Chứng quyền MBB/BSC/C/15M/EU/Cash/2024-01 (HOSE: CMBB2505)

CW MBB/BSC/C/15M/EU/Cash/2024-01

1,580

-40 (-2.47%)
16/04/2025 15:00

Mở cửa1,600

Cao nhất1,630

Thấp nhất1,580

Cao nhất NY2,520

Thấp nhất NY1,010

KLGD25,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,500,000

Số ngày đến hạn358

Giá CK cơ sở22,900

Giá thực hiện22,800

Hòa vốn **27,540

S-X *100

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMBB2505: CMBB2402 CMBB2504 CMBB2405 CMBB2501 CFPT2505
Trending: HPG (272.591) - FPT (157.822) - MBB (127.969) - VCB (124.048) - VIC (90.539)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MBB/BSC/C/15M/EU/Cash/2024-01

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
16/04/20251,580-40 (-2.47%)25,100
15/04/20251,620-70 (-4.14%)102,000
14/04/20251,690-10 (-0.59%)414,300
11/04/20251,700110 (+6.92%)1,004,000
10/04/20251,590460 (+40.71%)89,900
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB24021,570-110 (-6.55%)382,5002,49723,077ACBS12 tháng
CMBB2405600-30 (-4.76%)511,90031024,675SSI9 tháng
CMBB2406360-30 (-7.69%)1,089,3001,17922,972SSI6 tháng
CMBB24071,500-30 (-1.96%)1,526,40031025,197ACBS12 tháng
CMBB2409290-30 (-9.38%)154,400-2,19926,359KIS7 tháng
CMBB25011,200-80 (-6.25%)86,8002,04823,984VPBankS7 tháng
CMBB25021,350-90 (-6.25%)1,100,7002,04823,201SSI5 tháng
CMBB25031,690-110 (-6.11%)153,70031025,531SSI10 tháng
CMBB25042,220-80 (-3.48%)97,400-55927,322SSI15 tháng
CMBB25051,580-40 (-2.47%)25,10010027,540BSI15 tháng
CMBB25061,330-70 (-5%)13,900-12525,339VCI6 tháng
CMBB25071,43040 (+2.88%)5,100-1,10026,860TCBS12 tháng
CMBB25081,000-10 (-0.99%)8,600-10025,000TCBS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (BSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB25051,010-70 (-6.48%)2,30024,300-2,00029,3309 tháng
CFPT250595090 (+10.47%)142,000107,900-50,100167,50012 tháng
CHPG2506860-80 (-8.51%)14,40025,500-2,30031,24012 tháng
CMBB25051,580-40 (-2.47%)25,10022,90010027,54015 tháng
CMWG25051,140-110 (-8.80%)27,70056,800-4,20067,8409 tháng
CSTB25051,80050 (+2.86%)100,10038,150-1,85045,4009 tháng
CTCB25041,150-10 (-0.86%)36,20025,8001,30031,40012 tháng
CVHM25032,880-190 (-6.19%)137,60056,50014,50062,16015 tháng
CVNM250487010 (+1.16%)40056,000-9,00070,2209 tháng
CVPB2504870-40 (-4.40%)100,20016,800-3,20022,61015 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán BIDV (BSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:15 tháng
Ngày phát hành:09/01/2025
Ngày niêm yết:06/02/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:10/02/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:07/04/2026
Ngày đáo hạn:09/04/2026
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:1,540
Giá thực hiện:22,800
Khối lượng Niêm yết:2,500,000
Khối lượng lưu hành:2,500,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành