Chứng quyền MBB-HSC-MET19 (HOSE: CMBB2510)

CW.MBB-HSC-MET19

2,050

(%)
09/05/2025 14:51

Mở cửa2,050

Cao nhất2,050

Thấp nhất2,050

Cao nhất NY2,390

Thấp nhất NY1,980

KLGD200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn338

Giá CK cơ sở23,500

Giá thực hiện24,500

Hòa vốn **28,600

S-X *-1,000

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMBB2510: ADC CHPG2517 CMBB2506 CMBB2509 CVHM2411
Trending: HPG (113.786) - FPT (99.182) - MBB (89.740) - NVL (88.667) - VIC (85.067)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MBB-HSC-MET19

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
09/05/20252,050 (0.00%)200
08/05/20252,050-340 (-14.23%)500
07/05/20252,390-800 (-25.08%)100
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB24021,890 (0.00%)202,7003,09723,622ACBS12 tháng
CMBB2405550 (0.00%)2,792,70091024,502SSI9 tháng
CMBB24071,54020 (+1.32%)1,162,10091025,266ACBS12 tháng
CMBB2409270-30 (-10%)4,500-1,59926,272KIS7 tháng
CMBB25011,220-50 (-3.94%)10,8002,64824,036VPBankS7 tháng
CMBB25021,590-10 (-0.63%)192,1002,64823,619SSI5 tháng
CMBB25031,85020 (+1.09%)13,20091025,809SSI10 tháng
CMBB25042,38010 (+0.42%)4,6004127,600SSI15 tháng
CMBB25051,670 (0.00%)74,30070027,810BSI15 tháng
CMBB25061,03030 (+3%)50047524,817VCI6 tháng
CMBB25071,630-10 (-0.61%)4,700-50027,260TCBS12 tháng
CMBB25081,110 (0.00%)60050025,220TCBS6 tháng
CMBB25091,940 (0.00%)-1,00028,380HCM9 tháng
CMBB25102,050 (0.00%)200-1,00028,600HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25081,310-70 (-5.07%)4,60025,650-1,35029,6209 tháng
CTCB25061,30010 (+0.78%)122,20027,6002,60030,2009 tháng
CVRE25054,320 (0.00%)25,0008,00025,6409 tháng
CFPT25111,570160 (+11.35%)51,900116,000-8,000139,7009 tháng
CFPT25121,78070 (+4.09%)93,500116,000-10,000143,80012 tháng
CHPG25172,460-80 (-3.15%)29,00025,65015030,42012 tháng
CMBB25091,940 (0.00%)23,500-1,00028,3809 tháng
CMBB25102,050 (0.00%)20023,500-1,00028,60012 tháng
CMSN25111,49090 (+6.43%)30,70062,8003,80070,9209 tháng
CMWG25091,59020 (+1.27%)101,30060,4005,90067,2209 tháng
CMWG25101,870130 (+7.47%)316,20060,4005,40069,96012 tháng
CSTB25131,71030 (+1.79%)1,20039,75075045,8409 tháng
CSTB25141,960110 (+5.95%)30039,75025047,34012 tháng
CTPB25021,27020 (+1.60%)137,40014,0505016,5409 tháng
CVHM25103,290 (0.00%)3,00062,2004,70070,6609 tháng
CVHM25113,73040 (+1.08%)2,40062,2004,20072,92012 tháng
CVIC25094,940370 (+8.10%)41,40076,5008,50087,7609 tháng
CVNM251091040 (+4.60%)121,80057,700-3,30068,2809 tháng
CVPB25111,040-10 (-0.95%)177,00017,000-1,50020,5809 tháng
CVPB25121,230-20 (-1.60%)132,50017,000-2,00021,46012 tháng
CVRE25113,500320 (+10.06%)20025,0003,50028,50012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:11/04/2025
Ngày niêm yết:05/05/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:07/05/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:09/04/2026
Ngày đáo hạn:13/04/2026
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:2,800
Giá thực hiện:24,500
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành