Chứng quyền MBB/TCBS/C/EU/6M/CASH/24-01 (HOSE: CMBB2508)

CW MBB/TCBS/C/EU/6M/CASH/24-01

1,740

110 (+6.75%)
12/03/2025 15:06

Mở cửa1,800

Cao nhất1,800

Thấp nhất1,740

Cao nhất NY1,800

Thấp nhất NY1,490

KLGD4,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,500,000

Số ngày đến hạn145

Giá CK cơ sở24,600

Giá thực hiện23,000

Hòa vốn **26,480

S-X *1,600

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMBB2508: CFPT2508 CMBB2501 CMBB2507 CTCB2405 CMBB2505
Trending: HPG (111.268) - MBB (89.378) - FPT (75.174) - BCG (74.060) - VCB (65.885)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MBB/TCBS/C/EU/6M/CASH/24-01

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMBB24022,720-50 (-1.81%)1.96 : 123,4834,19725,035ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CMBB2405960-30 (-3.03%)4 : 126,0002,01025,927SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMBB2406950-20 (-2.06%)4 : 125,0002,87925,023SSIMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CMBB24072,100-40 (-1.87%)2 : 126,0002,01026,239ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMBB2408280-10 (-3.45%)5 : 127,77746625,350KISMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CMBB2409570-20 (-3.39%)5 : 128,888-49927,576KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMBB25011,900100 (+5.56%)2.61 : 120,8523,74825,811VPBankSMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CMBB25022,500-40 (-1.57%)1.74 : 120,8523,74825,202SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMBB25032,640-60 (-2.22%)1.74 : 122,5902,01027,184SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMBB25043,210-10 (-0.31%)1.74 : 123,4591,14129,044SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMBB25052,020-10 (-0.49%)3 : 122,8001,80028,860BSIMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
CMBB25061,220 (0.00%)1.74 : 123,0251,57525,148VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMBB25072,21080 (+3.76%)2 : 124,00060028,420TCBSMuaChâu Âu12 tháng03/02/2026
CMBB25081,740110 (+6.75%)2 : 123,0001,60026,480TCBSMuaChâu Âu6 tháng01/08/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (TCBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT25071,270-90 (-6.62%)8 : 1135,900155,000-19,100165,160FPTMuaChâu Âu6 tháng01/08/2025
CFPT25082,280-120 (-5%)8 : 1135,900160,000-24,100178,240FPTMuaChâu Âu12 tháng03/02/2026
CHPG25091,22020 (+1.67%)3 : 127,80028,000-20031,660HPGMuaChâu Âu6 tháng01/08/2025
CHPG25101,710-10 (-0.58%)3 : 127,80029,000-1,20034,130HPGMuaChâu Âu12 tháng03/02/2026
CMBB25072,21080 (+3.76%)2 : 124,60024,00060028,420MBBMuaChâu Âu12 tháng03/02/2026
CMBB25081,740110 (+6.75%)2 : 124,60023,0001,60026,480MBBMuaChâu Âu6 tháng01/08/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh