Mở cửa1,600
Cao nhất1,630
Thấp nhất1,580
Cao nhất NY2,520
Thấp nhất NY1,010
KLGD25,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,500,000
Số ngày đến hạn358
Giá CK cơ sở22,900
Giá thực hiện22,800
Hòa vốn **27,540
S-X *100
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
16/04/2025 | 1,580 | -40 (-2.47%) | 25,100 |
15/04/2025 | 1,620 | -70 (-4.14%) | 102,000 |
14/04/2025 | 1,690 | -10 (-0.59%) | 414,300 |
11/04/2025 | 1,700 | 110 (+6.92%) | 1,004,000 |
10/04/2025 | 1,590 | 460 (+40.71%) | 89,900 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2402 | 1,570 | -110 (-6.55%) | 382,500 | 2,497 | 23,077 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2405 | 600 | -30 (-4.76%) | 511,900 | 310 | 24,675 | SSI | 9 tháng |
CMBB2406 | 360 | -30 (-7.69%) | 1,089,300 | 1,179 | 22,972 | SSI | 6 tháng |
CMBB2407 | 1,500 | -30 (-1.96%) | 1,526,400 | 310 | 25,197 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2409 | 290 | -30 (-9.38%) | 154,400 | -2,199 | 26,359 | KIS | 7 tháng |
CMBB2501 | 1,200 | -80 (-6.25%) | 86,800 | 2,048 | 23,984 | VPBankS | 7 tháng |
CMBB2502 | 1,350 | -90 (-6.25%) | 1,100,700 | 2,048 | 23,201 | SSI | 5 tháng |
CMBB2503 | 1,690 | -110 (-6.11%) | 153,700 | 310 | 25,531 | SSI | 10 tháng |
CMBB2504 | 2,220 | -80 (-3.48%) | 97,400 | -559 | 27,322 | SSI | 15 tháng |
CMBB2505 | 1,580 | -40 (-2.47%) | 25,100 | 100 | 27,540 | BSI | 15 tháng |
CMBB2506 | 1,330 | -70 (-5%) | 13,900 | -125 | 25,339 | VCI | 6 tháng |
CMBB2507 | 1,430 | 40 (+2.88%) | 5,100 | -1,100 | 26,860 | TCBS | 12 tháng |
CMBB2508 | 1,000 | -10 (-0.99%) | 8,600 | -100 | 25,000 | TCBS | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 1,010 | -70 (-6.48%) | 2,300 | 24,300 | -2,000 | 29,330 | 9 tháng |
CFPT2505 | 950 | 90 (+10.47%) | 142,000 | 107,900 | -50,100 | 167,500 | 12 tháng |
CHPG2506 | 860 | -80 (-8.51%) | 14,400 | 25,500 | -2,300 | 31,240 | 12 tháng |
CMBB2505 | 1,580 | -40 (-2.47%) | 25,100 | 22,900 | 100 | 27,540 | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,140 | -110 (-8.80%) | 27,700 | 56,800 | -4,200 | 67,840 | 9 tháng |
CSTB2505 | 1,800 | 50 (+2.86%) | 100,100 | 38,150 | -1,850 | 45,400 | 9 tháng |
CTCB2504 | 1,150 | -10 (-0.86%) | 36,200 | 25,800 | 1,300 | 31,400 | 12 tháng |
CVHM2503 | 2,880 | -190 (-6.19%) | 137,600 | 56,500 | 14,500 | 62,160 | 15 tháng |
CVNM2504 | 870 | 10 (+1.16%) | 400 | 56,000 | -9,000 | 70,220 | 9 tháng |
CVPB2504 | 870 | -40 (-4.40%) | 100,200 | 16,800 | -3,200 | 22,610 | 15 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 15 tháng |
Ngày phát hành: | 09/01/2025 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/04/2026 |
Ngày đáo hạn: | 09/04/2026 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,540 |
Giá thực hiện: | 22,800 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |