Mở cửa1,730
Cao nhất1,730
Thấp nhất1,710
Cao nhất NY2,520
Thấp nhất NY1,010
KLGD65,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,500,000
Số ngày đến hạn346
Giá CK cơ sở23,700
Giá thực hiện22,800
Hòa vốn **27,960
S-X *900
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2402 | 2,000 | 160 (+8.70%) | 1.96 : 1 | 23,483 | 3,297 | 23,809 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CMBB2405 | 620 | 30 (+5.08%) | 4 : 1 | 26,000 | 1,110 | 24,745 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CMBB2407 | 1,550 | 40 (+2.65%) | 2 : 1 | 26,000 | 1,110 | 25,284 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CMBB2409 | 330 | (0.00%) | 5 : 1 | 28,888 | -1,399 | 26,533 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CMBB2501 | 1,270 | -30 (-2.31%) | 2.61 : 1 | 20,852 | 2,848 | 24,167 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CMBB2502 | 1,750 | 110 (+6.71%) | 1.74 : 1 | 20,852 | 2,848 | 23,897 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CMBB2503 | 1,970 | 60 (+3.14%) | 1.74 : 1 | 22,590 | 1,110 | 26,018 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CMBB2504 | 2,520 | 90 (+3.70%) | 1.74 : 1 | 23,459 | 241 | 27,844 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CMBB2505 | 1,720 | 40 (+2.38%) | 3 : 1 | 22,800 | 900 | 27,960 | BSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |
CMBB2506 | 1,200 | -100 (-7.69%) | 1.74 : 1 | 23,025 | 675 | 25,113 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CMBB2507 | 1,640 | 140 (+9.33%) | 2 : 1 | 24,000 | -300 | 27,280 | TCBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/02/2026 |
CMBB2508 | 1,020 | -40 (-3.77%) | 2 : 1 | 23,000 | 700 | 25,040 | TCBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 01/08/2025 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 900 | -80 (-8.16%) | 3 : 1 | 23,950 | 26,300 | -2,350 | 29,000 | ACB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CFPT2505 | 780 | -30 (-3.70%) | 10 : 1 | 109,500 | 158,000 | -48,500 | 165,800 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CHPG2506 | 880 | (0.00%) | 4 : 1 | 25,650 | 27,800 | -2,150 | 31,320 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CMBB2505 | 1,720 | 40 (+2.38%) | 3 : 1 | 23,700 | 22,800 | 900 | 27,960 | MBB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |
CMWG2505 | 1,490 | 50 (+3.47%) | 6 : 1 | 60,900 | 61,000 | -100 | 69,940 | MWG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CSTB2505 | 1,870 | -70 (-3.61%) | 3 : 1 | 39,250 | 40,000 | -750 | 45,610 | STB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CTCB2504 | 1,130 | 20 (+1.80%) | 6 : 1 | 26,000 | 24,500 | 1,500 | 31,280 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CVHM2503 | 3,340 | -260 (-7.22%) | 7 : 1 | 58,500 | 42,000 | 16,500 | 65,380 | VHM | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |
CVNM2504 | 870 | (0.00%) | 6 : 1 | 57,500 | 65,000 | -7,500 | 70,220 | VNM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CVPB2504 | 850 | 10 (+1.19%) | 3 : 1 | 16,550 | 20,000 | -3,450 | 22,550 | VPB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |