Chứng quyền MBB/10M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CMBB2503)

CW MBB/10M/SSI/C/EU/Cash-18

1,690

-110 (-6.11%)
16/04/2025 15:00

Mở cửa1,850

Cao nhất1,850

Thấp nhất1,690

Cao nhất NY2,810

Thấp nhất NY850

KLGD153,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH11,000,000

Số ngày đến hạn194

Giá CK cơ sở22,900

Giá thực hiện22,590

Hòa vốn **25,531

S-X *310

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMBB2503: MBB MWG FRT CMBB2501 CMBB2502
Trending: HPG (272.591) - FPT (157.822) - MBB (127.969) - VCB (124.048) - VIC (90.539)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MBB/10M/SSI/C/EU/Cash-18

Biến động giá giao dịch

+/- Qua 1 tuần+72.45%

+/- Qua 1 tháng-33.73%

+/- Niêm yết-15.50%

Cao nhất (22/01/2025)*1,800

Thấp nhất (16/04/2025)*1,690

Khối lượng giao dịch bình quân/ngày

KLGD/Ngày (1 tuần)423,460

KLGD/Ngày (1 tháng)292,436

KLGD nhiều nhất (16/04/2025)*153,700

KLGD ít nhất (22/01/2025)*13,700

KLBQ (Niêm yết)83,700