Chứng quyền MBB/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01 (HOSE: CMBB2501)

CW MBB/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01

1,200

-80 (-6.25%)
16/04/2025 15:00

Mở cửa1,350

Cao nhất1,350

Thấp nhất1,170

Cao nhất NY1,940

Thấp nhất NY500

KLGD86,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH9,000,000

Số ngày đến hạn103

Giá CK cơ sở22,900

Giá thực hiện20,852

Hòa vốn **23,984

S-X *2,048

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMBB2501: CMBB2502 CMBB2508 CMBB2406 CMBB2405 CMBB2506
Trending: HPG (272.591) - FPT (157.822) - MBB (127.969) - VCB (124.048) - VIC (90.539)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MBB/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
16/04/20251,200-80 (-6.25%)86,800
15/04/20251,280-90 (-6.57%)42,000
14/04/20251,370-20 (-1.44%)1,600
11/04/20251,390140 (+11.20%)52,900
10/04/20251,250530 (+73.61%)10,100
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB24021,570-110 (-6.55%)382,5002,49723,077ACBS12 tháng
CMBB2405600-30 (-4.76%)511,90031024,675SSI9 tháng
CMBB2406360-30 (-7.69%)1,089,3001,17922,972SSI6 tháng
CMBB24071,500-30 (-1.96%)1,526,40031025,197ACBS12 tháng
CMBB2409290-30 (-9.38%)154,400-2,19926,359KIS7 tháng
CMBB25011,200-80 (-6.25%)86,8002,04823,984VPBankS7 tháng
CMBB25021,350-90 (-6.25%)1,100,7002,04823,201SSI5 tháng
CMBB25031,690-110 (-6.11%)153,70031025,531SSI10 tháng
CMBB25042,220-80 (-3.48%)97,400-55927,322SSI15 tháng
CMBB25051,580-40 (-2.47%)25,10010027,540BSI15 tháng
CMBB25061,330-70 (-5%)13,900-12525,339VCI6 tháng
CMBB25071,43040 (+2.88%)5,100-1,10026,860TCBS12 tháng
CMBB25081,000-10 (-0.99%)8,600-10025,000TCBS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB250163020 (+3.28%)94,20024,300-20026,3907 tháng
CFPT2501180-50 (-21.74%)41,400107,900-52,100161,8007 tháng
CHPG2501660-30 (-4.35%)92,90025,50027,4806 tháng
CHPG2502640-60 (-8.57%)22,00025,500-2,00029,4209 tháng
CMBB25011,200-80 (-6.25%)86,80022,9002,04823,9847 tháng
CMSN2501160-20 (-11.11%)32,30056,400-15,60073,2806 tháng
CMWG2501390-80 (-17.02%)8,30056,800-5,20063,9506 tháng
CSHB25011,25070 (+5.93%)20,90012,0002,08512,1686 tháng
CSTB25012,10050 (+2.44%)4,00038,1504,65039,8006 tháng
CSTB25022,19070 (+3.30%)4,30038,1502,65042,0709 tháng
CTCB25011,76090 (+5.39%)1,30025,8001,80027,5207 tháng
CVRE25011,04080 (+8.33%)1,224,50020,4002,40021,1206 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:13/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:15/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:24/07/2025
Ngày đáo hạn:28/07/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2.61 : 1
Giá phát hành:1,700
Giá thực hiện:20,852
Khối lượng Niêm yết:9,000,000
Khối lượng lưu hành:9,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành