhất NY1,940

Thấp nhất NY500

KLGD16,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH9,000,000

Số ngày đến hạn100

Giá CK cơ sở23,250

Giá thực hiện20,852

Hòa vốn **24,141

S-X *2,398

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMBB2501: CMBB2402 CMBB2502 CMBB2508 CMBB2505 CMBB2507
Trending: HPG (196.791) - FPT (152.182) - MBB (108.443) - VIC (99.111) - VCB (94.915)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MBB/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMBB24021,900280 (+17.28%)1.96 : 123,4832,84723,639ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CMBB240561010 (+1.67%)4 : 126,00066024,710SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMBB240644070 (+18.92%)4 : 125,0001,52923,250SSIMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CMBB24071,500 (0.00%)2 : 126,00066025,197ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMBB240933040 (+13.79%)5 : 128,888-1,84926,533KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMBB25011,26090 (+7.69%)2.61 : 120,8522,39824,141VPBankSMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CMBB25021,500150 (+11.11%)1.74 : 120,8522,39823,462SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMBB25031,900210 (+12.43%)1.74 : 122,59066025,896SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMBB25042,410200 (+9.05%)1.74 : 123,459-20927,652SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMBB25051,650120 (+7.84%)3 : 122,80045027,750BSIMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
CMBB25061,200-100 (-7.69%)1.74 : 123,02522525,113VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMBB25071,68070 (+4.35%)2 : 124,000-75027,360TCBSMuaChâu Âu12 tháng03/02/2026
CMBB25081,190190 (+19%)2 : 123,00025025,380TCBSMuaChâu Âu6 tháng01/08/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB250161010 (+1.67%)3 : 124,50024,50026,330ACBMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CFPT2501150-40 (-21.05%)10 : 1111,600160,000-48,400161,500FPTMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CHPG2501650-10 (-1.52%)3 : 125,45025,500-5027,450HPGMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CHPG2502530-100 (-15.87%)3 : 125,45027,500-2,05029,090HPGMuaChâu Âu9 tháng24/09/2025
CMBB25011,26090 (+7.69%)2.61 : 123,25020,8522,39824,141MBBMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CMSN2501160 (0.00%)8 : 158,00072,000-14,00073,280MSNMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CMWG250141010 (+2.50%)5 : 156,20062,000-5,80064,050MWGMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CSHB25011,740440 (+33.85%)2 : 112,85011,0002,93513,051SHBMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CSTB25012,210230 (+11.62%)3 : 138,55033,5005,05040,130STBMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CSTB25022,190 (0.00%)3 : 138,55035,5003,05042,070STBMuaChâu Âu9 tháng24/09/2025
CTCB25011,88070 (+3.87%)2 : 126,00024,0002,00027,760TCBMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CVRE25011,09030 (+2.83%)3 : 120,40018,0002,40021,270VREMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh