Mở cửa1,030
Cao nhất1,040
Thấp nhất1,030
Cao nhất NY2,100
Thấp nhất NY580
KLGD500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn52
Giá CK cơ sở23,500
Giá thực hiện23,025
Hòa vốn **24,817
S-X *475
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
09/05/2025 | 1,030 | 30 (+3%) | 500 |
08/05/2025 | 1,000 | (0.00%) | 4,700 |
07/05/2025 | 1,000 | -100 (-9.09%) | 8,400 |
06/05/2025 | 1,100 | -90 (-7.56%) | 6,800 |
05/05/2025 | 1,190 | -10 (-0.83%) | 700 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2402 | 1,890 | (0.00%) | 202,700 | 3,097 | 23,622 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2405 | 550 | (0.00%) | 2,792,700 | 910 | 24,502 | SSI | 9 tháng |
CMBB2407 | 1,540 | 20 (+1.32%) | 1,162,100 | 910 | 25,266 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2409 | 270 | -30 (-10%) | 4,500 | -1,599 | 26,272 | KIS | 7 tháng |
CMBB2501 | 1,220 | -50 (-3.94%) | 10,800 | 2,648 | 24,036 | VPBankS | 7 tháng |
CMBB2502 | 1,590 | -10 (-0.63%) | 192,100 | 2,648 | 23,619 | SSI | 5 tháng |
CMBB2503 | 1,850 | 20 (+1.09%) | 13,200 | 910 | 25,809 | SSI | 10 tháng |
CMBB2504 | 2,380 | 10 (+0.42%) | 4,600 | 41 | 27,600 | SSI | 15 tháng |
CMBB2505 | 1,670 | (0.00%) | 74,300 | 700 | 27,810 | BSI | 15 tháng |
CMBB2506 | 1,030 | 30 (+3%) | 500 | 475 | 24,817 | VCI | 6 tháng |
CMBB2507 | 1,630 | -10 (-0.61%) | 4,700 | -500 | 27,260 | TCBS | 12 tháng |
CMBB2508 | 1,110 | (0.00%) | 600 | 500 | 25,220 | TCBS | 6 tháng |
CMBB2509 | 1,940 | (0.00%) | -1,000 | 28,380 | HCM | 9 tháng | |
CMBB2510 | 2,050 | (0.00%) | 200 | -1,000 | 28,600 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 180 | -30 (-14.29%) | 2,900 | 24,150 | -3,250 | 27,760 | 6 tháng |
CFPT2506 | 80 | -10 (-11.11%) | 34,100 | 116,000 | -48,000 | 164,640 | 6 tháng |
CHDB2501 | 130 | 10 (+8.33%) | 193,800 | 21,200 | -3,600 | 25,060 | 6 tháng |
CHPG2507 | 310 | -10 (-3.13%) | 20,500 | 25,650 | -3,950 | 30,220 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,030 | 30 (+3%) | 500 | 23,500 | 475 | 24,817 | 6 tháng |
CMSN2504 | 120 | -10 (-7.69%) | 56,100 | 62,800 | -14,900 | 78,180 | 6 tháng |
CMWG2506 | 340 | -10 (-2.86%) | 516,500 | 60,400 | -6,500 | 67,920 | 6 tháng |
CSTB2506 | 1,700 | 80 (+4.94%) | 1,000 | 39,750 | 1,650 | 41,500 | 6 tháng |
CTCB2505 | 1,020 | -50 (-4.67%) | 36,700 | 27,600 | 1,200 | 28,440 | 6 tháng |
CTPB2501 | 130 | -10 (-7.14%) | 144,700 | 14,050 | -3,650 | 17,830 | 6 tháng |
CVHM2504 | 8,500 | -50 (-0.58%) | 27,800 | 62,200 | 17,700 | 61,500 | 6 tháng |
CVIB2503 | 450 | (0.00%) | 17,550 | -2,841 | 20,824 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 10,520 | -730 (-6.49%) | 50,100 | 76,500 | 33,900 | 74,160 | 6 tháng |
CVJC2501 | 150 | -60 (-28.57%) | 88,700 | 89,500 | -16,600 | 107,000 | 6 tháng |
CVPB2505 | 180 | -30 (-14.29%) | 7,900 | 17,000 | -4,000 | 21,180 | 6 tháng |
CVRE2504 | 6,500 | -350 (-5.11%) | 27,700 | 25,000 | 7,100 | 24,400 | 6 tháng |
CVNM2505 | 130 | (0.00%) | 20,000 | 57,700 | -10,100 | 68,320 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 27/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 30/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1.74 : 1 |
Giá phát hành: | 1,010 |
Giá thực hiện: | 23,025 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |