Chứng quyền MBB/15M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CMBB2504)

CW MBB/15M/SSI/C/EU/Cash-18

2,220

-80 (-3.48%)
16/04/2025 15:00

Mở cửa2,370

Cao nhất2,380

Thấp nhất2,220

Cao nhất NY3,340

Thấp nhất NY1,310

KLGD97,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn344

Giá CK cơ sở22,900

Giá thực hiện23,459

Hòa vốn **27,322

S-X *-559

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMBB2504: CMBB2507 CMBB2508 CMBB2505 CMBB2506 MBB
Trending: HPG (272.591) - FPT (157.822) - MBB (127.969) - VCB (124.048) - VIC (90.539)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MBB/15M/SSI/C/EU/Cash-18

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMBB24021,570-110 (-6.55%)1.96 : 123,4832,49723,077ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CMBB2405600-30 (-4.76%)4 : 126,00031024,675SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMBB2406360-30 (-7.69%)4 : 125,0001,17922,972SSIMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CMBB24071,500-30 (-1.96%)2 : 126,00031025,197ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMBB2409290-30 (-9.38%)5 : 128,888-2,19926,359KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMBB25011,200-80 (-6.25%)2.61 : 120,8522,04823,984VPBankSMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CMBB25021,350-90 (-6.25%)1.74 : 120,8522,04823,201SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMBB25031,690-110 (-6.11%)1.74 : 122,59031025,531SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMBB25042,220-80 (-3.48%)1.74 : 123,459-55927,322SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMBB25051,580-40 (-2.47%)3 : 122,80010027,540BSIMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
CMBB25061,330-70 (-5%)1.74 : 123,025-12525,339VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMBB25071,43040 (+2.88%)2 : 124,000-1,10026,860TCBSMuaChâu Âu12 tháng03/02/2026
CMBB25081,000-10 (-0.99%)2 : 123,000-10025,000TCBSMuaChâu Âu6 tháng01/08/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB240360-10 (-14.29%)4 : 124,30025,000-70025,240ACBMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CACB240437010 (+2.78%)4 : 124,30025,000-70026,480ACBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CFPT24023,300-500 (-13.16%)4 : 1107,900135,000-26,164147,173FPTMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CFPT2403110-10 (-8.33%)4 : 1107,900135,000-26,164134,501FPTMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CHPG2406560-70 (-11.11%)4 : 125,50028,000-2,50030,240HPGMuaChâu Âu12 tháng24/10/2025
CHPG2407110-20 (-15.38%)4 : 125,50026,000-50026,440HPGMuaChâu Âu4 tháng24/04/2025
CHPG240847010 (+2.17%)4 : 125,50027,000-1,50028,880HPGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMBB2405600-30 (-4.76%)4 : 122,90026,00031024,675MBBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMBB2406360-30 (-7.69%)4 : 122,90025,0001,17922,972MBBMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CMSN2404110-50 (-31.25%)4 : 156,40079,000-22,60079,440MSNMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMSN240510 (0.00%)4 : 156,40079,000-22,60079,040MSNMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CMWG240520 (0.00%)4 : 156,80066,000-9,20066,080MWGMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CMWG2406530-80 (-13.11%)4 : 156,80066,000-9,20068,120MWGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CSTB2408660-20 (-2.94%)4 : 138,15036,0002,15038,640STBMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CSTB24091,080-50 (-4.42%)4 : 138,15036,0002,15040,320STBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVHM24062,170-470 (-17.80%)4 : 156,50050,0006,50058,680VHMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVHM24071,680-510 (-23.29%)4 : 156,50049,0007,50055,720VHMMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVIB2405300-30 (-9.09%)2 : 118,20018,00020018,600VIBMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVIB2406270-30 (-10%)4 : 118,20019,000-80020,080VIBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVIC24046,370-800 (-11.16%)4 : 167,90043,00024,90068,480VICMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVIC24056,880-550 (-7.40%)4 : 167,90043,00024,90070,520VICMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVNM240510-10 (-50%)4 : 156,00068,000-11,47267,512VNMMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVNM2406160-10 (-5.88%)4 : 156,00069,000-12,46469,099VNMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVPB240780 (0.00%)4 : 116,80021,000-4,20021,320VPBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVPB240810-10 (-50%)2 : 116,80021,000-4,20021,020VPBMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVRE240576090 (+13.43%)2 : 120,40019,0001,40020,520VREMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVRE2406650 (0.00%)4 : 120,40019,0001,40021,600VREMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CACB25021,250 (0.00%)2 : 124,30028,000-3,70030,500ACBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CACB250380010 (+1.27%)2 : 124,30027,000-2,70028,600ACBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CACB250418020 (+12.50%)2 : 124,30026,000-1,70026,360ACBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CFPT2502250-50 (-16.67%)10 : 1107,900170,000-62,100172,500FPTMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CFPT2503700 (0.00%)10 : 1107,900180,000-72,100187,000FPTMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CFPT2504110-40 (-26.67%)10 : 1107,900160,000-52,100161,100FPTMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG2503340-70 (-17.07%)2 : 125,50027,000-1,50027,680HPGMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG2504940-160 (-14.55%)2 : 125,50029,000-3,50030,880HPGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CHPG25051,640-230 (-12.30%)2 : 125,50030,000-4,50033,280HPGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMBB25021,350-90 (-6.25%)1.74 : 122,90020,8522,04823,201MBBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMBB25031,690-110 (-6.11%)1.74 : 122,90022,59031025,531MBBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMBB25042,220-80 (-3.48%)1.74 : 122,90023,459-55927,322MBBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMSN250250 (0.00%)5 : 156,40073,000-16,60073,250MSNMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMSN2503520-120 (-18.75%)5 : 156,40075,000-18,60077,600MSNMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG2502350-60 (-14.63%)5 : 156,80060,000-3,20061,750MWGMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMWG25031,070-110 (-9.32%)5 : 156,80063,000-6,20068,350MWGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25041,530-120 (-7.27%)5 : 156,80066,000-9,20073,650MWGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CSTB25032,05050 (+2.50%)2 : 138,15035,0003,15039,100STBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CSTB25042,60040 (+1.56%)2 : 138,15038,00015043,200STBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CTCB25021,260-70 (-5.26%)2 : 125,80024,0001,80026,520TCBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CTCB25031,640-80 (-4.65%)2 : 125,80026,000-20029,280TCBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVHM25012,870-260 (-8.31%)5 : 156,50042,00014,50056,350VHMMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVHM25022,940-330 (-10.09%)5 : 156,50045,00011,50059,700VHMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIB2501130 (0.00%)2 : 118,20020,000-1,80020,260VIBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVIB2502570-60 (-9.52%)2 : 118,20021,000-2,80022,140VIBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIC25015,800-420 (-6.75%)5 : 167,90040,00027,90069,000VICMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVIC25025,310-390 (-6.84%)5 : 167,90040,00027,90066,550VICMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM250121010 (+5%)4.96 : 156,00064,495-8,49565,537VNMMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVNM250258020 (+3.57%)4.96 : 156,00065,488-9,48868,365VNMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM25031,090-10 (-0.91%)4.96 : 156,00068,464-12,46473,870VNMMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB2501470 (0.00%)2 : 116,80020,000-3,20020,940VPBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVPB2502820-30 (-3.53%)2 : 116,80021,000-4,20022,640VPBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB2503150-50 (-25%)2 : 116,80019,000-2,20019,300VPBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVRE25021,850130 (+7.56%)2 : 120,40017,0003,40020,700VREMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVRE25032,210140 (+6.76%)2 : 120,40018,0002,40022,420VREMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh