Chứng quyền MBB/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01 (HOSE: CMBB2501)

CW MBB/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01

1,500

-140 (-8.54%)
30/05/2025 14:56

Mở cửa1,650

Cao nhất1,650

Thấp nhất1,460

Cao nhất NY2,250

Thấp nhất NY500

KLGD100,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH9,000,000

Số ngày đến hạn56

Giá CK cơ sở24,350

Giá thực hiện20,852

Hòa vốn **24,767

S-X *3,498

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMBB2501: CTCB2501 CMBB2407 CMBB2509 CMWG2501 CSHB2401
Trending: HPG (107.355) - VCB (87.449) - FPT (87.429) - NVL (86.489) - VIC (86.319)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MBB/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
30/05/20251,500-140 (-8.54%)100,400
29/05/20251,64010 (+0.61%)8,900
28/05/20251,630 (0.00%)3,900
27/05/20251,630-10 (-0.61%)5,200
26/05/20251,640-30 (-1.80%)17,700
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB2405680-50 (-6.85%)8,365,2001,76024,953SSI9 tháng
CMBB24071,930-120 (-5.85%)2,614,5001,76025,944ACBS12 tháng
CMBB2409270-20 (-6.90%)41,100-74926,272KIS7 tháng
CMBB25011,500-140 (-8.54%)100,4003,49824,767VPBankS7 tháng
CMBB25032,040-100 (-4.67%)12,5001,76026,140SSI10 tháng
CMBB25042,590-70 (-2.63%)29,90089127,966SSI15 tháng
CMBB25051,800-40 (-2.17%)109,7001,55028,200BSI15 tháng
CMBB25061,400 (0.00%)1,32525,461VCI6 tháng
CMBB25071,800-50 (-2.70%)80,20035027,600TCBS12 tháng
CMBB25081,240-90 (-6.77%)100,9001,35025,480TCBS6 tháng
CMBB25091,850-40 (-2.12%)800-15028,200HCM9 tháng
CMBB25102,250-20 (-0.88%)1,000-15029,000HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB250150070 (+16.28%)7,30021,10062721,7267 tháng
CFPT250160-20 (-25%)212,400116,500-43,500160,6007 tháng
CHPG2501390-60 (-13.33%)754,90025,75025026,6706 tháng
CHPG2502450 (0.00%)995,80025,750-1,75028,8509 tháng
CMBB25011,500-140 (-8.54%)100,40024,3503,49824,7677 tháng
CMSN250150-50 (-50%)610,20062,000-10,00072,4006 tháng
CMWG2501530-220 (-29.33%)779,40062,10010064,6506 tháng
CSHB25012,000-150 (-6.98%)6,10013,5502,55015,0006 tháng
CSTB25012,480-120 (-4.62%)11,70040,7007,20040,9406 tháng
CSTB25022,450-130 (-5.04%)5,50040,7005,20042,8509 tháng
CTCB25013,300-50 (-1.49%)13,70030,4506,45030,6007 tháng
CVRE25013,110-10 (-0.32%)11,20027,5009,50027,3306 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:13/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:15/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:24/07/2025
Ngày đáo hạn:28/07/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2.61 : 1
Giá phát hành:1,700
Giá thực hiện:20,852
Khối lượng Niêm yết:9,000,000
Khối lượng lưu hành:9,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành