Chứng quyền MBB/BSC/C/15M/EU/Cash/2024-01 (HOSE: CMBB2505)

CW MBB/BSC/C/15M/EU/Cash/2024-01

1,720

40 (+2.38%)
28/04/2025 15:00

Mở cửa1,730

Cao nhất1,730

Thấp nhất1,710

Cao nhất NY2,520

Thấp nhất NY1,010

KLGD65,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,500,000

Số ngày đến hạn346

Giá CK cơ sở23,700

Giá thực hiện22,800

Hòa vốn **27,960

S-X *900

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMBB2505: CMBB2502 CMBB2507 CMBB2508 CMBB2504 chpg2325
Trending: HPG (139.704) - MBB (114.373) - FPT (111.992) - VIC (99.778) - VCB (85.444)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MBB/BSC/C/15M/EU/Cash/2024-01

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMBB24022,000160 (+8.70%)1.96 : 123,4833,29723,809ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CMBB240562030 (+5.08%)4 : 126,0001,11024,745SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMBB24071,55040 (+2.65%)2 : 126,0001,11025,284ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMBB2409330 (0.00%)5 : 128,888-1,39926,533KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMBB25011,270-30 (-2.31%)2.61 : 120,8522,84824,167VPBankSMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CMBB25021,750110 (+6.71%)1.74 : 120,8522,84823,897SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMBB25031,97060 (+3.14%)1.74 : 122,5901,11026,018SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMBB25042,52090 (+3.70%)1.74 : 123,45924127,844SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMBB25051,72040 (+2.38%)3 : 122,80090027,960BSIMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
CMBB25061,200-100 (-7.69%)1.74 : 123,02567525,113VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMBB25071,640140 (+9.33%)2 : 124,000-30027,280TCBSMuaChâu Âu12 tháng03/02/2026
CMBB25081,020-40 (-3.77%)2 : 123,00070025,040TCBSMuaChâu Âu6 tháng01/08/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (BSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2505900-80 (-8.16%)3 : 123,95026,300-2,35029,000ACBMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CFPT2505780-30 (-3.70%)10 : 1109,500158,000-48,500165,800FPTMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CHPG2506880 (0.00%)4 : 125,65027,800-2,15031,320HPGMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CMBB25051,72040 (+2.38%)3 : 123,70022,80090027,960MBBMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
CMWG25051,49050 (+3.47%)6 : 160,90061,000-10069,940MWGMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CSTB25051,870-70 (-3.61%)3 : 139,25040,000-75045,610STBMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CTCB25041,13020 (+1.80%)6 : 126,00024,5001,50031,280TCBMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CVHM25033,340-260 (-7.22%)7 : 158,50042,00016,50065,380VHMMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
CVNM2504870 (0.00%)6 : 157,50065,000-7,50070,220VNMMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CVPB250485010 (+1.19%)3 : 116,55020,000-3,45022,550VPBMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh