Chứng quyền MBB/VCI/M/Au/T/A6 (HOSE: CMBB2506)

CW MBB/VCI/M/Au/T/A6

1,200

-100 (-7.69%)
28/04/2025 15:00

Mở cửa1,220

Cao nhất1,220

Thấp nhất1,200

Cao nhất NY2,100

Thấp nhất NY580

KLGD12,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn63

Giá CK cơ sở23,700

Giá thực hiện23,025

Hòa vốn **25,113

S-X *675

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMBB2506: CMBB2502 CMBB2402 CMBB2405 CMBB2407 CMBB2508
Trending: HPG (139.704) - MBB (114.373) - FPT (111.992) - VIC (99.778) - VCB (85.444)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MBB/VCI/M/Au/T/A6

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMBB24022,000160 (+8.70%)1.96 : 123,4833,29723,809ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CMBB240562030 (+5.08%)4 : 126,0001,11024,745SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMBB24071,55040 (+2.65%)2 : 126,0001,11025,284ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMBB2409330 (0.00%)5 : 128,888-1,39926,533KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMBB25011,270-30 (-2.31%)2.61 : 120,8522,84824,167VPBankSMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CMBB25021,750110 (+6.71%)1.74 : 120,8522,84823,897SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMBB25031,97060 (+3.14%)1.74 : 122,5901,11026,018SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMBB25042,52090 (+3.70%)1.74 : 123,45924127,844SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMBB25051,72040 (+2.38%)3 : 122,80090027,960BSIMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
CMBB25061,200-100 (-7.69%)1.74 : 123,02567525,113VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMBB25071,640140 (+9.33%)2 : 124,000-30027,280TCBSMuaChâu Âu12 tháng03/02/2026
CMBB25081,020-40 (-3.77%)2 : 123,00070025,040TCBSMuaChâu Âu6 tháng01/08/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2506500 (0.00%)2 : 123,95027,400-3,45028,400ACBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CFPT250615020 (+15.38%)8 : 1109,500164,000-54,500165,200FPTMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CHDB2501180-30 (-14.29%)2 : 121,50024,800-3,30025,160HDBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CHPG2507370-30 (-7.50%)2 : 125,65029,600-3,95030,340HPGMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMBB25061,200-100 (-7.69%)1.74 : 123,70023,02567525,113MBBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMSN250415020 (+15.38%)4 : 162,50077,700-15,20078,300MSNMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMWG2506440100 (+29.41%)3 : 160,90066,900-6,00068,220MWGMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CSTB25062,260-480 (-17.52%)2 : 139,25038,1001,15042,620STBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CTCB2505880-620 (-41.33%)2 : 126,00026,400-40028,160TCBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CTPB2501110-60 (-35.29%)1 : 113,50017,700-4,20017,810TPBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVHM25047,000-750 (-9.68%)2 : 158,50044,50014,00058,500VHMMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVIB2503520 (0.00%)1 : 117,35021,200-3,04120,891VIBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVIC25038,060300 (+3.87%)3 : 168,00042,60025,40066,780VICMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVJC2501330-20 (-5.71%)6 : 189,100106,100-17,000108,080VJCMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVPB2505180-290 (-61.70%)1 : 116,55021,000-4,45021,180VPBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVRE25044,840380 (+8.52%)1 : 123,10017,9005,20022,740VREMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVNM2505170-200 (-54.05%)4 : 157,50067,800-10,30068,480VNMMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh