Chứng quyền.MSN.VND.M.CA.T.2021.2 (HOSE: CMSN2109)

CW.MSN.VND.M.CA.T.2021.2

Ngừng giao dịch

20

0 (0%)
28/04/2022 08:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,310

Thấp nhất NY10

KLGD826,400

NN mua8,850

NN bán18,580

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở43,100

Giá thực hiện150,000

Hòa vốn **62,099

S-X *-18,899

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (109.854) - FPT (85.625) - MBB (85.441) - VIC (76.359) - VCB (74.375)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.MSN.VND.M.CA.T.2021.2

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMSN24041,17070 (+6.36%)4 : 179,000-7,90083,680SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMSN240535030 (+9.38%)4 : 179,000-7,90080,400SSIMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CMSN2406910 (0.00%)6 : 179,000-7,90084,460ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMSN240730 (0.00%)10 : 183,456-12,35683,756KISMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CMSN240820010 (+5.26%)10 : 185,678-14,57887,678KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMSN250172040 (+5.88%)8 : 172,000-90077,760VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CMSN250293090 (+10.71%)5 : 173,000-1,90077,650SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMSN25031,920100 (+5.49%)5 : 175,000-3,90084,600SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMSN2504540-240 (-30.77%)4 : 177,700-6,60079,860VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh