Chứng quyền MBB/TCBS/C/EU/12M/CASH/24-01 (HOSE: CMBB2507)

CW MBB/TCBS/C/EU/12M/CASH/24-01

1,640

140 (+9.33%)
28/04/2025 15:00

Mở cửa1,520

Cao nhất1,680

Thấp nhất1,520

Cao nhất NY3,100

Thấp nhất NY940

KLGD9,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,500,000

Số ngày đến hạn283

Giá CK cơ sở23,700

Giá thực hiện24,000

Hòa vốn **27,280

S-X *-300

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMBB2507: CMBB2508 CMBB2402 CMBB2505 CMBB2407 CMBB2501
Trending: HPG (139.704) - MBB (114.373) - FPT (111.992) - VIC (99.778) - VCB (85.444)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MBB/TCBS/C/EU/12M/CASH/24-01

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMBB24022,000160 (+8.70%)1.96 : 123,4833,29723,809ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CMBB240562030 (+5.08%)4 : 126,0001,11024,745SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMBB24071,55040 (+2.65%)2 : 126,0001,11025,284ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMBB2409330 (0.00%)5 : 128,888-1,39926,533KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMBB25011,270-30 (-2.31%)2.61 : 120,8522,84824,167VPBankSMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CMBB25021,750110 (+6.71%)1.74 : 120,8522,84823,897SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMBB25031,97060 (+3.14%)1.74 : 122,5901,11026,018SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMBB25042,52090 (+3.70%)1.74 : 123,45924127,844SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMBB25051,72040 (+2.38%)3 : 122,80090027,960BSIMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
CMBB25061,200-100 (-7.69%)1.74 : 123,02567525,113VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMBB25071,640140 (+9.33%)2 : 124,000-30027,280TCBSMuaChâu Âu12 tháng03/02/2026
CMBB25081,020-40 (-3.77%)2 : 123,00070025,040TCBSMuaChâu Âu6 tháng01/08/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (TCBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT250735010 (+2.94%)8 : 1109,500155,000-45,500157,800FPTMuaChâu Âu6 tháng01/08/2025
CFPT250893010 (+1.09%)8 : 1109,500160,000-50,500167,440FPTMuaChâu Âu12 tháng03/02/2026
CHPG2509980-20 (-2%)3 : 125,65028,000-2,35030,940HPGMuaChâu Âu6 tháng01/08/2025
CHPG25101,100100 (+10%)3 : 125,65029,000-3,35032,300HPGMuaChâu Âu12 tháng03/02/2026
CMBB25071,640140 (+9.33%)2 : 123,70024,000-30027,280MBBMuaChâu Âu12 tháng03/02/2026
CMBB25081,020-40 (-3.77%)2 : 123,70023,00070025,040MBBMuaChâu Âu6 tháng01/08/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh