Mở cửa70
Cao nhất70
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,960
Thấp nhất NY10
KLGD1,750,600
NN mua20,330
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở145,500
Giá thực hiện150,000
Hòa vốn **150,049
S-X *-4,309
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2404 | 1,150 | -20 (-1.71%) | 4 : 1 | 79,000 | -8,100 | 83,600 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CMSN2405 | 320 | -30 (-8.57%) | 4 : 1 | 79,000 | -8,100 | 80,280 | SSI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/04/2025 |
CMSN2406 | 890 | -20 (-2.20%) | 6 : 1 | 79,000 | -8,100 | 84,340 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CMSN2407 | 20 | -10 (-33.33%) | 10 : 1 | 83,456 | -12,556 | 83,656 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 26/03/2025 |
CMSN2408 | 190 | -10 (-5%) | 10 : 1 | 85,678 | -14,778 | 87,578 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CMSN2501 | 700 | -20 (-2.78%) | 8 : 1 | 72,000 | -1,100 | 77,600 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CMSN2502 | 880 | -50 (-5.38%) | 5 : 1 | 73,000 | -2,100 | 77,400 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CMSN2503 | 1,890 | -30 (-1.56%) | 5 : 1 | 75,000 | -4,100 | 84,450 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CMSN2504 | 500 | -40 (-7.41%) | 4 : 1 | 77,700 | -6,800 | 79,700 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |