Chứng quyền MBB/10M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CMBB2503)

CW MBB/10M/SSI/C/EU/Cash-18

2,040

-100 (-4.67%)
30/05/2025 14:56

Mở cửa2,150

Cao nhất2,150

Thấp nhất2,040

Cao nhất NY3,180

Thấp nhất NY850

KLGD12,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH11,000,000

Số ngày đến hạn147

Giá CK cơ sở24,350

Giá thực hiện22,590

Hòa vốn **26,140

S-X *1,760

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMBB2503: REE DHD CMWG2503 DGW CVRE2503
Trending: HPG (107.355) - VCB (87.449) - FPT (87.429) - NVL (86.489) - VIC (86.319)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MBB/10M/SSI/C/EU/Cash-18

Biến động giá giao dịch

+/- Qua 1 tuần-8.52%

+/- Qua 1 tháng+6.81%

+/- Niêm yết+2%

Cao nhất (30/05/2025)*2,040

Thấp nhất (22/01/2025)*1,800

Khối lượng giao dịch bình quân/ngày

KLGD/Ngày (1 tuần)102,220

KLGD/Ngày (1 tháng)101,920

KLGD nhiều nhất (22/01/2025)*13,700

KLGD ít nhất (30/05/2025)*12,500

KLBQ (Niêm yết)13,100