Mở cửa1,350
Cao nhất1,350
Thấp nhất1,170
Cao nhất NY1,940
Thấp nhất NY500
KLGD86,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH9,000,000
Số ngày đến hạn103
Giá CK cơ sở22,900
Giá thực hiện20,852
Hòa vốn **23,984
S-X *2,048
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
16/04/2025 | 1,200 | -80 (-6.25%) | 86,800 |
15/04/2025 | 1,280 | -90 (-6.57%) | 42,000 |
14/04/2025 | 1,370 | -20 (-1.44%) | 1,600 |
11/04/2025 | 1,390 | 140 (+11.20%) | 52,900 |
10/04/2025 | 1,250 | 530 (+73.61%) | 10,100 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2402 | 1,570 | -110 (-6.55%) | 382,500 | 2,497 | 23,077 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2405 | 600 | -30 (-4.76%) | 511,900 | 310 | 24,675 | SSI | 9 tháng |
CMBB2406 | 360 | -30 (-7.69%) | 1,089,300 | 1,179 | 22,972 | SSI | 6 tháng |
CMBB2407 | 1,500 | -30 (-1.96%) | 1,526,400 | 310 | 25,197 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2409 | 290 | -30 (-9.38%) | 154,400 | -2,199 | 26,359 | KIS | 7 tháng |
CMBB2501 | 1,200 | -80 (-6.25%) | 86,800 | 2,048 | 23,984 | VPBankS | 7 tháng |
CMBB2502 | 1,350 | -90 (-6.25%) | 1,100,700 | 2,048 | 23,201 | SSI | 5 tháng |
CMBB2503 | 1,690 | -110 (-6.11%) | 153,700 | 310 | 25,531 | SSI | 10 tháng |
CMBB2504 | 2,220 | -80 (-3.48%) | 97,400 | -559 | 27,322 | SSI | 15 tháng |
CMBB2505 | 1,580 | -40 (-2.47%) | 25,100 | 100 | 27,540 | BSI | 15 tháng |
CMBB2506 | 1,330 | -70 (-5%) | 13,900 | -125 | 25,339 | VCI | 6 tháng |
CMBB2507 | 1,430 | 40 (+2.88%) | 5,100 | -1,100 | 26,860 | TCBS | 12 tháng |
CMBB2508 | 1,000 | -10 (-0.99%) | 8,600 | -100 | 25,000 | TCBS | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2501 | 630 | 20 (+3.28%) | 94,200 | 24,300 | -200 | 26,390 | 7 tháng |
CFPT2501 | 180 | -50 (-21.74%) | 41,400 | 107,900 | -52,100 | 161,800 | 7 tháng |
CHPG2501 | 660 | -30 (-4.35%) | 92,900 | 25,500 | 27,480 | 6 tháng | |
CHPG2502 | 640 | -60 (-8.57%) | 22,000 | 25,500 | -2,000 | 29,420 | 9 tháng |
CMBB2501 | 1,200 | -80 (-6.25%) | 86,800 | 22,900 | 2,048 | 23,984 | 7 tháng |
CMSN2501 | 160 | -20 (-11.11%) | 32,300 | 56,400 | -15,600 | 73,280 | 6 tháng |
CMWG2501 | 390 | -80 (-17.02%) | 8,300 | 56,800 | -5,200 | 63,950 | 6 tháng |
CSHB2501 | 1,250 | 70 (+5.93%) | 20,900 | 12,000 | 2,085 | 12,168 | 6 tháng |
CSTB2501 | 2,100 | 50 (+2.44%) | 4,000 | 38,150 | 4,650 | 39,800 | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,190 | 70 (+3.30%) | 4,300 | 38,150 | 2,650 | 42,070 | 9 tháng |
CTCB2501 | 1,760 | 90 (+5.39%) | 1,300 | 25,800 | 1,800 | 27,520 | 7 tháng |
CVRE2501 | 1,040 | 80 (+8.33%) | 1,224,500 | 20,400 | 2,400 | 21,120 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 26/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/01/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/07/2025 |
Ngày đáo hạn: | 28/07/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2.61 : 1 |
Giá phát hành: | 1,700 |
Giá thực hiện: | 20,852 |
Khối lượng Niêm yết: | 9,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 9,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |