Mở cửa1,150
Cao nhất1,150
Thấp nhất990
Cao nhất NY1,800
Thấp nhất NY450
KLGD28,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn99
Giá CK cơ sở23,700
Giá thực hiện23,000
Hòa vốn **25,040
S-X *700
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
28/04/2025 | 1,020 | -40 (-3.77%) | 28,500 |
25/04/2025 | 1,060 | -10 (-0.93%) | 17,900 |
24/04/2025 | 1,070 | -110 (-9.32%) | 15,200 |
23/04/2025 | 1,180 | 430 (+57.33%) | 9,400 |
22/04/2025 | 750 | -290 (-27.88%) | 271,700 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2402 | 2,000 | 160 (+8.70%) | 650,400 | 3,297 | 23,809 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2405 | 620 | 30 (+5.08%) | 526,300 | 1,110 | 24,745 | SSI | 9 tháng |
CMBB2407 | 1,550 | 40 (+2.65%) | 623,100 | 1,110 | 25,284 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2409 | 330 | (0.00%) | 8,800 | -1,399 | 26,533 | KIS | 7 tháng |
CMBB2501 | 1,270 | -30 (-2.31%) | 93,000 | 2,848 | 24,167 | VPBankS | 7 tháng |
CMBB2502 | 1,750 | 110 (+6.71%) | 998,700 | 2,848 | 23,897 | SSI | 5 tháng |
CMBB2503 | 1,970 | 60 (+3.14%) | 26,800 | 1,110 | 26,018 | SSI | 10 tháng |
CMBB2504 | 2,520 | 90 (+3.70%) | 14,100 | 241 | 27,844 | SSI | 15 tháng |
CMBB2505 | 1,720 | 40 (+2.38%) | 65,400 | 900 | 27,960 | BSI | 15 tháng |
CMBB2506 | 1,200 | -100 (-7.69%) | 12,600 | 675 | 25,113 | VCI | 6 tháng |
CMBB2507 | 1,640 | 140 (+9.33%) | 9,000 | -300 | 27,280 | TCBS | 12 tháng |
CMBB2508 | 1,020 | -40 (-3.77%) | 28,500 | 700 | 25,040 | TCBS | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2507 | 350 | 10 (+2.94%) | 62,900 | 109,500 | -45,500 | 157,800 | 6 tháng |
CFPT2508 | 930 | 10 (+1.09%) | 11,600 | 109,500 | -50,500 | 167,440 | 12 tháng |
CHPG2509 | 980 | -20 (-2%) | 187,400 | 25,650 | -2,350 | 30,940 | 6 tháng |
CHPG2510 | 1,100 | 100 (+10%) | 600 | 25,650 | -3,350 | 32,300 | 12 tháng |
CMBB2507 | 1,640 | 140 (+9.33%) | 9,000 | 23,700 | -300 | 27,280 | 12 tháng |
CMBB2508 | 1,020 | -40 (-3.77%) | 28,500 | 23,700 | 700 | 25,040 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Kỹ thương (TCBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 06/02/2025 |
Ngày niêm yết: | 25/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 27/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/08/2025 |
Ngày đáo hạn: | 05/08/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,200 |
Giá thực hiện: | 23,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |