Chứng quyền MSN-HSC-MET03 (HOSE: CMSN2011)

CW MSN-HSC-MET03

Ngừng giao dịch

7,160

280 (+4.07%)
30/03/2021 15:00

Mở cửa6,890

Cao nhất7,160

Thấp nhất6,890

Cao nhất NY12,150

Thấp nhất NY3,770

KLGD114,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở88,500

Giá thực hiện52,000

Hòa vốn **86,761

S-X *37,115

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMSN2011: CVIC2508 VNM NAG
Trending: HPG (66.133) - VCB (59.571) - MBB (59.023) - FPT (57.172) - VNM (43.836)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MSN-HSC-MET03

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMSN240421010 (+5%)4 : 179,000-16,50079,840SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMSN2406460-10 (-2.13%)6 : 179,000-16,50081,760ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMSN240870-10 (-12.50%)10 : 185,678-23,17886,378KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMSN250110020 (+25%)8 : 172,000-9,50072,800VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CMSN25025010 (+25%)5 : 173,000-10,50073,250SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMSN250385030 (+3.66%)5 : 175,000-12,50079,250SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMSN250414010 (+7.69%)4 : 177,700-15,20078,260VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMSN2505360-80 (-18.18%)10 : 173,333-10,83376,933KISMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CMSN2506530-10 (-1.85%)10 : 175,555-13,05580,855KISMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CMSN2507590 (0.00%)10 : 177,999-15,49983,899KISMuaChâu Âu7 tháng16/10/2025
CMSN250856040 (+7.69%)10 : 179,777-17,27785,377KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CMSN2509660110 (+20%)10 : 181,999-19,49988,599KISMuaChâu Âu9 tháng17/12/2025
CMSN2510660-60 (-8.33%)10 : 183,399-20,89989,999KISMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG25081,360 (0.00%)2 : 125,70027,000-1,30029,720HPGMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CTCB25061,120-20 (-1.75%)4 : 126,50025,0001,50029,480TCBMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CVRE25053,950280 (+7.63%)2 : 124,90017,0007,90024,900VREMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh