Chứng quyền MSN/VCSC/M/Au/T/A3 (HOSE: CMSN2107)

CW MSN/VCSC/M/Au/T/A3

Ngừng giao dịch

1,120

-780 (-41.05%)
10/03/2022 15:00

Mở cửa1,900

Cao nhất1,900

Thấp nhất1,100

Cao nhất NY6,080

Thấp nhất NY660

KLGD15,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở150,000

Giá thực hiện150,000

Hòa vốn **155,402

S-X *191

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMSN2107: ANPHATCAPITAL CMWG2007 CTCB2215 HNG
Trending: HPG (113.977) - FPT (99.303) - MBB (89.782) - NVL (89.180) - VIC (86.180)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MSN/VCSC/M/Au/T/A3

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMSN2404200-20 (-9.09%)400,500-16,20079,800SSI9 tháng
CMSN240647010 (+2.17%)41,200-16,20081,820ACBS12 tháng
CMSN240850-10 (-16.67%)41,900-22,87886,178KIS7 tháng
CMSN250113010 (+8.33%)141,700-9,20073,040VPBankS6 tháng
CMSN250250 (0.00%)115,800-10,20073,250SSI5 tháng
CMSN2503820 (0.00%)292,500-12,20079,100SSI10 tháng
CMSN2504120-10 (-7.69%)56,100-14,90078,180VCI6 tháng
CMSN2505320-20 (-5.88%)166,200-10,53376,533KIS4 tháng
CMSN2506510100 (+24.39%)600-12,75580,655KIS6 tháng
CMSN250750020 (+4.17%)99,700-15,19982,999KIS7 tháng
CMSN250860080 (+15.38%)280,200-16,97785,777KIS8 tháng
CMSN2509560-10 (-1.75%)253,500-19,19987,599KIS9 tháng
CMSN251071020 (+2.90%)33,500-20,59990,499KIS11 tháng
CMSN25111,49090 (+6.43%)30,7003,80070,920HCM9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2506180-30 (-14.29%)2,90024,150-3,25027,7606 tháng
CFPT250680-10 (-11.11%)34,100116,000-48,000164,6406 tháng
CHDB250113010 (+8.33%)193,80021,200-3,60025,0606 tháng
CHPG2507310-10 (-3.13%)20,50025,650-3,95030,2206 tháng
CMBB25061,03030 (+3%)50023,50047524,8176 tháng
CMSN2504120-10 (-7.69%)56,10062,800-14,90078,1806 tháng
CMWG2506340-10 (-2.86%)516,50060,400-6,50067,9206 tháng
CSTB25061,70080 (+4.94%)1,00039,7501,65041,5006 tháng
CTCB25051,020-50 (-4.67%)36,70027,6001,20028,4406 tháng
CTPB2501130-10 (-7.14%)144,70014,050-3,65017,8306 tháng
CVHM25048,500-50 (-0.58%)27,80062,20017,70061,5006 tháng
CVIB2503450 (0.00%)17,550-2,84120,8246 tháng
CVIC250310,520-730 (-6.49%)50,10076,50033,90074,1606 tháng
CVJC2501150-60 (-28.57%)88,70089,500-16,600107,0006 tháng
CVPB2505180-30 (-14.29%)7,90017,000-4,00021,1806 tháng
CVRE25046,500-350 (-5.11%)27,70025,0007,10024,4006 tháng
CVNM2505130 (0.00%)20,00057,700-10,10068,3206 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MSN
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:10/09/2021
Ngày niêm yết:28/09/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:30/09/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:10/03/2022
Ngày đáo hạn:14/03/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
TLCĐ điều chỉnh:4.9936 : 1
Giá phát hành:3,100
Giá thực hiện:150,000
Giá TH điều chỉnh:149,809
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành