Mở cửa6,890
Cao nhất7,160
Thấp nhất6,890
Cao nhất NY12,150
Thấp nhất NY3,770
KLGD114,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở88,500
Giá thực hiện52,000
Hòa vốn **86,761
S-X *37,115
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2404 | 210 | 10 (+5%) | 161,100 | -16,500 | 79,840 | SSI | 9 tháng |
CMSN2406 | 460 | -10 (-2.13%) | 58,700 | -16,500 | 81,760 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2408 | 70 | -10 (-12.50%) | 102,800 | -23,178 | 86,378 | KIS | 7 tháng |
CMSN2501 | 100 | 20 (+25%) | 44,500 | -9,500 | 72,800 | VPBankS | 6 tháng |
CMSN2502 | 50 | 10 (+25%) | 968,400 | -10,500 | 73,250 | SSI | 5 tháng |
CMSN2503 | 850 | 30 (+3.66%) | 263,800 | -12,500 | 79,250 | SSI | 10 tháng |
CMSN2504 | 140 | 10 (+7.69%) | 5,100 | -15,200 | 78,260 | VCI | 6 tháng |
CMSN2505 | 360 | -80 (-18.18%) | 32,900 | -10,833 | 76,933 | KIS | 4 tháng |
CMSN2506 | 530 | -10 (-1.85%) | 4,100 | -13,055 | 80,855 | KIS | 6 tháng |
CMSN2507 | 590 | (0.00%) | 200 | -15,499 | 83,899 | KIS | 7 tháng |
CMSN2508 | 560 | 40 (+7.69%) | 82,900 | -17,277 | 85,377 | KIS | 8 tháng |
CMSN2509 | 660 | 110 (+20%) | 3,800 | -19,499 | 88,599 | KIS | 9 tháng |
CMSN2510 | 660 | -60 (-8.33%) | 12,700 | -20,899 | 89,999 | KIS | 11 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,360 | (0.00%) | 4,800 | 25,700 | -1,300 | 29,720 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,120 | -20 (-1.75%) | 64,700 | 26,500 | 1,500 | 29,480 | 9 tháng |
CVRE2505 | 3,950 | 280 (+7.63%) | 100 | 24,900 | 7,900 | 24,900 | 9 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 01/10/2020 |
Ngày niêm yết: | 23/10/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 27/10/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 30/03/2021 |
Ngày đáo hạn: | 01/04/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 4.9408 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 52,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 51,385 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |