Chứng quyền MBB/VCI/M/Au/T/A6 (HOSE: CMBB2506)

CW MBB/VCI/M/Au/T/A6

1,030

30 (+3%)
09/05/2025 14:51

Mở cửa1,030

Cao nhất1,040

Thấp nhất1,030

Cao nhất NY2,100

Thấp nhất NY580

KLGD500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn52

Giá CK cơ sở23,500

Giá thực hiện23,025

Hòa vốn **24,817

S-X *475

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMBB2506: CMBB2405 CMBB2409 BKC CTCB2505 CVPB2505
Trending: HPG (102.828) - FPT (87.629) - MBB (81.384) - NVL (76.429) - VCB (72.312)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MBB/VCI/M/Au/T/A6

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
09/05/20251,03030 (+3%)500
08/05/20251,000 (0.00%)4,700
07/05/20251,000-100 (-9.09%)8,400
06/05/20251,100-90 (-7.56%)6,800
05/05/20251,190-10 (-0.83%)700
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB24021,890 (0.00%)202,7003,09723,622ACBS12 tháng
CMBB2405550 (0.00%)2,792,70091024,502SSI9 tháng
CMBB24071,54020 (+1.32%)1,162,10091025,266ACBS12 tháng
CMBB2409270-30 (-10%)4,500-1,59926,272KIS7 tháng
CMBB25011,220-50 (-3.94%)10,8002,64824,036VPBankS7 tháng
CMBB25021,590-10 (-0.63%)192,1002,64823,619SSI5 tháng
CMBB25031,85020 (+1.09%)13,20091025,809SSI10 tháng
CMBB25042,38010 (+0.42%)4,6004127,600SSI15 tháng
CMBB25051,670 (0.00%)74,30070027,810BSI15 tháng
CMBB25061,03030 (+3%)50047524,817VCI6 tháng
CMBB25071,630-10 (-0.61%)4,700-50027,260TCBS12 tháng
CMBB25081,110 (0.00%)60050025,220TCBS6 tháng
CMBB25091,940 (0.00%)-1,00028,380HCM9 tháng
CMBB25102,050 (0.00%)200-1,00028,600HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2506180-30 (-14.29%)2,90024,150-3,25027,7606 tháng
CFPT250680-10 (-11.11%)34,100116,000-48,000164,6406 tháng
CHDB250113010 (+8.33%)193,80021,200-3,60025,0606 tháng
CHPG2507310-10 (-3.13%)20,50025,650-3,95030,2206 tháng
CMBB25061,03030 (+3%)50023,50047524,8176 tháng
CMSN2504120-10 (-7.69%)56,10062,800-14,90078,1806 tháng
CMWG2506340-10 (-2.86%)516,50060,400-6,50067,9206 tháng
CSTB25061,70080 (+4.94%)1,00039,7501,65041,5006 tháng
CTCB25051,020-50 (-4.67%)36,70027,6001,20028,4406 tháng
CTPB2501130-10 (-7.14%)144,70014,050-3,65017,8306 tháng
CVHM25048,500-50 (-0.58%)27,80062,20017,70061,5006 tháng
CVIB2503450 (0.00%)17,550-2,84120,8246 tháng
CVIC250310,520-730 (-6.49%)50,10076,50033,90074,1606 tháng
CVJC2501150-60 (-28.57%)88,70089,500-16,600107,0006 tháng
CVPB2505180-30 (-14.29%)7,90017,000-4,00021,1806 tháng
CVRE25046,500-350 (-5.11%)27,70025,0007,10024,4006 tháng
CVNM2505130 (0.00%)20,00057,700-10,10068,3206 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:27/12/2024
Ngày niêm yết:06/02/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:10/02/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:26/06/2025
Ngày đáo hạn:30/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:1.74 : 1
Giá phát hành:1,010
Giá thực hiện:23,025
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành