Chứng quyền MBB/5M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CMBB2502)

CW MBB/5M/SSI/C/EU/Cash-18

1,710

70 (+4.27%)
28/04/2025 11:02

Mở cửa1,780

Cao nhất1,780

Thấp nhất1,650

Cao nhất NY2,640

Thấp nhất NY290

KLGD520,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH16,000,000

Số ngày đến hạn28

Giá CK cơ sở23,650

Giá thực hiện20,852

Hòa vốn **23,827

S-X *2,798

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMBB2502: CMBB2402 CMBB2405 CMBB2406 CMBB2508 CACB2404
Trending: HPG (139.704) - MBB (114.373) - FPT (111.992) - VIC (99.778) - VCB (85.444)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MBB/5M/SSI/C/EU/Cash-18

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
28/04/20251,71070 (+4.27%)520,700
25/04/20251,640140 (+9.33%)3,600,400
24/04/20251,500-10 (-0.66%)736,400
23/04/20251,510110 (+7.86%)622,100
22/04/20251,40020 (+1.45%)1,438,300
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB24021,940100 (+5.43%)218,8003,24723,707ACBS12 tháng
CMBB240563040 (+6.78%)338,3001,06024,780SSI9 tháng
CMBB24071,57060 (+3.97%)276,9001,06025,318ACBS12 tháng
CMBB240937040 (+12.12%)700-1,44926,707KIS7 tháng
CMBB25011,37070 (+5.38%)53,6002,79824,428VPBankS7 tháng
CMBB25021,71070 (+4.27%)520,7002,79823,827SSI5 tháng
CMBB25031,95040 (+2.09%)6,6001,06025,983SSI10 tháng
CMBB25042,48050 (+2.06%)4,80019127,774SSI15 tháng
CMBB25051,72040 (+2.38%)4,00085027,960BSI15 tháng
CMBB25061,200-100 (-7.69%)12,60062525,113VCI6 tháng
CMBB25071,660160 (+10.67%)2,600-35027,320TCBS12 tháng
CMBB25081,010-50 (-4.72%)22,10065025,020TCBS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2404330-10 (-2.94%)63,30023,900-1,10026,3209 tháng
CFPT24022,230100 (+4.69%)12,900110,300-23,764142,9239 tháng
CHPG2406570-50 (-8.06%)12,30025,400-2,60030,28012 tháng
CHPG2408400-20 (-4.76%)39,30025,400-1,60028,6009 tháng
CMBB240563040 (+6.78%)338,30023,6501,06024,7809 tháng
CMSN240420030 (+17.65%)97,10061,500-17,50079,8009 tháng
CMWG2406750 (0.00%)153,10059,700-6,30069,0009 tháng
CSTB24091,200-100 (-7.69%)104,90038,9502,95040,8009 tháng
CVHM24063,160-100 (-3.07%)59,10060,50010,50062,6409 tháng
CVIB2406220-20 (-8.33%)435,90017,350-92519,1229 tháng
CVIC24056,280-100 (-1.57%)21,80066,80023,80068,1209 tháng
CVNM2406170-10 (-5.56%)142,90057,500-10,96469,1399 tháng
CVPB240770 (0.00%)51,80016,600-4,40021,2809 tháng
CVRE24061,210110 (+10%)147,90023,0504,05023,8409 tháng
CACB25021,150-30 (-2.54%)9,70023,900-4,10030,30015 tháng
CACB2503680-60 (-8.11%)32,30023,900-3,10028,36010 tháng
CACB2504110 (0.00%)38,40023,900-2,10026,2205 tháng
CFPT2502250-20 (-7.41%)54,300110,300-59,700172,50010 tháng
CFPT2503670-10 (-1.47%)31,300110,300-69,700186,70015 tháng
CFPT250440-10 (-20%)168,500110,300-49,700160,4005 tháng
CHPG2503300-10 (-3.23%)17,50025,400-1,60027,6005 tháng
CHPG2504960-40 (-4%)13,70025,400-3,60030,92010 tháng
CHPG25051,660-70 (-4.05%)12,20025,400-4,60033,32015 tháng
CMBB25021,71070 (+4.27%)520,70023,6502,79823,8275 tháng
CMBB25031,95040 (+2.09%)6,60023,6501,06025,98310 tháng
CMBB25042,48050 (+2.06%)4,80023,65019127,77415 tháng
CMSN25026020 (+50%)1,978,60061,500-11,50073,3005 tháng
CMSN250379030 (+3.95%)13,40061,500-13,50078,95010 tháng
CMWG2502550-20 (-3.51%)563,40059,700-30062,7505 tháng
CMWG25031,400-90 (-6.04%)233,50059,700-3,30070,00010 tháng
CMWG25041,860-40 (-2.11%)78,00059,700-6,30075,30015 tháng
CSTB25032,240-100 (-4.27%)40,30038,9503,95039,4805 tháng
CSTB25042,710-190 (-6.55%)14,20038,95095043,42010 tháng
CTCB25021,16020 (+1.75%)75,10025,8001,80026,3205 tháng
CTCB25031,580 (0.00%)40025,800-20029,16010 tháng
CVHM25013,850-350 (-8.33%)12,80060,50018,50061,2505 tháng
CVHM25023,730-400 (-9.69%)6,30060,50015,50063,65010 tháng
CVIB250150-10 (-16.67%)98,90017,350-1,88719,3335 tháng
CVIB2502500-160 (-24.24%)14,40017,350-2,84921,16110 tháng
CVIC25015,49040 (+0.73%)25,60066,80026,80067,4505 tháng
CVIC25024,920160 (+3.36%)228,10066,80026,80064,60010 tháng
CVNM2501120 (0.00%)28,30057,500-6,99565,0905 tháng
CVNM250260010 (+1.69%)303,20057,500-7,98868,46410 tháng
CVNM25031,130 (0.00%)11,90057,500-10,96474,06915 tháng
CVPB2501410-20 (-4.65%)19,70016,600-3,40020,82010 tháng
CVPB2502760-140 (-15.56%)17,70016,600-4,40022,52015 tháng
CVPB250360-20 (-25%)337,30016,600-2,40019,1205 tháng
CVRE25023,14010 (+0.32%)326,20023,0506,05023,2805 tháng
CVRE25033,190-60 (-1.85%)509,00023,0505,05024,38010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:20/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:22/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:22/05/2025
Ngày đáo hạn:26/05/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:1.74 : 1
Giá phát hành:1,700
Giá thực hiện:20,852
Khối lượng Niêm yết:16,000,000
Khối lượng lưu hành:16,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành