Mở cửa1,650
Cao nhất1,650
Thấp nhất1,460
Cao nhất NY2,250
Thấp nhất NY500
KLGD100,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH9,000,000
Số ngày đến hạn56
Giá CK cơ sở24,350
Giá thực hiện20,852
Hòa vốn **24,767
S-X *3,498
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
30/05/2025 | 1,500 | -140 (-8.54%) | 100,400 |
29/05/2025 | 1,640 | 10 (+0.61%) | 8,900 |
28/05/2025 | 1,630 | (0.00%) | 3,900 |
27/05/2025 | 1,630 | -10 (-0.61%) | 5,200 |
26/05/2025 | 1,640 | -30 (-1.80%) | 17,700 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2405 | 680 | -50 (-6.85%) | 8,365,200 | 1,760 | 24,953 | SSI | 9 tháng |
CMBB2407 | 1,930 | -120 (-5.85%) | 2,614,500 | 1,760 | 25,944 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2409 | 270 | -20 (-6.90%) | 41,100 | -749 | 26,272 | KIS | 7 tháng |
CMBB2501 | 1,500 | -140 (-8.54%) | 100,400 | 3,498 | 24,767 | VPBankS | 7 tháng |
CMBB2503 | 2,040 | -100 (-4.67%) | 12,500 | 1,760 | 26,140 | SSI | 10 tháng |
CMBB2504 | 2,590 | -70 (-2.63%) | 29,900 | 891 | 27,966 | SSI | 15 tháng |
CMBB2505 | 1,800 | -40 (-2.17%) | 109,700 | 1,550 | 28,200 | BSI | 15 tháng |
CMBB2506 | 1,400 | (0.00%) | 1,325 | 25,461 | VCI | 6 tháng | |
CMBB2507 | 1,800 | -50 (-2.70%) | 80,200 | 350 | 27,600 | TCBS | 12 tháng |
CMBB2508 | 1,240 | -90 (-6.77%) | 100,900 | 1,350 | 25,480 | TCBS | 6 tháng |
CMBB2509 | 1,850 | -40 (-2.12%) | 800 | -150 | 28,200 | HCM | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,250 | -20 (-0.88%) | 1,000 | -150 | 29,000 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2501 | 500 | 70 (+16.28%) | 7,300 | 21,100 | 627 | 21,726 | 7 tháng |
CFPT2501 | 60 | -20 (-25%) | 212,400 | 116,500 | -43,500 | 160,600 | 7 tháng |
CHPG2501 | 390 | -60 (-13.33%) | 754,900 | 25,750 | 250 | 26,670 | 6 tháng |
CHPG2502 | 450 | (0.00%) | 995,800 | 25,750 | -1,750 | 28,850 | 9 tháng |
CMBB2501 | 1,500 | -140 (-8.54%) | 100,400 | 24,350 | 3,498 | 24,767 | 7 tháng |
CMSN2501 | 50 | -50 (-50%) | 610,200 | 62,000 | -10,000 | 72,400 | 6 tháng |
CMWG2501 | 530 | -220 (-29.33%) | 779,400 | 62,100 | 100 | 64,650 | 6 tháng |
CSHB2501 | 2,000 | -150 (-6.98%) | 6,100 | 13,550 | 2,550 | 15,000 | 6 tháng |
CSTB2501 | 2,480 | -120 (-4.62%) | 11,700 | 40,700 | 7,200 | 40,940 | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,450 | -130 (-5.04%) | 5,500 | 40,700 | 5,200 | 42,850 | 9 tháng |
CTCB2501 | 3,300 | -50 (-1.49%) | 13,700 | 30,450 | 6,450 | 30,600 | 7 tháng |
CVRE2501 | 3,110 | -10 (-0.32%) | 11,200 | 27,500 | 9,500 | 27,330 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 26/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/01/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/07/2025 |
Ngày đáo hạn: | 28/07/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2.61 : 1 |
Giá phát hành: | 1,700 |
Giá thực hiện: | 20,852 |
Khối lượng Niêm yết: | 9,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 9,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |