Chứng quyền MBB/TCBS/C/EU/12M/CASH/24-01 (HOSE: CMBB2507)

CW MBB/TCBS/C/EU/12M/CASH/24-01

2,210

80 (+3.76%)
12/03/2025 15:06

Mở cửa2,280

Cao nhất2,280

Thấp nhất2,210

Cao nhất NY3,100

Thấp nhất NY2,130

KLGD400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,500,000

Số ngày đến hạn329

Giá CK cơ sở24,600

Giá thực hiện24,000

Hòa vốn **28,420

S-X *600

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMBB2507: CMBB2405 CMBB2505 HDG CTCB2403 CHPG2402
Trending: HPG (111.000) - MBB (89.210) - BCG (76.722) - FPT (71.757) - TCB (62.688)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MBB/TCBS/C/EU/12M/CASH/24-01

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
12/03/20252,21080 (+3.76%)400
11/03/20252,130 (0.00%)
10/03/20252,130 (0.00%)
07/03/20252,130 (0.00%)
06/03/20252,130 (0.00%)
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB24022,720-50 (-1.81%)469,0004,19725,035ACBS12 tháng
CMBB2405960-30 (-3.03%)426,7002,01025,927SSI9 tháng
CMBB2406950-20 (-2.06%)482,1002,87925,023SSI6 tháng
CMBB24072,100-40 (-1.87%)132,9002,01026,239ACBS12 tháng
CMBB2408280-10 (-3.45%)90046625,350KIS4 tháng
CMBB2409570-20 (-3.39%)1,700-49927,576KIS7 tháng
CMBB25011,900100 (+5.56%)35,9003,74825,811VPBankS7 tháng
CMBB25022,500-40 (-1.57%)121,8003,74825,202SSI5 tháng
CMBB25032,640-60 (-2.22%)66,6002,01027,184SSI10 tháng
CMBB25043,210-10 (-0.31%)60,3001,14129,044SSI15 tháng
CMBB25052,020-10 (-0.49%)32,5001,80028,860BSI15 tháng
CMBB25061,220 (0.00%)1,57525,148VCI6 tháng
CMBB25072,21080 (+3.76%)40060028,420TCBS12 tháng
CMBB25081,740110 (+6.75%)4,9001,60026,480TCBS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (TCBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT25071,270-90 (-6.62%)27,000135,900-19,100165,1606 tháng
CFPT25082,280-120 (-5%)5,700135,900-24,100178,24012 tháng
CHPG25091,22020 (+1.67%)1,30027,800-20031,6606 tháng
CHPG25101,710-10 (-0.58%)2,40027,800-1,20034,13012 tháng
CMBB25072,21080 (+3.76%)40024,60060028,42012 tháng
CMBB25081,740110 (+6.75%)4,90024,6001,60026,4806 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Kỹ thương (TCBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:06/02/2025
Ngày niêm yết:25/02/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:27/02/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:03/02/2026
Ngày đáo hạn:05/02/2026
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:3,000
Giá thực hiện:24,000
Khối lượng Niêm yết:1,500,000
Khối lượng lưu hành:1,500,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành