Mở cửa1,800
Cao nhất1,800
Thấp nhất1,740
Cao nhất NY1,800
Thấp nhất NY1,490
KLGD4,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn145
Giá CK cơ sở24,600
Giá thực hiện23,000
Hòa vốn **26,480
S-X *1,600
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2402 | 2,720 | -50 (-1.81%) | 1.96 : 1 | 23,483 | 4,197 | 25,035 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CMBB2405 | 960 | -30 (-3.03%) | 4 : 1 | 26,000 | 2,010 | 25,927 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CMBB2406 | 950 | -20 (-2.06%) | 4 : 1 | 25,000 | 2,879 | 25,023 | SSI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/04/2025 |
CMBB2407 | 2,100 | -40 (-1.87%) | 2 : 1 | 26,000 | 2,010 | 26,239 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CMBB2408 | 280 | -10 (-3.45%) | 5 : 1 | 27,777 | 466 | 25,350 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 26/03/2025 |
CMBB2409 | 570 | -20 (-3.39%) | 5 : 1 | 28,888 | -499 | 27,576 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CMBB2501 | 1,900 | 100 (+5.56%) | 2.61 : 1 | 20,852 | 3,748 | 25,811 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CMBB2502 | 2,500 | -40 (-1.57%) | 1.74 : 1 | 20,852 | 3,748 | 25,202 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CMBB2503 | 2,640 | -60 (-2.22%) | 1.74 : 1 | 22,590 | 2,010 | 27,184 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CMBB2504 | 3,210 | -10 (-0.31%) | 1.74 : 1 | 23,459 | 1,141 | 29,044 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CMBB2505 | 2,020 | -10 (-0.49%) | 3 : 1 | 22,800 | 1,800 | 28,860 | BSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |
CMBB2506 | 1,220 | (0.00%) | 1.74 : 1 | 23,025 | 1,575 | 25,148 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CMBB2507 | 2,210 | 80 (+3.76%) | 2 : 1 | 24,000 | 600 | 28,420 | TCBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/02/2026 |
CMBB2508 | 1,740 | 110 (+6.75%) | 2 : 1 | 23,000 | 1,600 | 26,480 | TCBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 01/08/2025 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2507 | 1,270 | -90 (-6.62%) | 8 : 1 | 135,900 | 155,000 | -19,100 | 165,160 | FPT | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 01/08/2025 |
CFPT2508 | 2,280 | -120 (-5%) | 8 : 1 | 135,900 | 160,000 | -24,100 | 178,240 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/02/2026 |
CHPG2509 | 1,220 | 20 (+1.67%) | 3 : 1 | 27,800 | 28,000 | -200 | 31,660 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 01/08/2025 |
CHPG2510 | 1,710 | -10 (-0.58%) | 3 : 1 | 27,800 | 29,000 | -1,200 | 34,130 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/02/2026 |
CMBB2507 | 2,210 | 80 (+3.76%) | 2 : 1 | 24,600 | 24,000 | 600 | 28,420 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/02/2026 |
CMBB2508 | 1,740 | 110 (+6.75%) | 2 : 1 | 24,600 | 23,000 | 1,600 | 26,480 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 01/08/2025 |