Mở cửa1,730
Cao nhất1,730
Thấp nhất1,710
Cao nhất NY2,520
Thấp nhất NY1,010
KLGD65,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,500,000
Số ngày đến hạn346
Giá CK cơ sở23,700
Giá thực hiện22,800
Hòa vốn **27,960
S-X *900
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
28/04/2025 | 1,720 | 40 (+2.38%) | 65,400 |
25/04/2025 | 1,680 | 40 (+2.44%) | 11,000 |
24/04/2025 | 1,640 | -30 (-1.80%) | 92,800 |
23/04/2025 | 1,670 | 70 (+4.38%) | 406,500 |
22/04/2025 | 1,600 | -10 (-0.62%) | 88,100 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2402 | 2,000 | 160 (+8.70%) | 650,400 | 3,297 | 23,809 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2405 | 620 | 30 (+5.08%) | 526,300 | 1,110 | 24,745 | SSI | 9 tháng |
CMBB2407 | 1,550 | 40 (+2.65%) | 623,100 | 1,110 | 25,284 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2409 | 330 | (0.00%) | 8,800 | -1,399 | 26,533 | KIS | 7 tháng |
CMBB2501 | 1,270 | -30 (-2.31%) | 93,000 | 2,848 | 24,167 | VPBankS | 7 tháng |
CMBB2502 | 1,750 | 110 (+6.71%) | 998,700 | 2,848 | 23,897 | SSI | 5 tháng |
CMBB2503 | 1,970 | 60 (+3.14%) | 26,800 | 1,110 | 26,018 | SSI | 10 tháng |
CMBB2504 | 2,520 | 90 (+3.70%) | 14,100 | 241 | 27,844 | SSI | 15 tháng |
CMBB2505 | 1,720 | 40 (+2.38%) | 65,400 | 900 | 27,960 | BSI | 15 tháng |
CMBB2506 | 1,200 | -100 (-7.69%) | 12,600 | 675 | 25,113 | VCI | 6 tháng |
CMBB2507 | 1,640 | 140 (+9.33%) | 9,000 | -300 | 27,280 | TCBS | 12 tháng |
CMBB2508 | 1,020 | -40 (-3.77%) | 28,500 | 700 | 25,040 | TCBS | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 900 | -80 (-8.16%) | 7,100 | 23,950 | -2,350 | 29,000 | 9 tháng |
CFPT2505 | 780 | -30 (-3.70%) | 2,400 | 109,500 | -48,500 | 165,800 | 12 tháng |
CHPG2506 | 880 | (0.00%) | 128,800 | 25,650 | -2,150 | 31,320 | 12 tháng |
CMBB2505 | 1,720 | 40 (+2.38%) | 65,400 | 23,700 | 900 | 27,960 | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,490 | 50 (+3.47%) | 37,700 | 60,900 | -100 | 69,940 | 9 tháng |
CSTB2505 | 1,870 | -70 (-3.61%) | 62,800 | 39,250 | -750 | 45,610 | 9 tháng |
CTCB2504 | 1,130 | 20 (+1.80%) | 9,200 | 26,000 | 1,500 | 31,280 | 12 tháng |
CVHM2503 | 3,340 | -260 (-7.22%) | 91,400 | 58,500 | 16,500 | 65,380 | 15 tháng |
CVNM2504 | 870 | (0.00%) | 57,500 | -7,500 | 70,220 | 9 tháng | |
CVPB2504 | 850 | 10 (+1.19%) | 60,200 | 16,550 | -3,450 | 22,550 | 15 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 15 tháng |
Ngày phát hành: | 09/01/2025 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/04/2026 |
Ngày đáo hạn: | 09/04/2026 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,540 |
Giá thực hiện: | 22,800 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |