Mở cửa6,890
Cao nhất7,160
Thấp nhất6,890
Cao nhất NY12,150
Thấp nhất NY3,770
KLGD114,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở88,500
Giá thực hiện52,000
Hòa vốn **86,761
S-X *37,115
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2404 | 210 | 10 (+5%) | 4 : 1 | 79,000 | -16,500 | 79,840 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CMSN2406 | 460 | -10 (-2.13%) | 6 : 1 | 79,000 | -16,500 | 81,760 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CMSN2408 | 70 | -10 (-12.50%) | 10 : 1 | 85,678 | -23,178 | 86,378 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CMSN2501 | 100 | 20 (+25%) | 8 : 1 | 72,000 | -9,500 | 72,800 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CMSN2502 | 50 | 10 (+25%) | 5 : 1 | 73,000 | -10,500 | 73,250 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CMSN2503 | 850 | 30 (+3.66%) | 5 : 1 | 75,000 | -12,500 | 79,250 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CMSN2504 | 140 | 10 (+7.69%) | 4 : 1 | 77,700 | -15,200 | 78,260 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CMSN2505 | 360 | -80 (-18.18%) | 10 : 1 | 73,333 | -10,833 | 76,933 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 17/07/2025 |
CMSN2506 | 530 | -10 (-1.85%) | 10 : 1 | 75,555 | -13,055 | 80,855 | KIS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/09/2025 |
CMSN2507 | 590 | (0.00%) | 10 : 1 | 77,999 | -15,499 | 83,899 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 16/10/2025 |
CMSN2508 | 560 | 40 (+7.69%) | 10 : 1 | 79,777 | -17,277 | 85,377 | KIS | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 17/11/2025 |
CMSN2509 | 660 | 110 (+20%) | 10 : 1 | 81,999 | -19,499 | 88,599 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 17/12/2025 |
CMSN2510 | 660 | -60 (-8.33%) | 10 : 1 | 83,399 | -20,899 | 89,999 | KIS | Mua | Châu Âu | 11 tháng | 19/02/2026 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,360 | (0.00%) | 2 : 1 | 25,700 | 27,000 | -1,300 | 29,720 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CTCB2506 | 1,120 | -20 (-1.75%) | 4 : 1 | 26,500 | 25,000 | 1,500 | 29,480 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CVRE2505 | 3,950 | 280 (+7.63%) | 2 : 1 | 24,900 | 17,000 | 7,900 | 24,900 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |