Mở cửa2,100
Cao nhất2,100
Thấp nhất2,020
Cao nhất NY2,100
Thấp nhất NY1,620
KLGD32,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,500,000
Số ngày đến hạn392
Giá CK cơ sở24,600
Giá thực hiện22,800
Hòa vốn **28,860
S-X *1,800
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2402 | 2,720 | -50 (-1.81%) | 1.96 : 1 | 23,483 | 4,197 | 25,035 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CMBB2405 | 960 | -30 (-3.03%) | 4 : 1 | 26,000 | 2,010 | 25,927 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CMBB2406 | 950 | -20 (-2.06%) | 4 : 1 | 25,000 | 2,879 | 25,023 | SSI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/04/2025 |
CMBB2407 | 2,100 | -40 (-1.87%) | 2 : 1 | 26,000 | 2,010 | 26,239 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CMBB2408 | 280 | -10 (-3.45%) | 5 : 1 | 27,777 | 466 | 25,350 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 26/03/2025 |
CMBB2409 | 570 | -20 (-3.39%) | 5 : 1 | 28,888 | -499 | 27,576 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CMBB2501 | 1,900 | 100 (+5.56%) | 2.61 : 1 | 20,852 | 3,748 | 25,811 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CMBB2502 | 2,500 | -40 (-1.57%) | 1.74 : 1 | 20,852 | 3,748 | 25,202 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CMBB2503 | 2,640 | -60 (-2.22%) | 1.74 : 1 | 22,590 | 2,010 | 27,184 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CMBB2504 | 3,210 | -10 (-0.31%) | 1.74 : 1 | 23,459 | 1,141 | 29,044 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CMBB2505 | 2,020 | -10 (-0.49%) | 3 : 1 | 22,800 | 1,800 | 28,860 | BSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |
CMBB2506 | 1,220 | (0.00%) | 1.74 : 1 | 23,025 | 1,575 | 25,148 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CMBB2507 | 2,210 | 80 (+3.76%) | 2 : 1 | 24,000 | 600 | 28,420 | TCBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/02/2026 |
CMBB2508 | 1,740 | 110 (+6.75%) | 2 : 1 | 23,000 | 1,600 | 26,480 | TCBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 01/08/2025 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 1,510 | -20 (-1.31%) | 3 : 1 | 26,300 | 26,300 | 30,830 | ACB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 | |
CFPT2505 | 1,840 | -70 (-3.66%) | 10 : 1 | 135,900 | 158,000 | -22,100 | 176,400 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CHPG2506 | 1,330 | -30 (-2.21%) | 4 : 1 | 27,800 | 27,800 | 33,120 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 | |
CMBB2505 | 2,020 | -10 (-0.49%) | 3 : 1 | 24,600 | 22,800 | 1,800 | 28,860 | MBB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |
CMWG2505 | 1,820 | -110 (-5.70%) | 6 : 1 | 62,700 | 61,000 | 1,700 | 71,920 | MWG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CSTB2505 | 2,170 | (0.00%) | 3 : 1 | 39,750 | 40,000 | -250 | 46,510 | STB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CTCB2504 | 1,430 | (0.00%) | 6 : 1 | 27,850 | 24,500 | 3,350 | 33,080 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CVHM2503 | 1,910 | 100 (+5.52%) | 7 : 1 | 46,950 | 42,000 | 4,950 | 55,370 | VHM | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |
CVNM2504 | 1,460 | 50 (+3.55%) | 6 : 1 | 62,200 | 65,000 | -2,800 | 73,760 | VNM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CVPB2504 | 1,510 | (0.00%) | 3 : 1 | 19,600 | 20,000 | -400 | 24,530 | VPB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |