Chứng quyền MBB/BSC/C/15M/EU/Cash/2024-01 (HOSE: CMBB2505)

CW MBB/BSC/C/15M/EU/Cash/2024-01

2,020

-10 (-0.49%)
12/03/2025 15:06

Mở cửa2,100

Cao nhất2,100

Thấp nhất2,020

Cao nhất NY2,100

Thấp nhất NY1,620

KLGD32,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,500,000

Số ngày đến hạn392

Giá CK cơ sở24,600

Giá thực hiện22,800

Hòa vốn **28,860

S-X *1,800

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMBB2505: BVS CMBB2504 CMBB2405 HCM CHPG2506
Trending: HPG (111.268) - MBB (89.378) - FPT (75.174) - BCG (74.060) - VCB (65.885)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MBB/BSC/C/15M/EU/Cash/2024-01

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMBB24022,720-50 (-1.81%)1.96 : 123,4834,19725,035ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CMBB2405960-30 (-3.03%)4 : 126,0002,01025,927SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMBB2406950-20 (-2.06%)4 : 125,0002,87925,023SSIMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CMBB24072,100-40 (-1.87%)2 : 126,0002,01026,239ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMBB2408280-10 (-3.45%)5 : 127,77746625,350KISMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CMBB2409570-20 (-3.39%)5 : 128,888-49927,576KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMBB25011,900100 (+5.56%)2.61 : 120,8523,74825,811VPBankSMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CMBB25022,500-40 (-1.57%)1.74 : 120,8523,74825,202SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMBB25032,640-60 (-2.22%)1.74 : 122,5902,01027,184SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMBB25043,210-10 (-0.31%)1.74 : 123,4591,14129,044SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMBB25052,020-10 (-0.49%)3 : 122,8001,80028,860BSIMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
CMBB25061,220 (0.00%)1.74 : 123,0251,57525,148VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMBB25072,21080 (+3.76%)2 : 124,00060028,420TCBSMuaChâu Âu12 tháng03/02/2026
CMBB25081,740110 (+6.75%)2 : 123,0001,60026,480TCBSMuaChâu Âu6 tháng01/08/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (BSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB25051,510-20 (-1.31%)3 : 126,30026,30030,830ACBMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CFPT25051,840-70 (-3.66%)10 : 1135,900158,000-22,100176,400FPTMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CHPG25061,330-30 (-2.21%)4 : 127,80027,80033,120HPGMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CMBB25052,020-10 (-0.49%)3 : 124,60022,8001,80028,860MBBMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
CMWG25051,820-110 (-5.70%)6 : 162,70061,0001,70071,920MWGMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CSTB25052,170 (0.00%)3 : 139,75040,000-25046,510STBMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CTCB25041,430 (0.00%)6 : 127,85024,5003,35033,080TCBMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CVHM25031,910100 (+5.52%)7 : 146,95042,0004,95055,370VHMMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
CVNM25041,46050 (+3.55%)6 : 162,20065,000-2,80073,760VNMMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CVPB25041,510 (0.00%)3 : 119,60020,000-40024,530VPBMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh