Mở cửa2,100
Cao nhất2,100
Thấp nhất2,020
Cao nhất NY2,100
Thấp nhất NY1,620
KLGD32,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,500,000
Số ngày đến hạn392
Giá CK cơ sở24,600
Giá thực hiện22,800
Hòa vốn **28,860
S-X *1,800
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
12/03/2025 | 2,020 | -10 (-0.49%) | 32,500 |
11/03/2025 | 2,030 | 20 (+1%) | 15,900 |
10/03/2025 | 2,010 | (0.00%) | 15,300 |
07/03/2025 | 2,010 | 170 (+9.24%) | 9,700 |
06/03/2025 | 1,840 | -10 (-0.54%) | 202,100 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2402 | 2,720 | -50 (-1.81%) | 469,000 | 4,197 | 25,035 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2405 | 960 | -30 (-3.03%) | 426,700 | 2,010 | 25,927 | SSI | 9 tháng |
CMBB2406 | 950 | -20 (-2.06%) | 482,100 | 2,879 | 25,023 | SSI | 6 tháng |
CMBB2407 | 2,100 | -40 (-1.87%) | 132,900 | 2,010 | 26,239 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2408 | 280 | -10 (-3.45%) | 900 | 466 | 25,350 | KIS | 4 tháng |
CMBB2409 | 570 | -20 (-3.39%) | 1,700 | -499 | 27,576 | KIS | 7 tháng |
CMBB2501 | 1,900 | 100 (+5.56%) | 35,900 | 3,748 | 25,811 | VPBankS | 7 tháng |
CMBB2502 | 2,500 | -40 (-1.57%) | 121,800 | 3,748 | 25,202 | SSI | 5 tháng |
CMBB2503 | 2,640 | -60 (-2.22%) | 66,600 | 2,010 | 27,184 | SSI | 10 tháng |
CMBB2504 | 3,210 | -10 (-0.31%) | 60,300 | 1,141 | 29,044 | SSI | 15 tháng |
CMBB2505 | 2,020 | -10 (-0.49%) | 32,500 | 1,800 | 28,860 | BSI | 15 tháng |
CMBB2506 | 1,220 | (0.00%) | 1,575 | 25,148 | VCI | 6 tháng | |
CMBB2507 | 2,210 | 80 (+3.76%) | 400 | 600 | 28,420 | TCBS | 12 tháng |
CMBB2508 | 1,740 | 110 (+6.75%) | 4,900 | 1,600 | 26,480 | TCBS | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 1,510 | -20 (-1.31%) | 100,300 | 26,300 | 30,830 | 9 tháng | |
CFPT2505 | 1,840 | -70 (-3.66%) | 167,900 | 135,900 | -22,100 | 176,400 | 12 tháng |
CHPG2506 | 1,330 | -30 (-2.21%) | 18,100 | 27,800 | 33,120 | 12 tháng | |
CMBB2505 | 2,020 | -10 (-0.49%) | 32,500 | 24,600 | 1,800 | 28,860 | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,820 | -110 (-5.70%) | 1,200 | 62,700 | 1,700 | 71,920 | 9 tháng |
CSTB2505 | 2,170 | (0.00%) | 5,400 | 39,750 | -250 | 46,510 | 9 tháng |
CTCB2504 | 1,430 | (0.00%) | 27,850 | 3,350 | 33,080 | 12 tháng | |
CVHM2503 | 1,910 | 100 (+5.52%) | 19,600 | 46,950 | 4,950 | 55,370 | 15 tháng |
CVNM2504 | 1,460 | 50 (+3.55%) | 300 | 62,200 | -2,800 | 73,760 | 9 tháng |
CVPB2504 | 1,510 | (0.00%) | 380,700 | 19,600 | -400 | 24,530 | 15 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 15 tháng |
Ngày phát hành: | 09/01/2025 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/04/2026 |
Ngày đáo hạn: | 09/04/2026 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,540 |
Giá thực hiện: | 22,800 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |